全球贸易商编码:36VN3603453728
地址:Thanh Tuyền, Dầu Tiếng District, Binh Duong, Vietnam
该公司海关数据更新至:2025-08-29
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:9938 条 相关采购商:99 家 相关供应商:89 家
相关产品HS编码: 25174900 25199090 25210000 25262010 25309090 28030049 28030090 28211000 28258000 28352200 28353990 28421000 29041000 29049900 29054100 29081900 29157030 29173990 29181400 29182990 29199000 29202900 29209000 29241990 29309090 29319090 29329990 29333990 29336900 29339990 32041190 32041710 32041790 32041900 32042000 32061190 32061910 32064190 32064990 32071000 34049090 38109000 38123900 38249999 39014000 39019090 39021040 39021090 39023090 39029090 39031920 39031990 39032090 39033060 39033090 39039099 39046120 39046950 39069099 39074000 39076100 39076910 39079990 39100090 39172300 39172929 39173299 39173999 39199099 39231090 39269099 40059190 40169390 40169999 61033100 61099020 62102040 63079090 68061000 70191100 72085200 72085300 72085490 72163110 72163311 73041100 73062900 73063099 73064020
相关贸易伙伴: ITOCHU CORPORATION , FACI ASIA PACIFIC PTE LTD. , MITSUI & CO., LTD. 更多
LAMVN 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。LAMVN 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其9938条相关的海关进出口记录,其中 LAMVN 公司的采购商99家,供应商89条。
| 年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 出口 | 44 | 14 | 10 | 1161 | 0 |
| 2023 | 出口 | 42 | 9 | 8 | 1038 | 0 |
| 2022 | 出口 | 44 | 8 | 13 | 981 | 0 |
| 2022 | 进口 | 54 | 81 | 20 | 2256 | 0 |
| 2021 | 进口 | 54 | 142 | 9 | 3053 | 0 |

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 LAMVN 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 LAMVN 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
LAMVN 近期海关进出口记录如下:
| 日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022-09-30 | 进口 | 70191100 | 2500856 (ZZ14-X506),CS321-3(10); GLASS FIBER; CHOPPED, EPOXY ; CH- Sợi bện thủy tinh đã cắt đoạn, chiều dài không quá 50 mm, kq PTPL: 0920/TB-KĐ4 (20/08/2018); cas: 65997-17-3 | KOREA | L***. | 更多 |
| 2022-09-28 | 进口 | 39074000 | Nhựa polycarbonat, dạng viên dùng trong sản xuất hạt nhựa các loại, nhà cung cấp Lotte engineering plastics (Dongguan) Co., Ltd, đóng gói 26.5kg/bao, mới 100% (Hàng mẫu) | CHINA | L***D | 更多 |
| 2022-09-28 | 进口 | 39074000 | Nhựa polycarbonat, dạng viên dùng trong sản xuất hạt nhựa các loại, nhà cung cấp Lotte engineering plastics (Dongguan) Co., Ltd, đóng gói 26.5kg/bao, mới 100% (Hàng mẫu) | CHINA | L***D | 更多 |
| 2022-09-28 | 进口 | 39074000 | Nhựa polycarbonat, dạng viên dùng trong sản xuất hạt nhựa các loại, nhà cung cấp Lotte engineering plastics (Dongguan) Co., Ltd, đóng gói 26.5kg/bao, mới 100% (Hàng mẫu) | CHINA | L***D | 更多 |
| 2022-09-28 | 进口 | 39074000 | Nhựa polycarbonat, dạng viên dùng trong sản xuất hạt nhựa các loại, nhà cung cấp Lotte engineering plastics (Dongguan) Co., Ltd, đóng gói 26.5kg/bao, mới 100% (Hàng mẫu) | CHINA | L***D | 更多 |
| 2025-09-30 | 出口 | 39074000 | AOBAGW00183#&SEEDS PLASTIC RESIN PC/GF GW-3312B/K2115. NEW GOODS 100%#&VN | VIETNAM | D***. | 更多 |
| 2025-09-30 | 出口 | 39074000 | ANXALP00027#&SEEDS PLASTIC PC LP-1062GW/K2000. NEW GOODS 100%#&VN | VIETNAM | D***. | 更多 |
| 2025-09-30 | 出口 | 39074000 | ANYAGC00184#&SEEDS PLASTIC PC/ABS/GF GC-1151/K21294. NEW GOODS 100%#&VN | VIETNAM | C***M | 更多 |
| 2025-09-30 | 出口 | 39074000 | ANXAGW00280#&PLASTIC RESIN PC RESIN GW-1062/W99901. NEW GOODS 100%#&VN | VIETNAM | D***. | 更多 |
| 2025-09-30 | 出口 | 39074000 | ANXAGW00239#&PLASTIC RESIN PC RESIN GW-1062/K2261. NEW GOODS 100%#&VN | VIETNAM | D***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2025 纽佰德数据 版权所有
津公网安备12010102001282
津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台