全球贸易商编码:36VN3603264897
该公司海关数据更新至:2022-09-28
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:252 条 相关采购商:1 家 相关供应商:8 家
相关产品HS编码: 39031920 39033060 72292000 72299020 83112090
相关贸易伙伴: AMERICAN WIRE RESEARCH, INC. , CHANGZHOU CHANGJIANG WELDING MATERIALS CO., LTD. , JIANGSU FUERMU WELDING CORP. 更多
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI NGUYÊN VẬT LIỆU HÀN QUẢNG THÁI 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI NGUYÊN VẬT LIỆU HÀN QUẢNG THÁI 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其252条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI NGUYÊN VẬT LIỆU HÀN QUẢNG THÁI 公司的采购商1家,供应商8条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 1 | 2 | 1 | 3 | 0 |
2022 | 进口 | 3 | 2 | 1 | 28 | 0 |
2021 | 进口 | 7 | 5 | 3 | 211 | 0 |
2020 | 进口 | 2 | 1 | 1 | 10 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI NGUYÊN VẬT LIỆU HÀN QUẢNG THÁI 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI NGUYÊN VẬT LIỆU HÀN QUẢNG THÁI 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI NGUYÊN VẬT LIỆU HÀN QUẢNG THÁI 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-28 | 进口 | 83112090 | Dây hàn bằng kim loại cơ bản có lõi là chất trợ dung FRW-501; 1.2mm (White spool). Hàm lượng: Carbon: 0.052%, Crôm: 0.025%. Hàng mới 100% | CHINA | J***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 83112090 | Dây hàn bằng kim loại cơ bản có lõi là chất trợ dung E71T-1C; 1.2mm. Hàm lượng: Carbon: 0.052%, Crôm: 0.022%. Hàng mới 100% | CHINA | C***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 83112090 | Dây hàn bằng kim loại cơ bản có lõi là chất trợ dung E71T-1C; 1.2mm. Hàm lượng: Carbon: 0.051%, Crôm: 0.024%. Hàng mới 100% | CHINA | C***. | 更多 |
2022-09-13 | 进口 | 83112090 | Dây hàn bằng kim loại cơ bản có lõi là chất trợ dung FRW-501; 1.2mm (Black spool). Hàm lượng: Carbon: 0.05%, Crôm: 0.025%. Hàng mới 100% | CHINA | J***. | 更多 |
2022-09-13 | 进口 | 83112090 | Dây hàn bằng kim loại cơ bản có lõi là chất trợ dung FRW-501; 1.2mm (White spool). Hàm lượng: Carbon: 0.055%, Crôm: 0.026%. Hàng mới 100% | CHINA | J***. | 更多 |
2022-05-12 | 出口 | 48239099 | Carton X-06 size: 283x274x105cm. 100% new goods | VIETNAM | C***Y | 更多 |
2022-05-12 | 出口 | 39234090 | D270 plastic. 100% new goods | VIETNAM | C***Y | 更多 |
2022-05-12 | 出口 | 48239099 | Carton KX-06 size: 283x274x105cm. 100% new goods | VIETNAM | C***Y | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台