全球贸易商编码:36VN3700319975
该公司海关数据更新至:2024-09-11
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:807 条 相关采购商:8 家 相关供应商:6 家
相关产品HS编码: 39209110 40094190 70052190 70071990 70072110 70099100 73079910
相关贸易伙伴: XINYI ENERGY SMART MALAYSIA SDN BHD , GUARDIAN INDUSTRIES RAYONG CO., LTD. , KOVANN MIRROR SDN BHD 更多
KAHOCO 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。KAHOCO 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其807条相关的海关进出口记录,其中 KAHOCO 公司的采购商8家,供应商6条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 3 | 2 | 1 | 43 | 0 |
2022 | 出口 | 5 | 4 | 2 | 150 | 0 |
2022 | 进口 | 3 | 3 | 3 | 22 | 0 |
2021 | 出口 | 7 | 5 | 3 | 520 | 0 |
2021 | 进口 | 6 | 5 | 4 | 40 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 KAHOCO 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 KAHOCO 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
KAHOCO 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 70052190 | Kính nổi màu xanh dày 2.1mm chiều rộng từ 762mm(30inch)đến 1066mm(42inch), chiều dài từ 1524mm(60inch) đến 1880mm(74inch), kính không có cốt thép, không phản chiếu, NVL sản xuất kính ô tô. | THAILAND | G***. | 更多 |
2022-09-15 | 进口 | 70052190 | Kính nổi màu xanh dày 2.1mm chiều rộng 686mm(27inch), chiều dài 1321mm(52inch), kính không có cốt thép, không phản chiếu, NVL sản xuất kính ô tô. | THAILAND | G***. | 更多 |
2022-08-03 | 进口 | 70052190 | Kính nổi màu xanh dày 4.0mm chiều rộng 1600mm(63inch), chiều dài 2438mm(96inch), kính không có cốt thép, không phản chiếu, NVL sản xuất kính ô tô. | THAILAND | G***. | 更多 |
2022-08-03 | 进口 | 70052190 | Kính nổi màu xanh dày 5.0mm chiều rộng1524mm(60inch), chiều dài 2438mm(96inch), kính không có cốt thép, không phản chiếu, NVL sản xuất kính ô tô. | THAILAND | G***. | 更多 |
2022-08-03 | 进口 | 70052190 | Kính nổi màu xanh dày 2.1mm chiều rộng từ 686mm(27inch)đến 1066mm(42inch), chiều dài từ 1321mm(52inch) đến 1600mm(63inch), kính không có cốt thép, không phản chiếu, NVL sản xuất kính ô tô. | THAILAND | G***. | 更多 |
2024-09-11 | 出口 | 70072110 | LSG020#&DOUBLE-LAYER CAR GLASS (3.0MM THICK, 0.825M HIGH X 2.150M LONG)#&VN | CAMBODIA | E***K | 更多 |
2024-09-11 | 出口 | 70072110 | LSG021#&DOUBLE-LAYER CAR GLASS (3.0MM THICK, 0.790M HIGH X 1.830M LONG)#&VN | CAMBODIA | E***K | 更多 |
2024-09-11 | 出口 | 70072110 | LSG056#&2-LAYER CAR GLASS (2.1MM THICK, 0.745M HIGH X 1.470M LONG)#&VN | CAMBODIA | E***K | 更多 |
2024-09-11 | 出口 | 70072110 | LSG055#&DOUBLE-LAYER CAR GLASS (2.1MM THICK, 0.830M HIGH X 1.435M LONG)#&VN | CAMBODIA | E***K | 更多 |
2024-09-11 | 出口 | 70072110 | LSG031#&2-LAYER CAR GLASS (3.0MM THICK, 0.830M HIGH X 1.950M LONG)#&VN | CAMBODIA | E***K | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台