全球贸易商编码:36VN3600879846
该公司海关数据更新至:2024-08-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:2931 条 相关采购商:50 家 相关供应商:21 家
相关产品HS编码: 32081090 34029013 34029019 38101000 38249999 39206290 68069000 72103011 72103012 72104912 72106111 72107011 72259990 73151290 73181590 73182400 73269099 76061290 84411010 84821000 84834090 85371019 90328939
相关贸易伙伴: AJUSTEEL CO., LTD. , PT LG ELECTRONICS INDONESIA , SAMSUNG ELECTRONICS HCMC CE COMPLEX CO., LTD. 更多
POS - DCS VIETNAM CO., LTD. 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。POS - DCS VIETNAM CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其2931条相关的海关进出口记录,其中 POS - DCS VIETNAM CO., LTD. 公司的采购商50家,供应商21条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 19 | 8 | 11 | 707 | 0 |
2022 | 出口 | 13 | 6 | 6 | 586 | 0 |
2022 | 进口 | 11 | 14 | 4 | 130 | 0 |
2021 | 出口 | 22 | 5 | 9 | 516 | 0 |
2021 | 进口 | 16 | 18 | 5 | 86 | 0 |
2020 | 进口 | 1 | 2 | 2 | 5 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 POS - DCS VIETNAM CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 POS - DCS VIETNAM CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
POS - DCS VIETNAM CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-26 | 进口 | 72106111 | MM02-Thép không hợp kim(hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng)được cán phẳng,dạng cuộn,được mạ hợp kim nhôm- kẽm,chiều dày không quá 1,2mm, QC: 0.48 TCT X 1250 X C | CHINA | C***. | 更多 |
2022-09-19 | 进口 | 72103011 | E-MM01-1#&Thép không hợp kim được cán phẳng ở dạng cuộn, đã được mạ kẽm bằng phương pháp điện phân,C<0,6% tính theo trọng lượng,chiêu rông từ 600mm trở lên chiều dày không qua 1,2mm; 1 X 930MM | CHINA | C***. | 更多 |
2022-09-19 | 进口 | 72103011 | E-MM01-1#&Thép không hợp kim được cán phẳng ở dạng cuộn, đã được mạ kẽm bằng phương pháp điện phân,C<0,6% tính theo trọng lượng,chiêu rông từ 600mm trở lên chiều dày không qua 1,2mm; 0.6 X 1210MM | CHINA | C***. | 更多 |
2022-09-19 | 进口 | 72103011 | E-MM01-1#&Thép không hợp kim được cán phẳng ở dạng cuộn, đã được mạ kẽm bằng phương pháp điện phân,C<0,6% tính theo trọng lượng,chiêu rông từ 600mm trở lên chiều dày không qua 1,2mm; 0.6 X 1055MM | CHINA | C***. | 更多 |
2022-09-12 | 进口 | 72107011 | Théptấmmạmàu Black Caviar Flat *SYVS (0.70*962*2025.4*SYVMHBK004) /DC01-00479A (thépkhônghợpkimđượccánphẳng,mạ kẽm và được phủ sơn)chiều dày không quá 1,5mm,TN mục 1 TKX 304706813630/B11 (27/04/2022) | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-08-30 | 出口 | 72104917 | NON-ALLOY STEEL (C < 0.6% BY MASS) FLAT ROLLED, WIDTH 600MM OR MORE, GALVANIZED BY HOT DIP METHOD, THICKNESS NOT EXCEEDING 1.2MM, SHEET FORM, QC: 0.25MM*640MM*1215MM#&VN | INDONESIA | P***O | 更多 |
2024-08-30 | 出口 | 72104917 | NON-ALLOY STEEL (C < 0.6% BY MASS) FLAT ROLLED, WIDTH 600MM OR MORE, GALVANIZED BY HOT DIP METHOD, THICKNESS NOT EXCEEDING 1.2MM, SHEET FORM, QC: 0.25MM*640MM*1335MM#&VN | INDONESIA | P***O | 更多 |
2024-08-30 | 出口 | 72104917 | NON-ALLOY STEEL (C < 0.6% BY MASS) FLAT ROLLED, WIDTH 600MM OR MORE, GALVANIZED BY HOT DIP METHOD, THICKNESS NOT EXCEEDING 1.2MM, SHEET FORM, QC: 0.25MM*702MM*1487MM#&VN | INDONESIA | P***O | 更多 |
2024-08-30 | 出口 | 72107012 | GALVANIZED STAINLESS STEEL, SIZE 0.8*837.5*1643.2 MM DC01-00747A#&VN | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-08-30 | 出口 | 72107012 | GALVANIZED STAINLESS STEEL, SIZE 0.8*837.5*1643.2 MM DC01-00748A#&VN | VIETNAM | S***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台