全球贸易商编码:36VN3603365609
地址:02 Đ. 3A, KCN Biên Hòa II, Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai 76100, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:269475 条 相关采购商:46 家 相关供应商:119 家
相关产品HS编码: 27101944 32082090 34039990 35061000 35069900 39191099 39199099 39201090 39211999 39219090 39232119 39232199 39232990 39239090 39269059 39269099 40091100 40101900 40169390 40169999 48191000 48211090 48219090 49111090 49119990 59119010 63071090 69039000 73181510 73181590 73182200 73182400 73182990 73209090 73269099 74199999 76169990 78060020 79070099 80070020 82075000 82089000 83014090 83016000 83024999 84123100 84145949 84213990 84219999 84224000 84238110 84283990 84433290 84439990 84615010 84622910 84719010 84719090 84729060 84733090 84798920 84798939 84799030 84812010 84812090 84818099 84821000 84831090 84862041 85011029 85012029 85015119 85044090 85045020 85051900 85061010 85068010 85068091 85149090 85176251 85177010 85177021 85177092 85182290 85189090 85285920 85287292 85299054 85299091
相关贸易伙伴: KOH YOUNG TECHNOLOGY INC. , ASMPT SMT SINGAPORE PTE LTD. , CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AMTRAN VIỆT NAM 更多
SEONGJI SG CO., LTD. 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。SEONGJI SG CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其269475条相关的海关进出口记录,其中 SEONGJI SG CO., LTD. 公司的采购商46家,供应商119条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 13 | 40 | 18 | 59877 | 0 |
2022 | 出口 | 20 | 45 | 6 | 52518 | 0 |
2022 | 进口 | 68 | 93 | 18 | 13345 | 0 |
2021 | 出口 | 27 | 47 | 7 | 42279 | 0 |
2021 | 进口 | 88 | 98 | 13 | 24606 | 0 |
2020 | 出口 | 6 | 7 | 3 | 21 | 0 |
2020 | 进口 | 49 | 58 | 9 | 11902 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 SEONGJI SG CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 SEONGJI SG CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
SEONGJI SG CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-30 | 进口 | 85444295 | Cáp điện cách điện bằng plastic, đã lắp với đầu nối ,có đường kính lõi 7.35mm, chiều dài 3000mm(AC POWER CORD, 3903-001102, dùng cho tivi, mới 100%) | CHINA | L***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 85444295 | Dây điện nguồn CBF đã gắn với đầu nối, dài 1500mm dùng cho tivi, mới 100% (CBF-POWER CORD)- 3903-001126 | CHINA | I***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 85437020 | Bộ điều khiển từ xa (sóng IR, không có chức năng bảo mật, xác thực thông tin, cam kết không thuộc NĐ 53/2018/NĐ-CP, REMOTE BN59-01427A, dùng choTivi, mới 100%) | KOREA | R***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 85437020 | Bộ điều khiển từ xa (sóng IR, không có chức năng bảo mật, xác thực thông tin, cam kết không thuộc NĐ 53/2018/NĐ-CP, REMOTE BN59-01427C, dùng choTivi, mới 100%) | KOREA | R***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 85340090 | Bảng mạch in-BN41-02515A (dùng trong sản xuất mạch điện tử), hàng mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2024-10-28 | 出口 | 79070099 | ZINC BATTERY COVER PLATE - GC61-00321A, SIZE: 12.68*11(MM), USED IN THE PRODUCTION OF ELECTRONIC LOCKS, 100% NEW #&VN | KOREA | S***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 85444294 | PLASTIC INSULATED CABLE SET (POWER CORD) - BN96-09902G (INCLUDING 1 POWER CORD, 1 CABLE, 10 USER MANUALS, 1 STYLUS), 100% NEW #&KXĐ | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 85444294 | PLASTIC INSULATED CABLE SET (POWER CORD) -BN96-55571A (INCLUDING 2 POWER CORDS), 100% NEW #&KXĐ | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 85444299 | DP SIGNAL CABLE SET WITH CONNECTOR -BN96-43945K (INCLUDING 1 POWER CORD, 2 CABLES, 4 USER MANUAL), 100% NEW #&KXĐ | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 85444299 | HDMI SIGNAL CABLE SET WITH CONNECTOR -BN96-43916D (INCLUDING 1 POWER CORD, 2 CABLES, 8 USER MANUALS), 100% NEW #&KXĐ | VIETNAM | S***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台