全球贸易商编码:36VN3700306630
地址:số 16-18, đường KCN Sóng Thần II Bình Dương ĐT, 743, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:24978 条 相关采购商:79 家 相关供应商:147 家
相关产品HS编码: 10019912 10019919 10019999 10059090 11010019 12019000 12122119 12122190 13021200 15042090 15060000 16030000 21022010 21022090 21032000 23012020 23012090 23033000 23040090 23064110 23066010 23099020 29061300 29232010 29349910 30029000 34021390 35079000 38249970 39081010 39172100 39173299 39174000 39219090 39232990 39269099 40101900 40169390 4051000 48236900 73049090 73079990 73090099 73121099 73144900 73181510 73181590 73181690 73182400 73182990 73209090 73269099 74199999 76169990 82052000 82089000 84051000 84122100 84132090 84139190 84145930 84145949 84149029 84212391 84361010 84369919 84369929 84741010 84807990 84811019 84813090 84818099 84821000 84829900 84831090 84834090 84835000 85015229 85043113 85285910 85371019 85371099 85381019 85442019 85489090 90278030
相关贸易伙伴: MITSUI & CO., LTD. , THE ANDERSONS, INC. , STONE ARCH COMMODITIES 更多
CTY TNHH UNI-PRESIDENT VN 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CTY TNHH UNI-PRESIDENT VN 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其24978条相关的海关进出口记录,其中 CTY TNHH UNI-PRESIDENT VN 公司的采购商79家,供应商147条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 34 | 10 | 12 | 5532 | 0 |
2022 | 出口 | 43 | 9 | 17 | 5491 | 0 |
2022 | 进口 | 89 | 53 | 25 | 496 | 0 |
2021 | 出口 | 50 | 10 | 16 | 6488 | 0 |
2021 | 进口 | 104 | 71 | 19 | 665 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 3 | 0 |
2020 | 进口 | 21 | 26 | 5 | 279 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CTY TNHH UNI-PRESIDENT VN 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CTY TNHH UNI-PRESIDENT VN 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CTY TNHH UNI-PRESIDENT VN 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 23012020 | Bột cá - Indian Steam Dried Fish Meal, nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản, Hàng nhập theo phụ lục II thông tư 26/2018/BNNPTNT (15/11/2018) - KTCL QCVN 01-190:2020/BNNPTNT. | INDIA | P***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 23012020 | Bột cá - Indian Steam Dried Fish Meal, nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản, Hàng nhập theo phụ lục II thông tư 26/2018/BNNPTNT (15/11/2018) - KTCL QCVN 01-190:2020/BNNPTNT. | INDIA | P***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 23099020 | ESP 500 (Khô dầu đậu tương lên men lactobacilus acidophilus nhằm bổ sung protein trong sản xuất TACN ) phụ gia sản xuất TACN.Hàng nhập theo mã số công nhận 267-8/08-CN/19 (Hàng tương ứng hs 98520000). | THAILAND | E***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 23012020 | Bột cá - Indian Steam Dried Fish Meal, nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản, Hàng nhập theo phụ lục II thông tư 26/2018/BNNPTNT (15/11/2018) - KTCL QCVN 01-190:2020/BNNPTNT. | INDIA | P***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 23012020 | Bột Cá - Indian Steam Dried Fish Meal, Nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản. Hàng nhập theo điểm 1, mục III phụ lục II của thông tư 26/2018/BNNPTNT ngày 15/11/2018. | INDIA | B***. | 更多 |
2024-10-29 | 出口 | 65050090 | GREY BUCKET HAT (CAP), 100% NEW#&VN | PHILIPPINES | D***. | 更多 |
2024-10-23 | 出口 | 19023020 | INSTANT NOODLE - ZHANG JUNYA XIAOMEIMEI NOODLE SNACK SOY SAUCE FLAVOR 65GR*15PACKS/CARTON, 100% NEW#&VN | TAIWAN (CHINA) | W***. | 更多 |
2024-10-23 | 出口 | 19023020 | INSTANT NOODLE - ZHANG JUNYA XIAOMEIMEI NOODLE SEAWEED CUBE FLAVOR, 80GR*15PACKS/CARTON, 100% NEW#&VN | TAIWAN (CHINA) | W***. | 更多 |
2024-10-23 | 出口 | 19023020 | INSTANT NOODLE - ZHANG JUNYA XIAOMEIMEI NOODLE JAPANESE BBQ CUBE FLAVOR, 80GR*15PACKS/CARTON, 100% NEW#&VN | TAIWAN (CHINA) | W***. | 更多 |
2024-10-23 | 出口 | 19023020 | INSTANT NOODLE - ZHANG JUNYA XIAOMEIMEI NOODLE TEMPURA FLAVOR 65GR*15PACKS/CARTON, 100% NEW#&VN | TAIWAN (CHINA) | W***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台