全球贸易商编码:36VN3700230036003
该公司海关数据更新至:2024-09-06
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:535 条 相关采购商:17 家 相关供应商:21 家
相关产品HS编码: 34031919 39234090 39269099 73065099 73072290 73079990 73181510 73181690 73181990 73182200 73269099 76169990 82041100 82060000 82072000 82073000 83014090 84138119 84145941 84198919 84622910 84669400 84798210 84798939 84799030 84821000 84831090 84835000 85044019 85168090 85285920 85322400 85353011 85371012 85371019 85371099 85389019 85423900 85441120 85444299 85452000 85489090 90268010 90318090
相关贸易伙伴: YAZAKI CORPORATION , OKAYA & CO., LTD. , MASCHINENFABRIK NIEHOFF GMBH & CO. KG 更多
CHI NHÁNH DÂY CÁP ĐIỆN XE Ô TÔ CÔNG TY TNHH YAZAKI EDS VIỆT NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CHI NHÁNH DÂY CÁP ĐIỆN XE Ô TÔ CÔNG TY TNHH YAZAKI EDS VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其535条相关的海关进出口记录,其中 CHI NHÁNH DÂY CÁP ĐIỆN XE Ô TÔ CÔNG TY TNHH YAZAKI EDS VIỆT NAM 公司的采购商17家,供应商21条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 4 | 5 | 3 | 22 | 0 |
2022 | 出口 | 8 | 20 | 4 | 44 | 0 |
2022 | 进口 | 15 | 34 | 6 | 211 | 0 |
2021 | 出口 | 6 | 5 | 1 | 17 | 0 |
2021 | 进口 | 15 | 46 | 4 | 211 | 0 |
2020 | 进口 | 3 | 9 | 3 | 27 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CHI NHÁNH DÂY CÁP ĐIỆN XE Ô TÔ CÔNG TY TNHH YAZAKI EDS VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CHI NHÁNH DÂY CÁP ĐIỆN XE Ô TÔ CÔNG TY TNHH YAZAKI EDS VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CHI NHÁNH DÂY CÁP ĐIỆN XE Ô TÔ CÔNG TY TNHH YAZAKI EDS VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 90303390 | Thiết bị đo tín hiệu điệp áp của máy phủ nhựa dây đồng, kt : 120x80mm. Hàng mới 100% | JAPAN | O***. | 更多 |
2022-09-09 | 进口 | 73269099 | Đầu ống dẫn hướng dây đồng bằng thép, kt : Phi 17x61.7mm ( Phụ tùng thay thê của máy phủ nhựa). Hàng mới 100% | JAPAN | A***. | 更多 |
2022-08-23 | 进口 | 82072000 | Khuôn kéo nhỏ dây đồng bằng thép 0,8830mm, kt : 25x12mm (Phụ tùng thay thế máy kéo nhỏ dây đồng). Mới 100% | THAILAND | S***. | 更多 |
2022-08-23 | 进口 | 82072000 | Khuôn kéo nhỏ dây đồng bằng thép 1,02mm, kt : 25x15mm (Phụ tùng thay thế máy kéo nhỏ dây đồng). Mới 100% | THAILAND | S***. | 更多 |
2022-08-23 | 进口 | 82072000 | Khuôn kéo nhỏ dây đồng bằng thép 0,7800mm, kt : 25x12mm (Phụ tùng thay thế máy kéo nhỏ dây đồng). Mới 100% | THAILAND | S***. | 更多 |
2024-09-06 | 出口 | 73269099 | PHỤ TÙNG THAY THẾ CHO MÁY XOẮN DÂY ĐỒNG : TẤM THÉP LÓT CUNG XOẮN DÂY ĐỒNG, KT : 1150MMX10MM, KHÔNG HIỆU , HÀNG MỚI 100%#&JP | JAPAN | K***. | 更多 |
2024-06-29 | 出口 | 85441900 | SAMPLE POWER CORD, TYPE: 0.35L, XX: VN, 100% NEW PRODUCT#&VN | JAPAN | M***D | 更多 |
2024-03-22 | 出口 | 84799090 | FINISHED WIRE WINDING UNIT -COILING SEC 2-51424M OF COPPER WIRE PLASTIC COATING MACHINE (LINE 3 PAGE 5, TK103806880811/A12). USED GOODS#&JP | JAPAN | O***. | 更多 |
2023-11-06 | 出口 | 34031919 | LUBRICATING PRODUCTS ARE OF PETROLEUM ORIGIN AND DO NOT CONTAIN LIQUID SILICONE OIL. UNBRANDED GOODS, WITH GOODS LABELS.#&JP | JAPAN | J***. | 更多 |
2023-10-12 | 出口 | 34031919 | LUBRICATING PRODUCTS ARE OF PETROLEUM ORIGIN AND DO NOT CONTAIN LIQUID SILICONE OIL. UNBRANDED GOODS, WITH GOODS LABEL.#&DE | JAPAN | J***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台