DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN THƯƠNG MẠI CAO HÙNG

全球贸易商编码:36VN3600363949

地址:4 Đường Nguyễn Bá Học, Tân Mai, Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai, Vietnam

该公司海关数据更新至:2024-09-27

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:485 条 相关采购商:10 家 相关供应商:9 家

相关产品HS编码: 39011092 39073030 39081010 85322900

相关贸易伙伴: MARUBENI ASEAN PTE LTD. , SABIC ASIA PACIFIC PTE LTD. , DOW CHEMICAL PACIFIC (SINGAPORE) PVT.LTD. 更多

DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN THƯƠNG MẠI CAO HÙNG 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN THƯƠNG MẠI CAO HÙNG 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其485条相关的海关进出口记录,其中 DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN THƯƠNG MẠI CAO HÙNG 公司的采购商10家,供应商9条。

DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN THƯƠNG MẠI CAO HÙNG 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 5 4 2 107 0
2022 出口 6 5 2 86 0
2022 进口 7 3 4 16 0
2021 出口 3 5 2 57 0
2021 进口 7 3 4 16 0
2020 进口 1 1 1 1 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN THƯƠNG MẠI CAO HÙNG 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN THƯƠNG MẠI CAO HÙNG 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN THƯƠNG MẠI CAO HÙNG 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-09-26 进口 39011092 Hạt nhựa DOWLEX TM 2607G Polyethylene Resin ( 25kg/Bag ) Hàng đã NK VÀ KIỂM HÓA theo TK số 104539779631/A12 ngày 23/02/2022 SAUDI ARABIA D*** 更多
2022-09-15 进口 39011092 Hạt nhựa DOWLEX TM 2607G Polyethylene Resin ( 25kg/Bag ) Hàng đã NK và Kiểm hóa theo TK số 104539779631/A12 ngày 23/02/2022 SAUDI ARABIA D*** 更多
2022-08-16 进口 39011092 Hạt nhựa polyetylen LLDPE - LINEAR LOW DENSITY POLYETHYLENE 218BJ nhập khẩu để sản xuất màng PE ĐÃ NK VÀ KIỂM HÓA THEO TK : 102515858101/A12 06/03/2019 SAUDI ARABIA S***. 更多
2022-08-15 进口 39011092 Hạt nhựa polyetylen LLDPE - LINEAR LOW DENSITY POLYETHYLENE (LLDPE) "LOTRENE ' Q2018N nhập khẩu để sản xuất màng PE QATAR M***. 更多
2022-08-12 进口 39011092 Hạt nhựa polyetylen LLDPE - LINEAR LOW DENSITY POLYETHYLENE 218BJ nhập khẩu để sản xuất màng PE SAUDI ARABIA S***. 更多
2024-10-30 出口 35069900 AD0-002#&AD0001A#&502 GLUE (1 BOTTLE - 30G)#& UNIT PRICE: 173,333 VND/KGM (BTL = UNA= BOTTLE) VIETNAM T***. 更多
2024-10-30 出口 35069900 AD0001A - GLUE 502 (1 BOTTLE - 30G)#&TW UNKNOWN C***R 更多
2024-10-17 出口 35069900 AD0-002#&AD0001A#&502 GLUE (1 BOTTLE - 30G)#& UNIT PRICE: 173,333 VND/KGM (BTL = UNA= BOTTLE) VIETNAM T***. 更多
2024-10-16 出口 35069900 AD0001A - GLUE 502 (1 BOTTLE - 30G)#&TW UNKNOWN C***R 更多
2024-10-04 出口 35069900 AD0-002#&AD0001A#&502 GLUE (1 BOTTLE - 30G)#& UNIT PRICE: 173,333 VND/KGM (BTL = UNA) VIETNAM T***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询