CGH TECHNOLOGY (VIETNAM) CO., LTD.

全球贸易商编码:36VN3603676474

地址:·Nhà xưởng ATDN01, 01/lô 10, Đường số 7, KCN Giang Điền, Xã, Đường số 7, An Viễn, Trảng Bom, Đồng Nai, Vietnam

该公司海关数据更新至:2022-12-21

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:1644 条 相关采购商:7 家 相关供应商:15 家

相关产品HS编码: 32041710 39029090 39033060 39079990 39173299 39173399 39173999 39174000 39211991 39232990 39269099 40169390 73181410 73181510 74199999 79040000 82055900 84283390 84595910 84601900 84609010 84659960 84743910 84778010 84778039 84795000 84798939 84807190 85015119 85087010 85087090 90318090

相关贸易伙伴: TECHTRONIC CORDLESS GP , KINGFA SCI & TECH CO., LTD. , JINHUA CHUNGUANG TECHNOLOGY CO., LTD. 更多

CGH TECHNOLOGY (VIETNAM) CO., LTD. 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CGH TECHNOLOGY (VIETNAM) CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1644条相关的海关进出口记录,其中 CGH TECHNOLOGY (VIETNAM) CO., LTD. 公司的采购商7家,供应商15条。

CGH TECHNOLOGY (VIETNAM) CO., LTD. 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2022 出口 6 11 3 597 0
2022 进口 6 16 2 76 0
2021 出口 3 6 2 409 0
2021 进口 8 22 3 330 0
2020 进口 7 18 2 232 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CGH TECHNOLOGY (VIETNAM) CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CGH TECHNOLOGY (VIETNAM) CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

CGH TECHNOLOGY (VIETNAM) CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-11-30 进口 76082000 Alu.minum alloy round tube-ALUMINUM TUBE, used as a vacuum cleaner, size:(phi 39*phi37.4*559.89mm), NSX: Jinhua Chunguang. 100% new CHINA J***. 更多
2022-11-25 进口 84807190 Khu.ôn ép nhựa-Plastic Injection Mold. Model: TG5A0001344-01, năm sx 2021, nhà sx: TTI, hoạt động độc lập, không phải bộ phận của máy, hàng đã qua sử dụng. (bộ=cái) CHINA T***P 更多
2022-11-25 进口 84807190 Khu.ôn ép nhựa-Plastic Injection Mold. Model: TG5A0001298-01, năm sx 2021, nhà sx: TTI, hoạt động độc lập, không phải bộ phận của máy, hàng đã qua sử dụng. (bộ=cái) CHINA T***P 更多
2022-11-25 进口 84807190 Khu.ôn ép nhựa-Plastic Injection Mold. Model: TG5A0001292-01, năm sx 2021, nhà sx: TTI, hoạt động độc lập, không phải bộ phận của máy, hàng đã qua sử dụng.(bộ=cái) CHINA T***P 更多
2022-11-25 进口 84807190 Khu.ôn ép nhựa-Plastic Injection Mold. Model: TG5A0001294-01, năm sx 2021, nhà sx: TTI, hoạt động độc lập, không phải bộ phận của máy, hàng đã qua sử dụng.(bộ=cái) CHINA T***P 更多
2022-12-21 出口 84149022 545.009001- Parts for blowers - Plastic bellows (603.58*210.2 mm)- PLASTIC,BLOW TUBE \PP BJ550\095731. 100% brand new#&VN MACAO (CHINA) T***P 更多
2022-12-21 出口 84149022 545.008001-Blower parts - Plastic blow head (96*210*292mm) - PLASTIC, INLET BELL \ ABS 5000M \095731. 100% brand new#&VN MACAO (CHINA) T***P 更多
2022-12-21 出口 39172929 Pla.stic inlet tube (544462001) size 247.5*108mm-PLASTIC,INLET TUBE\108274,100% brand new#&VN MACAO (CHINA) T***P 更多
2022-12-21 出口 39269099 545.001001- Plastic trigger trigger (65x17x35mm) - PLASTIC,TRIGGER\POM KF F2002\095731. 100% brand new#&VN MACAO (CHINA) T***P 更多
2022-12-21 出口 39269099 539.601002-Plastic trigger trigger (106x40mm) - PLASTIC,TRIGGER\BLACK FOR EU VERSION. 100% brand new#&VN MACAO (CHINA) T***P 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询