全球贸易商编码:36VN3700313821003
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:4475 条 相关采购商:58 家 相关供应商:61 家
相关产品HS编码: 07122000 07129010 07139090 08021200 08023200 08025100 08029000 12019000 12024200 15141990 17029020 20081190 20081910 20081991 33021090 39076100 39173399 39173999 39233090 39235000 48239099 7129010 7139090 73089099 73269099 76072090 8012200 8021200 8025100 8029000 83099020 84131910 84145930 84145950 84145999 84193140 84223000 84282090 84283290 84283390 84283990 84313910 84388091 84779039 84795000 85371019 85371099 90312020 94032090 94054060 94055090
相关贸易伙伴: TERRA NOVA TRADING INC. , GOLD COAST INGREDIENTS,INC. , MINTURN NUT COMPANY INC. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM DÂN ÔN - CHI NHÁNH MỸ PHƯỚC 3 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM DÂN ÔN - CHI NHÁNH MỸ PHƯỚC 3 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其4475条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM DÂN ÔN - CHI NHÁNH MỸ PHƯỚC 3 公司的采购商58家,供应商61条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 24 | 22 | 11 | 1052 | 0 |
2022 | 出口 | 25 | 16 | 11 | 884 | 0 |
2022 | 进口 | 44 | 54 | 12 | 302 | 0 |
2021 | 出口 | 18 | 15 | 7 | 836 | 0 |
2021 | 进口 | 32 | 57 | 10 | 311 | 0 |
2020 | 出口 | 2 | 1 | 2 | 10 | 0 |
2020 | 进口 | 5 | 13 | 3 | 38 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM DÂN ÔN - CHI NHÁNH MỸ PHƯỚC 3 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM DÂN ÔN - CHI NHÁNH MỸ PHƯỚC 3 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM DÂN ÔN - CHI NHÁNH MỸ PHƯỚC 3 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-30 | 进口 | 85371019 | Bản mạch màn hình dẹt dùng cho máy đóng gói , model: PM05-B. Hàng mới 100% | CHINA | T***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 85423900 | Bo mạch điện tử tích hợp dùng cho máy đóng gói, model: PK05A. Hàng mới 100% | CHINA | T***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 85371019 | Màn hình cảm ứng 7 inch có chức năng điều khiển,loại màu ,không model, dùng cho máy đóng gói. Hàng mới 100% | CHINA | T***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 85371019 | Bộ điều khiển logic không có trang bị xử lý lập trình,dùng cho xe nâng hàng tự động, model: HBS68H. Hàng mới 100% | CHINA | T***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 85371019 | Bo mạch điều khiển dùng cho máy đóng gói, model: PM06, điện áp: 5V. Hàng mới 100% | CHINA | T***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 20081991 | 91080121-SAM-24#&SALTED PISTON NUTS 10/1.13KG (BRAND IN MEMBER'S MARK, MANUFACTURER DAN ON FOODS CORPORATION- MY PHUOC 3 BRANCH)#&VN | CHINA | S***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 20081991 | 91080121-SAM-24#&SALTED PISTON NUTS 10/1.13KG (BRAND IN MEMBER'S MARK, MANUFACTURER DAN ON FOODS CORPORATION- MY PHUOC 3 BRANCH)#&VN | CHINA | S***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 20081991 | 91080184-SAMS-24#&MAPLE-COATED WALNUTS 12 PACKS X 540G/TRAY (PEACE IVER BRAND, MANUFACTURER DAN ON FOODS CORPORATION MY PHUOC 3 BRANCH#&VN | CHINA | S***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 20081991 | 91080184-SAMS-24#&MAPLE-COATED WALNUTS 12 PACKS X 540G/TRAY (PEACE IVER BRAND, MANUFACTURER DAN ON FOODS CORPORATION MY PHUOC 3 BRANCH#&VN | CHINA | S***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 20081991 | 91040281-SAMS-24#&MIXED SALTED NUTS (INCLUDING: CASHEWS, ALMONDS, MACADAMIA, PECANS, PISTACHIOS) 6 JARS X 1.1KG (BRAND MEMBER'S MARK, MANUFACTURER DAN ON FOODS CORPORATION MY PHUOC 3 BRANCH#&VN | CHINA | S***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台