全球贸易商编码:36VN3603440687
地址:5 AP 3, Bàu Cạn, Long Thành, Đồng Nai, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-08-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:461 条 相关采购商:5 家 相关供应商:10 家
相关产品HS编码: 54023100 54023300 54023900 54026100 56041000 56060000 84461010 84485100 84518000 84522900 84798939 96034000
相关贸易伙伴: G.N. CORPORATION , ZHEJIANG BAIXIANG TECHNOLOGY CO., LTD. , WUXI ZONTAI INT'L CORPORATION LTD. 更多
CÔNG TY TNHH HUY HOÀN TRANG 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH HUY HOÀN TRANG 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其461条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH HUY HOÀN TRANG 公司的采购商5家,供应商10条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 46 | 0 |
2022 | 出口 | 3 | 4 | 2 | 61 | 0 |
2022 | 进口 | 7 | 6 | 3 | 81 | 0 |
2021 | 出口 | 2 | 4 | 1 | 63 | 0 |
2021 | 进口 | 7 | 9 | 2 | 120 | 0 |
2020 | 进口 | 3 | 5 | 2 | 38 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH HUY HOÀN TRANG 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH HUY HOÀN TRANG 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH HUY HOÀN TRANG 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-19 | 进口 | 56041000 | Sợi cao su (Sợi cao su chiếm tỷ trọng 50.4%, được bọc bằng vật liệu dệt từ filament polyeste, chiếm tỷ trọng 49.6 %, dạng cuộn / Rubber Yarn. KQGD: 1144/TB-KĐ4 ngày 04/10/2018 | KOREA | J***. | 更多 |
2022-09-19 | 进口 | 54023100 | Sợi Nylon (Sợi dún từ filament polyamit, độ mảnh 168 decitex, độ bền tương đối 38.7 cN/tex, chưa đóng gói để bán lẻ) / Nylon Yarn. KQGD: 1142/TB-KĐ4 ngày 04/10/2018) | KOREA | J***. | 更多 |
2022-08-31 | 进口 | 56041000 | Sợi cao su (Sợi cao su chiếm tỷ trọng 50.4%, được bọc bằng vật liệu dệt từ filament polyeste, chiếm tỷ trọng 49.6 %, dạng cuộn / Rubber Yarn. KQGD: 1144/TB-KĐ4 ngày 04/10/2018 | KOREA | J***. | 更多 |
2022-08-31 | 进口 | 54023100 | Sợi Nylon (Sợi dún từ filament polyamit, độ mảnh 168 decitex, độ bền tương đối 38.7 cN/tex, chưa đóng gói để bán lẻ) / Nylon Yarn. KQGD: 1142/TB-KĐ4 ngày 04/10/2018) | KOREA | J***. | 更多 |
2022-08-19 | 进口 | 56060000 | Sợi Viền (Sợi cuốn bọc,có th.phần sợi cuốn bọc b.ngoài từ filament polyeste t.trọng 88.5%,lõi là sợi spandex t.trọng11.5%, dạng cuộn)/Fusion Yarn , KQGD: 1142/TB-KĐ4 ngày 04/10/2018 | KOREA | J***. | 更多 |
2024-10-17 | 出口 | 61169300 | NYLON P200 GLOVES - NYLON P200 SEAMLESS GLOVES. 100% NEW PRODUCT#&VN | KOREA | J***. | 更多 |
2024-10-17 | 出口 | 61169300 | NYLON P200 GLOVES - NYLON P200 SEAMLESS GLOVES. 100% NEW PRODUCT#&VN | KOREA | J***. | 更多 |
2024-10-17 | 出口 | 61169300 | NYLON P200 GLOVES - NYLON P200 SEAMLESS GLOVES. 100% NEW PRODUCT#&VN | KOREA | J***. | 更多 |
2024-10-03 | 出口 | 61169300 | NYLON P200 GLOVES - NYLON P200 SEAMLESS GLOVES. 100% NEW PRODUCT#&VN | KOREA | J***. | 更多 |
2024-10-03 | 出口 | 61169300 | NYLON P200 GLOVES - NYLON P200 SEAMLESS GLOVES. 100% NEW PRODUCT#&VN | KOREA | J***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台