全球贸易商编码:36VN3600895358
该公司海关数据更新至:2024-08-29
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:28896 条 相关采购商:90 家 相关供应商:28 家
相关产品HS编码: 39269053 72103011 72104912 72104919 72112320 72122020
相关贸易伙伴: POSCO INTERNATIONAL CORPORATION , METAL ONE CORPORATION , POSCO 更多
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM GIA CÔNG POSCO VIỆT NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM GIA CÔNG POSCO VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其28896条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM GIA CÔNG POSCO VIỆT NAM 公司的采购商90家,供应商28条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 8 | 9 | 1 | 2858 | 0 |
2022 | 出口 | 77 | 29 | 2 | 11782 | 0 |
2022 | 进口 | 26 | 29 | 4 | 1196 | 0 |
2021 | 出口 | 54 | 22 | 1 | 9602 | 0 |
2021 | 进口 | 3 | 3 | 1 | 4 | 0 |
2020 | 出口 | 3 | 3 | 2 | 8 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM GIA CÔNG POSCO VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM GIA CÔNG POSCO VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM GIA CÔNG POSCO VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-28 | 进口 | 72259190 | Thép hợp kim Bo cán (nguội) phẳng mạ kẽm điện phân,H/lượng Bo>0.0008%, dạng cuộn mới 100%, JIS G3313 SECC, độ dày: 2.0mm, khổ rộng 1219mm, (MÃ HS chương 98 là 981100.10). Giá CFR: 21,857,036 vnđ/mt | KOREA | P*** | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 72259190 | Thép hợp kim Bo cán (nguội) phẳng mạ kẽm điện phân,H/lượng Bo>0.0008%, dạng cuộn mới 100%, JIS G3313 SECC, độ dày: 1.0mm, khổ rộng 1219mm, (MÃ HS chương 98 là 981100.10). Giá CFR: 21,857,036 vnđ/mt | KOREA | P*** | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 72259190 | Thép hợp kim Bo cán (nguội) phẳng mạ kẽm điện phân,H/lượng Bo>0.0008%, dạng cuộn mới 100%, JIS G3313 SECC, độ dày: 1.2mm, khổ rộng 1219mm, (MÃ HS chương 98 là 981100.10). Giá CFR: 21,857,036 vnđ/mt | KOREA | P*** | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 72259190 | Thép hợp kim Bo cán (nguội) phẳng mạ kẽm điện phân,H/lượng Bo>0.0008%, dạng cuộn mới 100%, JIS G3313 SECC, độ dày: 1.6mm, khổ rộng 1219mm, (MÃ HS chương 98 là 981100.10). Giá CFR: 21,857,036 vnđ/mt | KOREA | P*** | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 72104912 | Thép không hợp kim cán nguội phẳng mạ kẽm nhúng nóng, dạng cuộn, h/lượng C<0.6%, Mác thép:DX54D-Z-GI50/50-U, mới 100%, nhà sx POSCO-KOREA, độ dày 1.0mm, khổ rộng 1310mm | KOREA | P*** | 更多 |
2024-08-29 | 出口 | 72269991 | JS-SECC-ALLOY 0.57X407XC#&ELECTROLYTICALLY GALVANIZED FLAT ROLLED ALLOY STEEL, COIL FORM: 0.57X407MM (BORON CONTENT>0.0008%) | VIETNAM | V***. | 更多 |
2024-08-29 | 出口 | 72269911 | JS-SECC-ALLOY 0.76X277XC#&ELECTROLYTICALLY GALVANIZED FLAT ROLLED ALLOY STEEL, COIL FORM: 0.76X277MM (BO CONTENT > 0.0008%) | VIETNAM | V***. | 更多 |
2024-08-29 | 出口 | 72269911 | JS-SECC-ALLOY 0.76X321XC#&ELECTROLYTICALLY GALVANIZED FLAT ROLLED ALLOY STEEL, COIL FORM: 0.76X321MM (BO CONTENT>0.0008%) | VIETNAM | V***. | 更多 |
2024-08-29 | 出口 | 72269911 | JS-SECC-ALLOY 0.57X56XC#&ELECTROLYTICALLY GALVANIZED FLAT ROLLED ALLOY STEEL, COIL FORM: 0.57X56MM (BORON CONTENT>0.0008%) | VIETNAM | V***. | 更多 |
2024-08-29 | 出口 | 72269911 | JS-SECC-ALLOY 0.57X131XC#&ELECTROLYTICALLY GALVANIZED FLAT ROLLED ALLOY STEEL, COIL FORM: 0.57X131MM (BORON CONTENT>0.0008%) | VIETNAM | V***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台