全球贸易商编码:36VN3600541969
该公司海关数据更新至:2024-09-25
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:4803 条 相关采购商:23 家 相关供应商:49 家
相关产品HS编码: 15180039 27101960 27109900 35069900 38140000 38220090 39191099 39199099 39239090 39261000 40169390 48045110 48109990 48115999 48201000 48239099 56090000 59070030 59111000 65040000 70109099 70191990 72251100 72261110 72261190 72261910 72261990 72269919 73072190 73181510 73181590 73181690 73181990 73182990 73269099 74071040 74081900 74091100 74101100 74122099 74130010 74130090 74153900 76061190 76072090 82032000 82041200 82042000 82052000 82089000 83119000 84099977 84133090 84139190 84145191 84145941 84145949 84149029 84212391 84213990 84615010 84624100 84629950 84671900 84804900 84811099 84814090 84818061 84818099 84819049 84819090 84831090 84834090 850045 85015229 85042119 85042219 85043119 85043124 85043199 85043249 85043391 85043414 85043416 85045093 85049031 85049039 85141000 85143090 8
相关贸易伙伴: K-POWER CO., LTD. , MASCHINENFABRIK REINHAUSEN GMBH , SHIHLIN ELECTRIC & ENGINEERING CORP. 更多
RUEILIN ELECTRICAL ENGINEERING CO., LTD. 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。RUEILIN ELECTRICAL ENGINEERING CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其4803条相关的海关进出口记录,其中 RUEILIN ELECTRICAL ENGINEERING CO., LTD. 公司的采购商23家,供应商49条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 4 | 6 | 6 | 667 | 0 |
2022 | 出口 | 8 | 13 | 6 | 459 | 0 |
2022 | 进口 | 32 | 77 | 8 | 819 | 0 |
2021 | 出口 | 8 | 11 | 6 | 475 | 0 |
2021 | 进口 | 32 | 94 | 9 | 1223 | 0 |
2020 | 进口 | 18 | 42 | 4 | 440 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 RUEILIN ELECTRICAL ENGINEERING CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 RUEILIN ELECTRICAL ENGINEERING CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
RUEILIN ELECTRICAL ENGINEERING CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-30 | 进口 | 85462090 | Sứ cao áp cách điện của máy biến thế - 18KV HV BUSHING, 7.9MM EYE DIA PORCELAIN INSULATOR, INCLUDING TANK GASKET AND SPIN Parts no: AS1630-001. Hàng mới 100% | UNITED STATES | T***S | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 85462090 | Sứ cao áp cách điện của máy biến thế - 18KV HV BUSHING, 7.9MM EYE DIA PORCELAIN INSULATOR, INCLUDING TANK GASKET AND SPIN Parts no: AS1630-001. Hàng mới 100% | UNITED STATES | T***S | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 72269919 | Sắt hợp kim có hd cán phẳng,được tạo bằng pp đúc trực tiếp và làm nguội nhanh dày 0,025mm,rộng213mm,bề mặt chưa phủ,chưa mạ hoặc tráng,dạng cuộn dùng để sx máy biến thế-AMORPHOUS RIBBON 1K101-213MM | CHINA | Q***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 72269919 | Sắt hợp kim có hd cán phẳng,được tạo bằng pp đúc trực tiếp và làm nguội nhanh dày 0,025mm,rộng213mm,bề mặt chưa phủ,chưa mạ hoặc tráng,dạng cuộn dùng để sx máy biến thế-AMORPHOUS RIBBON 1K101-213MM | CHINA | Q***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 72269919 | Sắt hợp kim có hd cán phẳng,được tạo bằng pp đúc trực tiếp và làm nguội nhanh dày 0,025mm,rộng142mm,bề mặt chưa phủ,chưa mạ hoặc tráng,dạng cuộn dùng để sx máy biến thế-AMORPHOUS RIBBON 1K101-142MM | CHINA | Q***. | 更多 |
2024-09-25 | 出口 | 85042199 | OIL TRANSFORMER - "SHIHLIN" BRAND POLE MOUNTED TYPE TRANSFORMER 1P 60HZ, 15KVA 7620/13200Y, 240/480V, DECT:+/- 2X2.5% , CU-CU WINDINGS. 100% NEW.#&VN | PHILIPPINES | S***. | 更多 |
2024-09-25 | 出口 | 85042199 | OIL TRANSFORMER - "SHIHLIN" BRAND POLE MOUNTED TYPE TRANSFORMER 1P 60HZ, 25KVA 7620/13200Y, 120/240V, DECT:+/- 2X2.5% , CU-CU WINDINGS. 100% NEW.#&VN | PHILIPPINES | S***. | 更多 |
2024-09-25 | 出口 | 85042199 | OIL TRANSFORMER - "SHIHLIN" BRAND POLE MOUNTED TYPE TRANSFORMER 1P 60HZ, 37.5KVA 7620/13200Y, 240/480V, DECT:+/- 2X2.5% , CU-CU WINDINGS. 100% NEW.#&VN | PHILIPPINES | S***. | 更多 |
2024-09-25 | 出口 | 85042199 | OIL TRANSFORMER - "SHIHLIN" BRAND POLE MOUNTED TYPE TRANSFORMER 1P 60HZ, 75KVA 7620/13200Y, 120/240V, DECT:+/- 2X2.5% , CU-CU WINDINGS. 100% NEW.#&VN | PHILIPPINES | S***. | 更多 |
2024-09-25 | 出口 | 85042199 | OIL TRANSFORMER - "SHIHLIN" BRAND POLE MOUNTED TYPE TRANSFORMER 1P 60HZ, 25KVA 7620/13200Y, 240/480V, DECT:+/- 2X2.5% , CU-CU WINDINGS. 100% NEW.#&VN | PHILIPPINES | S***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台