全球贸易商编码:36VN3603594824
地址:베트남 Nha Xuong, Khu Công Nghiệp Giang Điền, Giang Điền, Trảng Bom, Đồng Nai, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:5370 条 相关采购商:12 家 相关供应商:49 家
相关产品HS编码: 33074990 39173399 39173999 39174000 39206110 39219090 39222000 39229019 39229090 39269099 40169390 40169919 40169999 48191000 49119990 73202090 73261900 73269099 74122099 74199190 74199999 83025000 83100000 84138113 84145949 84148019 84148090 84212123 84249099 84807190 84811099 84813040 84814090 84818099 85044090 85168090 85169030 85269200 85371019 85389019 85423100 85437020 85444223 85444294 90258020 90269010 90303390 90318090 90321020 94054099
相关贸易伙伴: SINGAPORE RYOSAN PTE LTD. , SEMITEC KOREA CO., LTD. , INUS CO., LTD. 更多
INUS VINA 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。INUS VINA 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其5370条相关的海关进出口记录,其中 INUS VINA 公司的采购商12家,供应商49条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 2 | 37 | 8 | 512 | 0 |
2022 | 出口 | 4 | 33 | 8 | 755 | 0 |
2022 | 进口 | 37 | 43 | 7 | 889 | 0 |
2021 | 出口 | 5 | 34 | 6 | 843 | 0 |
2021 | 进口 | 44 | 46 | 5 | 1576 | 0 |
2020 | 进口 | 4 | 3 | 3 | 81 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 INUS VINA 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 INUS VINA 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
INUS VINA 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-28 | 进口 | 40169390 | Code 5039-V070-00, Linh kiện dùng để sản xuất nắp bồn cầu: đệm cao su vòng tròn, O RING;P9;SILICON;60;RED, (hàng đã kiểm ở mục 2 tờ khai 102629264035 ngày 09/05/2019) hàng mới 100% | KOREA | N***L | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 39269099 | Code 7109-V531-00, Linh kiện dùng để sản xuất nắp bồn cầu:phụ kiện lắp ráp nắp bồn cầu bằng nhựa - miếng khớp để giữ cố định nắp bồn cầu, ASS'Y PACKING CATCH PLATE;UB-6KV, hàng mới 100%. Mục 7 trên CO | KOREA | D***E | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 39269099 | Code 7109-V539-00,Linh kiện dùng để sản xuất nắp bồn cầu: phụ kiện lắp ráp bồn cầu bằng nhựa - miếng khớp để giữ cố định nắp bồn cầu,ASS'Y PACKING CATCH PLATE;QR-500-500, hàng mới 100%. Mục 1 trên CO | KOREA | D***E | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 39269099 | Code 5833-V605-28, Linh kiện dùng để sản xuất nắp bồn cầu: logo nhưa trắng ;LOGO PLATE WHITE;DSB-5420NW, hàng mới 100%. Mục 1 trên CO | KOREA | C***N | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 39269099 | Code 7109-V539-04,Linh kiện dùng để sản xuất nắp bồn cầu: phụ kiện lắp ráp bồn cầu bằng nhựa - miếng khớp để giữ cố định nắp bồn cầu ,ASS'Y PACKING CATCH PLATE;QR-402, hàng mới 100%.Mục 6 trên CO | KOREA | D***E | 更多 |
2024-10-17 | 出口 | 48211090 | PAPER CARTON LABEL, PRINTED WITH PRODUCT MODEL INFORMATION: M3C3 CARTON LABEL, 100% NEW PRODUCT #&VN | UNITED STATES | I***. | 更多 |
2024-10-17 | 出口 | 48191000 | CODE 6819-V004-02, CARTON BOX USED TO PACK TOILET LIDS - PACKING CASE;M3;COMMON, 100% NEW PRODUCT#&VN | UNITED STATES | I***. | 更多 |
2024-10-17 | 出口 | 48211090 | PAPER CARTON LABEL, PRINTED WITH PRODUCT MODEL INFORMATION: M3C1 CARTON LABEL, 100% NEW PRODUCT #&VN | UNITED STATES | I***. | 更多 |
2024-10-10 | 出口 | 74122099 | CODE 7104-A037-00, FITTINGS FOR COUPLING OF WATER PIPES IN BRASS TOILET LID, ASS'Y T-VALVE, 100% NEW,#&KR | JAPAN | I***. | 更多 |
2024-10-10 | 出口 | 48192000 | CODE 6813-A335-01,CARTON BOX USED FOR PACKING TOILET LIDS -PACKING CASE;IS-310-JPN, 100% NEW#&VN | JAPAN | I***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台