全球贸易商编码:36VN3600658646
地址:V-7, Khu Công Nghiệp, Trảng Bom, Đồng Nai, Vietnam
该公司海关数据更新至:2021-09-21
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:185 条 相关采购商:4 家 相关供应商:4 家
相关产品HS编码: 54024500 84515000 84522900
相关贸易伙伴: MARUWA CHEMICAL CO., LTD. , POWER WORK TEXTILE CO., LTD. , TSUI CHIN INDUSTRIAL CO., LTD. 更多
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN CÔNG NGHIỆP HO-HSIANG 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN CÔNG NGHIỆP HO-HSIANG 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其185条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN CÔNG NGHIỆP HO-HSIANG 公司的采购商4家,供应商4条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2021 | 出口 | 4 | 3 | 3 | 180 | 0 |
2020 | 进口 | 4 | 3 | 3 | 5 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN CÔNG NGHIỆP HO-HSIANG 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN CÔNG NGHIỆP HO-HSIANG 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN CÔNG NGHIỆP HO-HSIANG 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2020-06-23 | 进口 | 84522900 | MÁY MAY CÔNG NGHIỆP ĐỒNG BỘ DẠNG THÁO RỜI ( MÁY MAY + MOTOR + BÀN MÁY ) MÁY MỚI 100% / J-88-B, BACK BONE SEWING MACHINE 220V, 1-PHASE. 8.0MM | JAPAN | J***. | 更多 |
2020-06-23 | 进口 | 84522900 | MÁY MAY CÔNG NGHIỆP ĐỒNG BỘ DẠNG THÁO RỜI ( MÁY MAY + MOTOR + BÀN MÁY ) MÁY MỚI 100% / J-2284 ZIGZAG MACHINE, 2-STITCHES, 1-STEP 2-POINT 0-8MM 220V, 1-PHASE 220V, 1-PHASE | JAPAN | J***. | 更多 |
2020-06-11 | 进口 | 84522900 | MÁY MAY CÔNG NGHIỆP ĐỒNG BỘ DẠNG THÁO RỜI ( MÁY MAY + BÀN ĐỂ MÁY + MOTOR ) MÁY MỚI 100% / SF72-3 SEWING MACHINE | UNKNOWN | Q***. | 更多 |
2020-05-04 | 进口 | 54024500 | SỢI FILAMENT TỔNG HỢP TỪ POLYAMIDE ĐÃ ĐƯỢC CARBON HÓA MỘT PHẦN / CONDUCTIVE POLYAMIDE FILAMENT YARN FDY 20D / 3F BLACK | CHINA | A***. | 更多 |
2020-02-03 | 进口 | 84515000 | MÁY DẬP VẢI THỦY LỰC / HYDRAULIC PRESS CUTTING MACHINE ( MODEL NO. XCLP3-400KN) MÁY MỚI 100%. | CHINA | Q***. | 更多 |
2021-09-21 | 出口 | 61169200 | GARBARS WITH POLY + PVC / POLY DOTS + PVC GLOVE # & VN | TAIWAN (CHINA) | T***. | 更多 |
2021-09-21 | 出口 | 61169200 | GARMENT GARMENT WITH POLY / POLY WHITE GLOVE # & VN | TAIWAN (CHINA) | T***. | 更多 |
2021-09-21 | 出口 | 61169300 | GARBAG WITH PE / SPUN WHITE GLOVE # & VN | TAIWAN (CHINA) | T***. | 更多 |
2021-09-21 | 出口 | 61169200 | GARMENT GLOVES WITH POLY / POLY BLACK GLOVE # & VN | TAIWAN (CHINA) | T***. | 更多 |
2021-09-21 | 出口 | 61169300 | GARBAG WITH PE / SPUN GLOVE # & VN FABRIC | TAIWAN (CHINA) | T***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台