全球贸易商编码:36VN3602220618
该公司海关数据更新至:2024-09-25
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:10463 条 相关采购商:25 家 相关供应商:7 家
相关产品HS编码: 72149992 72254090 72283010 73269099 82081000
相关贸易伙伴: CÔNG TY TNHH TAZMO VIỆT NAM , DONGGUAN HEPBURN STEEL CO., LTD. , EASTERN FORTUNE INTERNATIONAL CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH PHÚ AN PHÁT 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH PHÚ AN PHÁT 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其10463条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH PHÚ AN PHÁT 公司的采购商25家,供应商7条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 12 | 25 | 2 | 3622 | 0 |
2022 | 出口 | 15 | 21 | 1 | 2476 | 0 |
2022 | 进口 | 4 | 11 | 4 | 247 | 0 |
2021 | 出口 | 7 | 23 | 1 | 1024 | 0 |
2021 | 进口 | 4 | 4 | 2 | 10 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 2 | 1 | 6 | 0 |
2020 | 进口 | 1 | 2 | 1 | 2 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH PHÚ AN PHÁT 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH PHÚ AN PHÁT 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH PHÚ AN PHÁT 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-27 | 进口 | 72284010 | Thép hợp kim CR8 cán nóng (có hàm lượng Cr>7%, C>1%),dạng thanh, không gia công qua mức rèn, mặt cắt ngang hình tròn, chưa sơn,tráng,phủ,mạ, đk: 14mm, dài 5130mm, (mã hs 98110010), hàng mới 100% | CHINA | D***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 72284010 | Thép hợp kim CR8 cán nóng (có hàm lượng Cr>7%, C>1%),dạng thanh, không gia công qua mức rèn, mặt cắt ngang hình tròn, chưa sơn,tráng,phủ,mạ, đk: 16mm, dài 5100mm,(mã hs 98110010), hàng mới 100% | CHINA | D***. | 更多 |
2022-08-31 | 进口 | 72085100 | TD354#&Thép tấm chưa được gia công quá mức cán nóng không hợp kim chưa phủ, mạ hoặc tráng SS400 (TP:C=0.22%; Mn=0.59%...) 65x1000x1600mm, mới 100%#&TW_TD-112667421 | TAIWAN (CHINA) | C***M | 更多 |
2022-08-31 | 进口 | 72201190 | NL636#&Thép không gỉ chưa được gia công quá mức cán nóng không hợp kim SUS304 (TP:C=0.042%; Mn=1.32%...) 28x30x75mm, mới 100%#&TW_112728281 | TAIWAN (CHINA) | C***M | 更多 |
2022-08-31 | 进口 | 72201190 | NL636#&Thép không gỉ chưa được gia công quá mức cán nóng không hợp kim SUS304 (TP:C=0.042%; Mn=1.32%...) 28x50x55mm, mới 100%#&TW_112728281 | TAIWAN (CHINA) | C***M | 更多 |
2024-09-25 | 出口 | 73043990 | NL401#&HOT-ROLLED NON-ALLOYED UNPROCESSED STEEL PIPE (SS400) (TP:C=0.22%; MN=0.59%...) 16X1.6X3000MM, 100% NEW#&VN_112608571 | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-09-24 | 出口 | 73043990 | THÉP ỐNG CHƯA ĐƯỢC GIA CÔNG QUÁ MỨC CÁN NÓNG KHÔNG HỢP KIM (SS400) (TP:C=0.22%; MN=0.59%...) 16X1.6X3000MM, SỐ HĐ: 170 NGÀY HĐ: 25/07/2024, MỚI 100%#&VN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-09-09 | 出口 | 73043990 | NL432#&HOT-ROLLED NON-ALLOYED UNPROCESSED STEEL PIPE (SS400) (TP:C=0.22%; MN=0.59%...) 101.6X4X6000(MM), 100% NEW#&VN_112772081 | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-09-06 | 出口 | 73043990 | THÉP ỐNG CHƯA ĐƯỢC GIA CÔNG QUÁ MỨC CÁN NÓNG KHÔNG HỢP KIM (SS400) (TP:C=0.22%; MN=0.59%...) 101.6X4X6000,MM SỐ HĐ: 285 NGÀY HĐ: 26/07/2024, MỚI 100%#&VN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-08-28 | 出口 | 72083940 | STEEL PLATE 2 X 1250 X 2500 (MM), NON-ALLOY STEEL, HOT-ROLLED UNPROCESSED SHEET FORM, 2MM THICK. 100% NEW#&VN | VIETNAM | O***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台