全球贸易商编码:36VN3603137546
该公司海关数据更新至:2023-10-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:504 条 相关采购商:8 家 相关供应商:2 家
相关产品HS编码: 39252000 44079790 44079990 44181000
相关贸易伙伴: CAO COUNTY HENGYU WOODS CO., LTD. , DFW SHUTTERS LLC , TH WOOD LLC 更多
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GỖ THANH HƯNG 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GỖ THANH HƯNG 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其504条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GỖ THANH HƯNG 公司的采购商8家,供应商2条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 5 | 4 | 1 | 85 | 0 |
2022 | 出口 | 4 | 7 | 2 | 138 | 0 |
2022 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 7 | 0 |
2021 | 出口 | 5 | 6 | 1 | 178 | 0 |
2021 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 31 | 0 |
2020 | 进口 | 2 | 3 | 1 | 40 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GỖ THANH HƯNG 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GỖ THANH HƯNG 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GỖ THANH HƯNG 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-09 | 进口 | 44079990 | Gỗ hông xẻ theo chiều dọc, được ghép nối đầu, quy cách 30mmx107mmx3680mm (2879thanh) (Tên khoa học: Paulownia) (hàng không thuộc danh mục CITES), mới 100% | CHINA | C***. | 更多 |
2022-08-09 | 进口 | 44079990 | Gỗ hông xẻ theo chiều dọc, được ghép nối đầu, quy cách 30mmx142mmx3680mm (319thanh) (Tên khoa học: Paulownia) (hàng không thuộc danh mục CITES), mới 100% | CHINA | C***. | 更多 |
2022-08-09 | 进口 | 44079990 | Gỗ hông xẻ theo chiều dọc, được ghép nối đầu, quy cách 30mmx117mmx3680mm (1084thanh) (Tên khoa học: Paulownia) (hàng không thuộc danh mục CITES), mới 100% | CHINA | C***. | 更多 |
2022-05-31 | 进口 | 44079990 | Vertical sawn wood, head connected, 30mmx117mmx3680mm (1080thanh) (scientific name: paulownia) (the item is not in cites list), 100% new | CHINA | C***. | 更多 |
2022-05-31 | 进口 | 44079990 | Vertical sawn wood, head connected, 30mmx142mmx3680mm (295thanh) (scientific name: paulownia) (the item is not in cites list), 100% new | CHINA | C***. | 更多 |
2023-10-30 | 出口 | 44181900 | MANUFACTURED AND PAINTED IMPORTED HIP WOODEN WINDOW LOUVERS (NO BRAND) (PAULOWNIA WINDOWS SLATS - 1LV3) (3810X12X89.5MM). 100% NEW PRODUCT#&VN | UNITED STATES | W***C | 更多 |
2023-10-30 | 出口 | 44181900 | MANUFACTURED AND PAINTED IMPORTED HIP WOODEN WINDOW LOUVERS (NO BRAND) (PAULOWNIA WINDOWS SLATS - 2LV4) (3810X12X117MM). 100% NEW PRODUCT#&VN | UNITED STATES | W***C | 更多 |
2023-10-30 | 出口 | 44181900 | DOMESTICALLY PURCHASED PINE WOOD WINDOW FRAMES THAT HAVE BEEN MANUFACTURED AND PAINTED (NO BRAND) (PINE WINDOWS FRAMES - 17DIVI 3.3/4) (3810X19X101MM). 100% NEW PRODUCT#&VN | UNITED STATES | W***C | 更多 |
2023-10-30 | 出口 | 44181900 | DOMESTICALLY PURCHASED AND PAINTED WOODEN WINDOW FRAMES (NO BRAND) (PAULOWNIA WINDOWS FRAMES - 42 L-FRAME PLAT) (3660X48X36MM). 100% NEW PRODUCT#&VN | UNITED STATES | W***C | 更多 |
2023-10-30 | 出口 | 44181900 | DOMESTICALLY PRODUCED AND PAINTED PINE WOOD WINDOW FRAMES (NO BRAND) (PINE WINDOWS FRAMES - 23 EXPO FRAME) (3660X42X51MM). 100% NEW PRODUCT#&VN | UNITED STATES | W***C | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台