全球贸易商编码:36VN3600271409
该公司海关数据更新至:2024-09-20
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:876 条 相关采购商:2 家 相关供应商:3 家
相关产品HS编码: 35061000 39231090 39232990 48211090 73160000 74112100 84807190 95072000 95079000
相关贸易伙伴: KUM HO FISHING TACKLE CO., LTD. , KUMHO FISHING TACKLE CO. , KUM HO FISHING TACKLE CO., LTD. 更多
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN THANH BÌNH 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN THANH BÌNH 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其876条相关的海关进出口记录,其中 DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN THANH BÌNH 公司的采购商2家,供应商3条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 1 | 1 | 4 | 140 | 0 |
2022 | 出口 | 2 | 8 | 2 | 187 | 0 |
2022 | 进口 | 3 | 16 | 1 | 63 | 0 |
2021 | 出口 | 1 | 13 | 1 | 230 | 0 |
2021 | 进口 | 2 | 13 | 1 | 92 | 0 |
2020 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN THANH BÌNH 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN THANH BÌNH 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN THANH BÌNH 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-28 | 进口 | 78011000 | Chì (Lead) hàng mới 100%.Chất liệu chì dùng lắp ráp bộ lưỡi câu cá.Đã kiểm hóa tại tờ khai số 104930171510 | KOREA | K***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 95079000 | Hạt cườm (Bead) hàng mới 100%.Chất liệu nhựa dùng lắp ráp bộ lưỡi câu cá.Đã kiểm hóa tại tờ khai số 104775707261 | KOREA | K***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 95073000 | Dây câu nylon (Nylon line) hàng mới 100%.Chất liệu nylon dùng lắp ráp bộ lưỡi câu cá.Đã kiểm hóa tại tờ khai số 104587993532. | KOREA | K***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 39232990 | Bao nylon (PP.bag) hàng mới 100%.Chất liệu nylon dùng lắp ráp bộ lưỡi câu cá.đã kiểm hóa tại tờ khai số 104587993532 | KOREA | K***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 48211090 | Nhãn bìa giấy (Card) hàng mới 100%.Chất liệu giấy dùng lắp ráp bộ lưỡi câu cá.Đã kiểm hóa tại tờ khai số 104930171510. | KOREA | K***. | 更多 |
2024-09-20 | 出口 | 95072000 | FH22#&BỘ LƯỠI CÂU CÁ FISHING H22#&VN | SLOVENIA | K***. | 更多 |
2024-09-05 | 出口 | 95072000 | FH1#&BỘ LƯỠI CÂU CÁ FISHING H1#&VN | KOREA | K***. | 更多 |
2024-09-05 | 出口 | 95072000 | FH50#&BỘ LƯỠI CÂU CÁ FISHING H50#&VN | KOREA | K***. | 更多 |
2024-09-05 | 出口 | 95072000 | FH46#&BỘ LƯỠI CÂU CÁ FISHING H46#&VN | KOREA | K***. | 更多 |
2024-09-05 | 出口 | 95072000 | FH61#&BỘ LƯỠI CÂU CÁ FISHING H61#&VN | KOREA | K***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台