全球贸易商编码:36VN3603288619
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1031 条 相关采购商:54 家 相关供应商:22 家
相关产品HS编码: 38109000 39173999 40101900 72085100 72085200 72107091 72162190 72163190 72163311 72163390 72164090 72254090 72287010 73043940 73043990 73061910 73063019 73066190 73079110 73079190 73181510 73182200 73269099 82081000 84133090 84624910 84669390 84669400 84715090 84798110 84799030 84825000 84828000 84834090 85012019 85151100 85371019
相关贸易伙伴: OKAYA & CO., LTD. , WS ENGINEERING & FABRICATION PTE LTD. , DBMSC - STEEL FZCO 更多
ATAD DONG NAI 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。ATAD DONG NAI 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1031条相关的海关进出口记录,其中 ATAD DONG NAI 公司的采购商54家,供应商22条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 18 | 14 | 16 | 179 | 0 |
2022 | 出口 | 18 | 11 | 12 | 119 | 0 |
2022 | 进口 | 7 | 9 | 6 | 111 | 0 |
2021 | 出口 | 15 | 15 | 8 | 89 | 0 |
2021 | 进口 | 13 | 19 | 7 | 305 | 0 |
2020 | 进口 | 6 | 16 | 4 | 89 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 ATAD DONG NAI 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 ATAD DONG NAI 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
ATAD DONG NAI 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-26 | 进口 | 72163311 | 101000006862#&Thép không hợp kim hình chữ H. không gia công quá mức cán nóng. có hàm lượng carbon dưới 0.6%, quy cách: (157.6*152.9*6.5*9.4*11800)mm, Mác thép S355J0, tiêu chuẩn EN 10025-2.Mới 100% | UNITED KINGDOM | E***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 72163311 | 101000007521#&Thép không hợp kim hình chữ H, không gia công quá mức cán nóng, có hàm lượng carbon dưới 0.6%, quy cách (754*265.2*12.8*17.5*11800)mm, Mác thép S355J0, tiêu chuẩn EN 10025-2.Mới 100% | UNITED KINGDOM | E***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 72163311 | 101000006935#&Thép không hợp kim hình chữ H, không gia công quá mức cán nóng, có hàm lượng carbon dưới 0.6%, quy cách: (355.6*368.6*10.4*17.5*400)mm, Mác thép S355J0, tiêu chuẩn EN 10025-2.Mới 100% | UNITED KINGDOM | E***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 72163311 | 101000006902#&Thép không hợp kim hình chữ H, không gia công quá mức cán nóng, có hàm lượng carbon dưới 0.6%, quy cách: (355.6*368.6*10.4*17.5*11800)mm, Mác thép S355J0, tiêu chuẩn EN 10025-2.Mới 100% | UNITED KINGDOM | E***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 72163190 | 101000006030#&Thép không hợp kim hình chữ U. không gia công quá mức cán nóng, quy cách: (150*75*5.5*10*11800)mm, Mác thép S355J0, tiêu chuẩn EN 10025-2.Mới 100% | UNITED KINGDOM | E***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 94069030 | PREFABRICATED STEEL HOUSE FOR PT SHEEL OIL PROJECT, LXWXH=(230X125X183)M, 1 LOT= 126,827.88 KGS, DISASSEMBLY FUNCTIONAL, PACKING LIST ATTACHED DETAILS. 100% NEW#&VN | INDONESIA | P***A | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 94069030 | PREFABRICATED STEEL HOUSE FOR WASCO PROJECT, LXWXH=(270X170X22)M, 1 LOT= 7,737.56 KGS, DISASSEMBLY FULL GOODS, PACKING LIST ATTACHED DETAILS. 100% NEW#&VN | SINGAPORE | P***A | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 94069030 | PREFABRICATED STEEL HOUSE FOR RDF PLANT PROJECT, LXWXH=(235X175X210)M, 1 LOT= 112,140.47 KGS, DISASSEMBLY FULL GOODS, PACKING LIST ATTACHED DETAILS. 100% NEW#&VN | INDONESIA | P***E | 更多 |
2024-09-25 | 出口 | 73089099 | KẾT CẤU THÉP CHO DỰ ÁN DKWS FACTORY, CHI TIẾT PACKING LIST ĐÍNH KÈM, NHÃN HIỆU: ATAD. HÀNG MỚI 100%#&VN | MEXICO | D***. | 更多 |
2024-09-25 | 出口 | 94069030 | PREFABRICATED STEEL HOUSE FOR PRINCE PLACER BUILDING PROJECT, LXWXH=(38X17.9X17.7)M, 1 LOT= 105,666.82 KGS, DETAILED PACKING LIST ATTACHED. 100% NEW#&VN | PHILIPPINES | N***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台