全球贸易商编码:36VN3602502436
该公司海关数据更新至:2024-09-27
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:9879 条 相关采购商:41 家 相关供应商:79 家
相关产品HS编码: 25041000 27121000 28332700 29337900 32061190 32081019 32081090 32089019 32121000 38021000 38140000 38151100 39011099 39012000 39019090 39022000 39079990 39234090 39269099 40101900 52079000 54021100 54022000 56021000 56039200 56039300 69091900 70199090 72124011 72172020 73121099 74031100 74081110 76072090 82072000 83025000 84123100 84138114 84669400 84805000 84814090 84831090 84835000 84839099 85015119 85015219 85015229 85043119 85044090 85158090 85182190 85299054 85299091 85437020 85444294 90011090 90318090
相关贸易伙伴: ROSENDAHL NEXTROM GMBH , MITSUI & CO., LTD. , BOROUGE PTE LTD. 更多
CÔNG TY DÂY VÀ CÁP SACOM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY DÂY VÀ CÁP SACOM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其9879条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY DÂY VÀ CÁP SACOM 公司的采购商41家,供应商79条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 18 | 5 | 5 | 1529 | 0 |
2022 | 出口 | 15 | 3 | 5 | 2224 | 0 |
2022 | 进口 | 48 | 48 | 17 | 514 | 0 |
2021 | 出口 | 27 | 5 | 7 | 3116 | 0 |
2021 | 进口 | 50 | 40 | 16 | 505 | 0 |
2020 | 进口 | 22 | 26 | 6 | 140 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY DÂY VÀ CÁP SACOM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY DÂY VÀ CÁP SACOM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY DÂY VÀ CÁP SACOM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-27 | 进口 | 74081110 | DONG16#&Dây đồng tinh luyện, có kích thước mặt cắt ngang 8mm - Electrolytic Tough Pitch Copper Rod(Dùng trong sản xuất dây đồng) - Hàng mới 100% | MALAYSIA | M***D | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 56039300 | Băng chống thấm nước khổ 17mm, trọng lượng 73g/m2, chất liệu Polyester - Water Blocking Tape Width 17mm - Dùng trong sản xuất cáp quang - Hàng mới 100%. | CHINA | N***. | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 56039300 | Băng chống thấm nước khổ 20mm, trọng lượng 73g/m2, chất liệu Polyester - Water Blocking Tape Width 20mm - Dùng trong sản xuất cáp quang - Hàng mới 100%. | CHINA | N***. | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 56039300 | Băng chống thấm nước khổ 16mm, trọng lượng 73g/m2, chất liệu Polyester - Water Blocking Tape Width 16mm - Dùng trong sản xuất cáp quang - Hàng mới 100%. | CHINA | N***. | 更多 |
2022-09-22 | 进口 | 90011090 | SOIQUANG#&SỢI QUANG CHƯA NHUỘM MÀU G.652.D - UNCOLORED SINGLE MODE FIBER - DÙNG TRONG SẢN XUẤT CÁP SỢI QUANG - HÀNG MỚI 100% | CHINA | Z*** | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 85447090 | 7002.7053.0186_24#&ADSS12 S200 12-FIBER HANGING OPTICAL CABLE - OPTICAL FIBER CABLE ADSS 12FO SM S200M G652.D - MADE IN VIETNAM, 100% NEW#&VN | LAOS | V***. | 更多 |
2024-09-25 | 出口 | 85441140 | 7004.7159.0009_24#&ROUND ELECTROMAGNETIC WIRE (ED) 1PE/AIW-200-0.95MM - ENAMELED ROUND COPPER WIRE DIAMETER 0.95MM - DCW, USED TO PRODUCE THREE-PHASE AC ELECTRIC MOTORS - 100% NEW#&VN | VIETNAM | T***) | 更多 |
2024-09-25 | 出口 | 85441140 | 7004.7159.0007_24#&ROUND ELECTROMAGNETIC WIRE (ED) 1PE/AIW-200-0.85MM - ENAMELED ROUND COPPER WIRE DIAMETER 0.85MM - DCW, USED TO PRODUCE THREE-PHASE AC ELECTRIC MOTORS - 100% NEW#&VN | VIETNAM | T***) | 更多 |
2024-09-25 | 出口 | 85441140 | 7004.7159.0005_24#&ELECTROMAGNETIC WIRE (ELECTROMAGNETIC WIRE) ROUND 1PE/AIW-200-0.75MM - ENAMELED ROUND COPPER WIRE DIAMETER 0.75MM - DCW, USED TO PRODUCE THREE-PHASE AC ELECTRIC MOTORS - 100% NEW#&VN | VIETNAM | T***) | 更多 |
2024-09-25 | 出口 | 85441140 | 7004.7154.0025_24#&ENAMELED COPPER WIRE ROUND 2UEW-130-0.40MM - ENAMELED COPPER WIRE 2UEW0.40MM - 100% NEW - MADE IN VN.#&VN | VIETNAM | S***) | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台