FU ANG CO., LTD.

全球贸易商编码:36VN3700365516

该公司海关数据更新至:2024-09-24

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:4882 条 相关采购商:20 家 相关供应商:5 家

相关产品HS编码: 39206290 73072990 84149029 84804100 85013140 85142090

相关贸易伙伴: LIAENG MAOW INDUSTRY CORP. , PT. POLYPLEX FILMS INDONESIA , DONGGUAN YINGDE TRADING CO., LTD. 更多

FU ANG CO., LTD. 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。FU ANG CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其4882条相关的海关进出口记录,其中 FU ANG CO., LTD. 公司的采购商20家,供应商5条。

FU ANG CO., LTD. 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 3 6 5 911 0
2023 进口 2 7 1 12 0
2022 出口 6 5 5 1543 0
2021 出口 9 5 6 1475 0
2021 进口 3 4 2 44 0
2020 出口 3 2 1 3 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 FU ANG CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 FU ANG CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

FU ANG CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2023-12-28 进口 84804900 MOLD FOR METAL CASTING (KJ1120704), MADE OF STEEL, NOT INJECTION OR COMPRESSION TYPE, USED TO CAST METAL COMPONENTS FOR FIRE PROTECTION EQUIPMENT, SIZE: 840*550*600MM, 100% NEW TAIWAN (CHINA) K***. 更多
2023-12-11 进口 84543000 CASTING MACHINE USED TO CAST ALUMINUM COMPONENTS, MODEL: DC-650CL, BRAND: LMI, VOLTAGE: 380V, CAPACITY: 37KW, YEAR OF MANUFACTURE 2023, 100% NEW. THE MACHINE DISASSEMBLES SYNCHRONOUSLY ACCORDING TO THE ATTACHED LIST TAIWAN (CHINA) L***. 更多
2023-12-01 进口 84543000 METAL CASTING PRESS, MODEL: DC-250CL, BRAND: TOSHIBA, 30HP, VOLTAGE: 380V, CAPACITY: 22KW, YEAR OF PRODUCTION 2013, TO CAST ALUMINUM COMPONENTS, DISASSEMBLE SYNCHRONOUSLY ACCORDING TO THE ATTACHED LIST, THE MACHINE HAS USED, HAS HH LABEL TAIWAN (CHINA) L***. 更多
2023-11-29 进口 85011099 ĐỘNG CƠ ĐIỆN XOAY CHIỀU KHÔNG ĐỒNG BỘ MỘT PHA,CÓ ROTOR LỒNG SỐC,MODEL:CMO7RG15SABT,HIỆU:LI-MING,Đ.ÁP: 110V,CS:15W,60HZ,DÙNG CHO VAN PHUN TRONG MÁY ÉP ĐÚC,KHÔNG PHẢI ĐỘNG CƠ ĐIỆN PHÒNG NỔ,MỚI100% TAIWAN (CHINA) L***. 更多
2023-11-29 进口 84818099 SOLENOID VALVE OF PRESSURE BOOSTER IN CASTING MACHINE, MATERIAL MADE OF STEEL, MODEL: DG4V-5-24A-M-PL-T-6-50, BRAND: TOKIMEC, VOLTAGE: 100V, SIZE: 241 X 117X 70MM , OPERATED BY ELECTRICITY, 100% NEW TAIWAN (CHINA) L***. 更多
2024-11-07 出口 76169990 02 PL = 34 CTNS ALUMINUM ABDX-R MACHINED HS CODE: 76169990 UNITED STATES T***. 更多
2024-09-24 出口 76169990 ALUMINUM ABDX-R MACHINED HS CODE: 76169990 01PACKAGE = 01 PALLET = 27 CTNS UNITED STATES T***. 更多
2024-09-24 出口 76169990 ALUMINUM ABDX-R MACHINED HS CODE: 76169990 01PACKAGE = 01 PALLET = 27 CTNS UNITED STATES T***. 更多
2024-09-09 出口 82083000 LƯỠI CẮT CỦA MÁY CẮT TRÁI CÂY DÙNG TRONG NHÀ BẾP, CHẤT LIỆU NHÔM, KÍCH THƯỚC 21*10*4CM (BLADE - 55128), KHÔNG NHÃN HIỆU, CÓ NHÃN HÀNG HÓA MỚI 100%#&VN UNITED STATES L***C 更多
2024-09-09 出口 82083000 LƯỠI CẮT CỦA MÁY CẮT TRÁI CÂY DÙNG TRONG NHÀ BẾP, CHẤT LIỆU NHÔM, KÍCH THƯỚC 23.5*23.5*5CM (BLADE - 55127), KHÔNG NHÃN HIỆU, CÓ NHÃN HÀNG HÓA MỚI 100%#&VN UNITED STATES L***C 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询