ATAD DONG NAI 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。ATAD DONG NAI 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1031条相关的海关进出口记录,其中 ATAD DONG NAI 公司的采购商54家,供应商22条。

ATAD DONG NAI 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 18 14 16 179 0
2022 出口 18 11 12 119 0
2022 进口 7 9 6 111 0
2021 出口 15 15 8 89 0
2021 进口 13 19 7 305 0
2020 进口 6 16 4 89 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 ATAD DONG NAI 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 ATAD DONG NAI 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

ATAD DONG NAI 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-09-26 进口 72163311 101000006862#&Thép không hợp kim hình chữ H. không gia công quá mức cán nóng. có hàm lượng carbon dưới 0.6%, quy cách: (157.6*152.9*6.5*9.4*11800)mm, Mác thép S355J0, tiêu chuẩn EN 10025-2.Mới 100% UNITED KINGDOM E***. 更多
2022-09-26 进口 72163311 101000007521#&Thép không hợp kim hình chữ H, không gia công quá mức cán nóng, có hàm lượng carbon dưới 0.6%, quy cách (754*265.2*12.8*17.5*11800)mm, Mác thép S355J0, tiêu chuẩn EN 10025-2.Mới 100% UNITED KINGDOM E***. 更多
2022-09-26 进口 72163311 101000006935#&Thép không hợp kim hình chữ H, không gia công quá mức cán nóng, có hàm lượng carbon dưới 0.6%, quy cách: (355.6*368.6*10.4*17.5*400)mm, Mác thép S355J0, tiêu chuẩn EN 10025-2.Mới 100% UNITED KINGDOM E***. 更多
2022-09-26 进口 72163311 101000006902#&Thép không hợp kim hình chữ H, không gia công quá mức cán nóng, có hàm lượng carbon dưới 0.6%, quy cách: (355.6*368.6*10.4*17.5*11800)mm, Mác thép S355J0, tiêu chuẩn EN 10025-2.Mới 100% UNITED KINGDOM E***. 更多
2022-09-26 进口 72163190 101000006030#&Thép không hợp kim hình chữ U. không gia công quá mức cán nóng, quy cách: (150*75*5.5*10*11800)mm, Mác thép S355J0, tiêu chuẩn EN 10025-2.Mới 100% UNITED KINGDOM E***. 更多
2024-09-30 出口 94069030 PREFABRICATED STEEL HOUSE FOR PT SHEEL OIL PROJECT, LXWXH=(230X125X183)M, 1 LOT= 126,827.88 KGS, DISASSEMBLY FUNCTIONAL, PACKING LIST ATTACHED DETAILS. 100% NEW#&VN INDONESIA P***A 更多
2024-09-27 出口 94069030 PREFABRICATED STEEL HOUSE FOR WASCO PROJECT, LXWXH=(270X170X22)M, 1 LOT= 7,737.56 KGS, DISASSEMBLY FULL GOODS, PACKING LIST ATTACHED DETAILS. 100% NEW#&VN SINGAPORE P***A 更多
2024-09-27 出口 94069030 PREFABRICATED STEEL HOUSE FOR RDF PLANT PROJECT, LXWXH=(235X175X210)M, 1 LOT= 112,140.47 KGS, DISASSEMBLY FULL GOODS, PACKING LIST ATTACHED DETAILS. 100% NEW#&VN INDONESIA P***E 更多
2024-09-25 出口 73089099 KẾT CẤU THÉP CHO DỰ ÁN  DKWS FACTORY, CHI TIẾT PACKING LIST ĐÍNH KÈM, NHÃN HIỆU: ATAD. HÀNG MỚI 100%#&VN MEXICO D***. 更多
2024-09-25 出口 94069030 PREFABRICATED STEEL HOUSE FOR PRINCE PLACER BUILDING PROJECT, LXWXH=(38X17.9X17.7)M, 1 LOT= 105,666.82 KGS, DETAILED PACKING LIST ATTACHED. 100% NEW#&VN PHILIPPINES N***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询