全球贸易商编码:36VN3600669831
该公司海关数据更新至:2024-09-28
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:2588 条 相关采购商:109 家 相关供应商:38 家
相关产品HS编码: 34021200 39191010 39191020 39202099 39232119 39232199 39232990 40101900 48239099 54011090 54072000 55159100 56039400 56074900 56081990 56090000 58062090 58063210 59039090 63053320 63059090 70139900 73181590 73181990 73182100 73182990 73209090 73269099 84249023 84515000 84522900 84523000 84529099 84672900 85015119 85151990 85371099
相关贸易伙伴: PT. MUSIM MAS , NORDSON S.E.ASIA (PTE)LTD. , FPS FLEXIBLES VIETNAM CO., LTD. 更多
GREIF FLEXIBLES VIETNAM CO., LTD. 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。GREIF FLEXIBLES VIETNAM CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其2588条相关的海关进出口记录,其中 GREIF FLEXIBLES VIETNAM CO., LTD. 公司的采购商109家,供应商38条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 56 | 3 | 19 | 274 | 0 |
2022 | 出口 | 52 | 6 | 19 | 383 | 0 |
2022 | 进口 | 27 | 30 | 9 | 364 | 0 |
2021 | 出口 | 62 | 6 | 21 | 527 | 0 |
2021 | 进口 | 21 | 24 | 7 | 349 | 0 |
2020 | 出口 | 12 | 8 | 4 | 110 | 0 |
2020 | 进口 | 5 | 20 | 2 | 207 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 GREIF FLEXIBLES VIETNAM CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 GREIF FLEXIBLES VIETNAM CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
GREIF FLEXIBLES VIETNAM CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-11-25 | 进口 | 84529099 | Ổ T.HUYỀN 260713 (BOBBIN CASE ASSY). Phụ tùng thay thế máy may công nghiệp mới 100% phục vụ nhu cầu sản xuất công ty. Thành phần chính là sắt. | CHINA | H***. | 更多 |
2022-11-25 | 进口 | 73182990 | CHỐ.T GẮN TAY QUAY CÒ ĐÁNH CHỈ 260321 (PIN). Phụ tùng thay thế máy may công nghiệp mới 100% phục vụ nhu cầu sản xuất công ty. Thành phần chính là sắt. | CHINA | H***. | 更多 |
2022-11-25 | 进口 | 73182990 | CHỐ.T XIÊN LÁ DÀI VÀ NGẮN 261131 (PIN). Phụ tùng thay thế máy may công nghiệp mới 100% phục vụ nhu cầu sản xuất công ty. Thành phần chính là sắt. | CHINA | H***. | 更多 |
2022-11-25 | 进口 | 73269099 | LÁ .THÉP THANH GẠT 260718 (SPRING). Phụ tùng thay thế máy may công nghiệp mới 100% phục vụ nhu cầu sản xuất công ty. Thành phần chính là sắt. | CHINA | H***. | 更多 |
2022-11-25 | 进口 | 73269099 | SUỐ.T CHỈ 260712 (BOBBIN). Phụ tùng thay thế máy may công nghiệp mới 100% phục vụ nhu cầu sản xuất công ty. Thành phần chính là sắt. | CHINA | H***. | 更多 |
2024-09-28 | 出口 | 63053290 | BAO DÙNG ĐÓNG GÓI HÀNG LOẠI LỚN, CÓ THỂ GẤP MỞ LINH HOẠT TỪ VẢI DỆT THOI TỪ SỢI DẠNG DẢI POLYPROPYLEN. FIBC TA FS DFBDS 4 LOOP;1060 MM X 1060 MM X 1320 MM;1135 KG;5:1#&VN | UNITED STATES | F***. | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 63053290 | BAO DÙNG ĐÓNG GÓI HÀNG LOẠI LỚN, CÓ THỂ GẤP MỞ LINH HOẠT TỪ VẢI DỆT THOI TỪ SỢI DẠNG DẢI POLYPROPYLEN. FIBC TA FS DSI 4 LOOP;1060 MM X 1060 MM X 2030 MM;1500 KG;5:1#&VN | CANADA | F***. | 更多 |
2024-09-26 | 出口 | 63053290 | BAO DÙNG ĐÓNG GÓI HÀNG LOẠI LỚN, CÓ THỂ GẤP MỞ LINH HOẠT TỪ VẢI DỆT THOI TỪ SỢI DẠNG DẢI POLYPROPYLEN. DBC 2.0 B/40 3/40 DF BT FIBC TYPE DELTA (101X101X185)CM#&VN | NETHERLANDS | F***. | 更多 |
2024-09-26 | 出口 | 63053290 | FG40002907S04-240934#&BAO DÙNG ĐÓNG GÓI HÀNG LOẠI LỚN, CÓ THỂ GẤP MỞ LINH HOẠT TỪ VẢI DỆT THOI TỪ SỢI DẠNG DẢI POLYPROPYLEN. BULK BAG S04 SIZE: 106X106X160CM#&VN | MALAYSIA | B***D | 更多 |
2024-09-25 | 出口 | 63053290 | BAO DÙNG ĐÓNG GÓI HÀNG LOẠI LỚN, CÓ THỂ GẤP MỞ LINH HOẠT TỪ VẢI DỆT THOI TỪ SỢI DẠNG DẢI POLYPROPYLEN 90*90*170 CM MỚI 100%#&VN | VIETNAM | C***M | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台