全球贸易商编码:36VN3600258422002
地址:Tòa nhà Prime Centre, 53 P. Quang Trung, Nguyễn Du, Hai Bà Trưng, Hà Nội, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:20407 条 相关采购商:232 家 相关供应商:53 家
相关产品HS编码: 27111490 28042900 28043000 28044000 29011000 29012100 34039990 40169390 73064090 73072910 73072990 73110026 73110027 73110029 73110099 76130000 84051000 84148090 84149092 84195092 84212990 84213990 84811019 84811021 84813020 84814010 84818079 84818099 84819029 84842000 85371099 87163100 90261040 90262040
相关贸易伙伴: SCG (THAILAND) CO., LTD. , LEEDEN NATIONAL OXYGEN LTD. , MEIKO ELECTRONICS VIETNAM., CO., LTD. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN NIPPON SANSO VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN NIPPON SANSO VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其20407条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN NIPPON SANSO VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI 公司的采购商232家,供应商53条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 126 | 48 | 6 | 4713 | 0 |
2023 | 进口 | 4 | 1 | 1 | 170 | 0 |
2022 | 出口 | 172 | 46 | 4 | 4810 | 0 |
2022 | 进口 | 40 | 50 | 12 | 586 | 0 |
2021 | 出口 | 138 | 42 | 4 | 4419 | 0 |
2021 | 进口 | 30 | 44 | 12 | 684 | 0 |
2020 | 出口 | 6 | 7 | 1 | 190 | 0 |
2020 | 进口 | 7 | 4 | 3 | 71 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN NIPPON SANSO VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN NIPPON SANSO VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN NIPPON SANSO VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2024-09-25 | 进口 | 73110027 | BÌNH RỖNG CHỨA KHÍ NITO (N2) CÔNG NGHIỆP, HÌNH TRỤ BẰNG THÉP, DUNG TÍCH 47 LÍT, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&CN | VIETNAM | R***. | 更多 |
2024-09-25 | 进口 | 73110027 | BÌNH RỖNG CHỨA KHÍ CARBONIC (CO2) CÔNG NGHIỆP, HÌNH TRỤ BẰNG THÉP, DUNG TÍCH 40 LÍT, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&CN | VIETNAM | R***. | 更多 |
2024-09-25 | 进口 | 73110027 | BÌNH RỖNG CHỨA KHÍ TRỘN 2 LOẠI (HỖN HỢP KHÍ CÔNG NGHIỆP), GỒM 98% AR, 2% O2),HÌNH TRỤ BẰNG THÉP, DUNG TÍCH 47 LÍT,HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&CN | VIETNAM | R***. | 更多 |
2024-09-25 | 进口 | 73110027 | BÌNH RỖNG CHỨA KHÍ TRỘN 2 LOẠI (HỖN HỢP KHÍ CÔNG NGHIỆP), GỒM 80% AR, 20% CO2),HÌNH TRỤ BẰNG THÉP, DUNG TÍCH 47 LÍT,HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&CN | VIETNAM | R***. | 更多 |
2024-09-25 | 进口 | 73110027 | BÌNH RỖNG CHỨA KHÍ OXI (O2) CÔNG NGHIỆP, HÌNH TRỤ BẰNG THÉP, DUNG TÍCH 40 LÍT, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&CN | VIETNAM | R***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 28042100 | LIQUID ARGON (LIQUID ARGON-LAR), CAS NUMBER: 7440-37-1, CAPACITY: 112KG/CYLINDER, PURITY 99.999%, USED FOR TIG WELDING MACHINES, USED TO PRODUCE WHEELCHAIR FRAMES FOR THE DISABLED, 100% NEW | VIETNAM | M***D | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 28043000 | CCDC-0924-053#&NITROGEN GAS GN2 5.0 (GAS NITROGEN-GN2(5.0)), 47L/BOTTLE, 100% NEW#&VN | VIETNAM | N***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 28043000 | RO-ND-210#&LIQUID NITROGEN (LIQUID NITROGEN-LN2), PURITY 99.999%, 100% NEW (2,120,000 MTQ/VND; QUANTITY: 33.7875 MTQ) | VIETNAM | R***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 28043000 | IM-190#&LIQUID NITROGEN (LIQUID NITROGEN-LN2). 100% NEW. | VIETNAM | F***, | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 28041000 | .#&HYDROGEN GAS (HYDROGEN GAS-GH2) (1 CLUSTER OF 16 CYLINDERS, 1KG GAS/CYLINDER), 100% NEW | VIETNAM | N***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台