全球贸易商编码:36VN3600712484003
该公司海关数据更新至:2024-09-11
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:809 条 相关采购商:13 家 相关供应商:18 家
相关产品HS编码: 32089090 39269053 39269099 40169320 40169390 40169951 48232010 72083700 72111415 72111915 72112320 72191300 72269110 72269210 73181510 73181590 73182200 73202090 73269099 82073000 82081000 82089000 84122100 84123100 84198919 84213990 84561100 84622910 84669390 84804900 84821000 84835000 84836000 85015119 85015229 85049090 85144000 85333900 85371019 85371099 85411000 85412900 85423900 85437090 87141060 87141090 90302000 90303390 90318090
相关贸易伙伴: HONDA MOTOR CO., LTD. , YAMAZEN CORPORATION. , JFE SHOJI CORPORATION 更多
CÔNG TY TNHH GSK VIỆT NAM- CHI NHÁNH HÀ NỘI II 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH GSK VIỆT NAM- CHI NHÁNH HÀ NỘI II 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其809条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH GSK VIỆT NAM- CHI NHÁNH HÀ NỘI II 公司的采购商13家,供应商18条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 5 | 1 | 3 | 61 | 0 |
2022 | 出口 | 9 | 6 | 9 | 110 | 0 |
2022 | 进口 | 10 | 44 | 4 | 214 | 0 |
2021 | 出口 | 7 | 4 | 6 | 98 | 0 |
2021 | 进口 | 15 | 49 | 6 | 235 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 2 | 1 | 2 | 0 |
2020 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH GSK VIỆT NAM- CHI NHÁNH HÀ NỘI II 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH GSK VIỆT NAM- CHI NHÁNH HÀ NỘI II 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH GSK VIỆT NAM- CHI NHÁNH HÀ NỘI II 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-23 | 进口 | 82073000 | Mũi đột lỗ V6FB0073-11P01.1, kích thước phi 60x 66mm, chất liệu thép, dùng trong sx đĩa phanh xe máy. Hàng mới 100% | TAIWAN (CHINA) | F***. | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 82073000 | Mũi đột V6FB0073-11D02.1, kích thước 120*51mm, chất liệu thép, dùng để sản xuất miếng đệm phanh xe máy. Hàng mới 100% | TAIWAN (CHINA) | F***. | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 82073000 | Mũi đột ký hiệu V6FB0072-11M01, kích thước 12*25*37.5mm, chất liệu thép, dùng để sản xuất miếng đệm phanh xe máy. Hàng mới 100% | TAIWAN (CHINA) | F***. | 更多 |
2022-09-20 | 进口 | 72083700 | Thép không hợp kim,cán phẳng,dạng cuộn,đã được cán nóng (SAPH440 8.0*1194*COIL)mm,rộng 1194mm, dày 8.0mm, chưa qua tráng,phủ,mạ hoặc sơn,tiêu chuẩn JIS G3113, hàm lượng C: 0.18%( 1M/T = 1000 KG) | JAPAN | J*** | 更多 |
2022-09-13 | 进口 | 72111415 | Thép không hợp kim,cán phẳng,dạng cuộn để cán lại,chưa được gia công quá mức cán nóng(S45C 9.0*161.5*C)mm,chưa qua tráng,phủ,mạ hoặc sơn,theo tiêu chuẩn JIS G 4051,C:0.465%,không có Bo.Mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2024-09-11 | 出口 | 73261900 | BÁN THÀNH PHẨM DẬP ĐĨA PHANH XE MÁY - STAMPED ROUND PARTS JFE410DB T3.7*PHI192, ĐÃ ĐƯỢC DẬP THÀNH HÌNH TRÒN NHƯNG CHƯA ĐƯỢC GIA CÔNG TIẾP, CÓ CHIỀU DÀY 3,7 PHI 192MM. HÀNG MỚI 100%,#&VN | TAIWAN (CHINA) | F***. | 更多 |
2024-08-28 | 出口 | 87141090 | MOTORCYCLE BRAKE DISC - DISK BRAKE RR B17-F582W-00. 100% NEW PRODUCT#&VN | MALAYSIA | K***. | 更多 |
2024-08-28 | 出口 | 87141090 | MOTORCYCLE BRAKE DISC - DISK BRAKE FR.RH 31D-F582U-00. 100% NEW PRODUCT#&VN | MALAYSIA | K***. | 更多 |
2024-08-28 | 出口 | 87141090 | MOTORCYCLE BRAKE DISC - DISK BRAKE FR B17-F582U-00. 100% NEW PRODUCT#&VN | MALAYSIA | K***. | 更多 |
2024-08-28 | 出口 | 87141090 | MOTORCYCLE BRAKE DISC - DISK BRAKE RR B17-F582W-00. 100% NEW PRODUCT#&VN | MALAYSIA | K***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台