全球贸易商编码:36VN3603321993
该公司海关数据更新至:2024-09-27
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:2900 条 相关采购商:61 家 相关供应商:48 家
相关产品HS编码: 25111000 28112290 28182000 29141900 29143900 29144000 29163990 29241990 29242990 29262000 29332900 29336900 32041790 32061110 32061990 32064990 32072090 32089090 32099000 34049090 38231100 38249999 39019090 39059990 39069099 39073020 39073090 39079940 39079990 39119000 39129090 59114000 72193400 73259990 84195091 84213990 84219998 84283390 84351010 84679990 84742019 84743910 84748010 84772020 84779020 84779039 84779040 84798210 84799030 84818089 84831090 84834090 85015219 85015229 85143090 85444299 90241010 90248020 90251920 90318090
相关贸易伙伴: ADITYA BIRLA CHEMICALS THAILAND LTD. , GRAND PRODUCTION CO., LTD. , CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AMTRAN VIỆT NAM 更多
OCEAN COATINGS 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。OCEAN COATINGS 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其2900条相关的海关进出口记录,其中 OCEAN COATINGS 公司的采购商61家,供应商48条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 24 | 2 | 4 | 402 | 0 |
2022 | 出口 | 21 | 3 | 4 | 342 | 0 |
2022 | 进口 | 21 | 35 | 8 | 163 | 0 |
2021 | 出口 | 38 | 4 | 6 | 754 | 0 |
2021 | 进口 | 31 | 32 | 6 | 263 | 0 |
2020 | 进口 | 23 | 33 | 3 | 455 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 OCEAN COATINGS 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 OCEAN COATINGS 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
OCEAN COATINGS 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-22 | 进口 | 25111000 | Bari Sulfat tự nhiên dùng để sản xuất sơn- BARIUM SULFAT/ES-44HB, CTHH: BaSO4. Theo CV: 23/KD4-TH (08.01.2020), dùng làm NLSX | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-22 | 进口 | 25293000 | Chất độn làm giảm độ rạn và giúp điều chỉnh độ mịn của sơn-Nepheline Syenite/Minex 10. CTHH:2AlO4Si.K.Na, CAS:37244-96-5.Không thuộc NĐ 113/2017/NĐ-CP(09/1017) | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-15 | 进口 | 39073090 | Nhựa Epoxit dạng nguyên sinh, hạt mảnh dùng để sản xuất sơn- EPOXY RESIN- Model MJ-E12(604). Đã có KQGĐ: 497/TB-PTPL ngày 27/04/2016, đã được HQKH xác định HS tại TK 103255532921 ngày 10/04/2020 | CHINA | Y***. | 更多 |
2022-08-29 | 进口 | 32061990 | Bột màu và độn dioxit Titan dùng trong ngành sơn FP-480 - (Opacity Pigments). Cam kết không phải và không chứa thành phần TC,HC nguy hiểm, dùng làm NLSX | GERMANY | R***. | 更多 |
2022-08-29 | 进口 | 38249999 | Chế phẩm hóa học có chứa SiO2, CACO3 dạng bột dùng trong ngành sx sơn-Sand Texture Modular/S-01. Số CAS: 7631-86-9 không thuộc NĐ 113/2017/NĐ-CP.Đã có KQGĐ theo TB số 827/TB-KĐ3 (01/06/2021) | CHINA | Y***. | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 39079940 | ELECTROSTATIC POWDER COATING (POLYESTER POWDER COATING) T68530C (G302-44A) BLACK, 100% NEW #&VN | VIETNAM | C***) | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 39079940 | ELECTROSTATIC POWDER COATING F50518C (G151-38A) BLACK, 100% NEW #&VN | VIETNAM | C***) | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 39079940 | ELECTROSTATIC POWDER COATING (POLYESTER POWDER COATING) T66X02C (G302-17X1) BLACK, 100% NEW #&VN | VIETNAM | C***) | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 39079940 | ELECTROSTATIC POWDER COATING B61A03C (G235-08X1) SILVER COLOR, 100% NEW PRODUCT#&VN | VIETNAM | C***) | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 39079940 | ELECTROSTATIC POWDER COATING (POLYESTER POWDER COATING) F55201C (G302-23X1) CREAM COLOR, 100% NEW #&VN | VIETNAM | C***) | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台