全球贸易商编码:36VN3600361211
该公司海关数据更新至:2022-09-27
越南 采购商
数据来源:海关数据
相关交易记录:124 条 相关采购商:0 家 相关供应商:8 家
相关产品HS编码: 32049000 39235000 39269099 40103900 40169390 48195000 73049090 73072290 73079990 73181590 73181690 73182200 73182990 73269099 74122099 74199999 84099977 84123100 84129090 84213990 84229090 84812090 84818099 84819090 84821000 84835000 85015119 85015219 85044090 85168090 85444299 90258020 90262030
相关贸易伙伴: SIG COMBIBLOC LTD. , SAMRYOONG CO., LTD. , SACMI (SINGAPORE) PTE LTD. 更多
LOTHAMILK 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。LOTHAMILK 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其124条相关的海关进出口记录,其中 LOTHAMILK 公司的采购商0家,供应商8条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 进口 | 4 | 4 | 3 | 27 | 0 |
2021 | 进口 | 6 | 6 | 5 | 63 | 0 |
2020 | 进口 | 2 | 15 | 1 | 34 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 LOTHAMILK 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 LOTHAMILK 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
LOTHAMILK 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-27 | 进口 | 40169390 | Đệm làm kín (GASKET), chất liệu cao su. Phụ tùng của máy chiết rót sữa chua ăn, hiệu SACMI; Hàng mới 100%. | ITALY | S***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 48195000 | Vỏ hộp carton đựng sữa, ở 2 đầu có nếp gấp, chưa tạo thành hộp hoàn chỉnh, làm từ giấy phức hợp, phủ nhựa PE 2 mặt, đã in chữ - LTR Empty Gable Top Cartons - 900ml Sweet milk; Hàng mới 100%. | KOREA | S***D | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 40169390 | Vòng làm kín vòi rót (GASKET), chất liệu cao su. Phụ tùng của máy chiết rót sữa chua ăn, hiệu SACMI; Hàng mới 100%. | ITALY | S***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 40169390 | Vòng làm kín vòi rót (GASKET), chất liệu cao su. Phụ tùng của máy chiết rót sữa chua ăn, hiệu SACMI; Hàng mới 100%. | ITALY | S***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 40169390 | Vòng đệm dẫn hướng vòi rót (BELT), chất liệu cao su. Phụ tùng của máy chiết rót sữa chua ăn, hiệu SACMI; Hàng mới 100%. | ITALY | S***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台