全球贸易商编码:36VN3602834939
地址:99 Bis, Ấp 2, Xã Tân Hạnh, Thành Phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai, Tân Hạnh, Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-24
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:7217 条 相关采购商:26 家 相关供应商:21 家
相关产品HS编码: 39199099 39211399 39231090 39269081 41079900 41131000 41132000 41139000 48211090 49111090 49119990 54075400 54081090 56039300 56039400 56041000 58062090 58063999 58071000 59032000 59039090 60011000 60029000 60069000 64039990 64059000 64062010 64062020 64069031 64069099 84433990 84532010 84719010 96062100
相关贸易伙伴: J K IMPEX , INTERNATIONAL SHOES GARVALIN, S.L. , GREEN ASIA INTERNATIONAL TECH LTD. 更多
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT HOÀNG GIA HƯNG 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT HOÀNG GIA HƯNG 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其7217条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT HOÀNG GIA HƯNG 公司的采购商26家,供应商21条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 9 | 8 | 10 | 2113 | 0 |
2022 | 出口 | 14 | 9 | 8 | 1662 | 0 |
2022 | 进口 | 9 | 29 | 6 | 181 | 0 |
2021 | 出口 | 15 | 7 | 9 | 1084 | 0 |
2021 | 进口 | 15 | 30 | 5 | 232 | 0 |
2020 | 进口 | 3 | 10 | 3 | 58 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT HOÀNG GIA HƯNG 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT HOÀNG GIA HƯNG 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT HOÀNG GIA HƯNG 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-30 | 进口 | 64069031 | H18#&TPL Tẩy lót Strobel (dạng cuộn) khổ 1.37m x 50m/cuộn. Hàng mới 100% | CHINA | N***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 64069031 | H18#&TPL Tẩy lót Strobel (dạng cuộn) khổ 1.37m x 50m/cuộn. Hàng mới 100% | CHINA | N***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 60069000 | Vải chất liệu tổng hợp, khổ 56" | SPAIN | I***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 48211090 | Miếng dán bằng giấy | SPAIN | I***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 41079900 | Da bò thuộc thành phẩm, loại nửa con (1,225.4sf = 113.84 m2). Hàng mới 100%. | VIETNAM | I***H | 更多 |
2024-10-26 | 出口 | 64039990 | SHOES, MATERIAL: NYLON AND LEATHER, XX: VIETNAM, SAMPLE#&VN | SPAIN | I***. | 更多 |
2024-10-26 | 出口 | 64039990 | SHOES, MATERIAL: COWHIDE, XX: VIETNAM, SAMPLE#&VN | SPAIN | I***. | 更多 |
2024-10-22 | 出口 | 64039990 | 252170#&BABY SHOES (PETROL), LEATHER CAP. SIZE NO. 19-23. 100% NEW#&VN | SPAIN | I***. | 更多 |
2024-10-22 | 出口 | 64039990 | 252169#&BABY SHOES (PETROL), LEATHER CAP. SIZE NO. 24-26. 100% NEW#&VN | SPAIN | I***. | 更多 |
2024-10-22 | 出口 | 64039990 | 252147#&BABY SHOES (PETROL), LEATHER CAP. SIZE NO. 19-25. 100% NEW#&VN | SPAIN | I***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台