全球贸易商编码:36VN3502373931
地址:D04, Nghĩa Thành, Châu Đức, Bà Rịa - Vũng Tàu, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-26
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:4154 条 相关采购商:21 家 相关供应商:10 家
相关产品HS编码: 38249999 39204900 39211199 39232990 39262090 39269099 40059990 40159090 41079900 42022900 42029990 43040010 48059390 48169040 48211090 48219090 49111090 52122400 54011090 55129900 56031200 56041000 56074900 56075090 58041099 58063290 58063999 58079090 59031090 59032000 59039090 59070060 60069000 63059090 73129000 73182390 83024999 83081000 83089090 84145930 84411010 84522900 90171090 94038990 96072000
相关贸易伙伴: BOARDRIDERS JAPAN CO., LTD. , KIYOMOTO CORP. , ACE TRADING CO., LTD. 更多
SUH LIM VINA 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。SUH LIM VINA 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其4154条相关的海关进出口记录,其中 SUH LIM VINA 公司的采购商21家,供应商10条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 4 | 36 | 11 | 485 | 0 |
2022 | 出口 | 3 | 32 | 3 | 657 | 0 |
2022 | 进口 | 6 | 35 | 7 | 604 | 0 |
2021 | 出口 | 1 | 34 | 1 | 540 | 0 |
2021 | 进口 | 4 | 40 | 2 | 737 | 0 |
2020 | 进口 | 3 | 26 | 2 | 415 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 SUH LIM VINA 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 SUH LIM VINA 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
SUH LIM VINA 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-28 | 进口 | 48211090 | SL04-023#&Nhãn bằng giấy đã in thành phẩm, dùng cho sx gia công ba lô túi xách các loại. Mới 100% | JAPAN | S***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 83089090 | SL04-039#&Logo bằng kim loại, dùng trong sx gia công ba lô túi xách các loại. Mới 100%. | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 59039090 | SL04-001#&Vải Poly khổ 60", dùng cho sx gia công ba lô túi xách các loại. Mới 100% | KOREA | S***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 39262090 | SL04-015N#&Khoen,móc khóa nhựa thành phẩm đồ phụ trợ may mặc (khóa nhựa FR-20M). Mới 100% | VIETNAM | S***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 39262090 | SL04-015N#&Khoen,móc khóa nhựa thành phẩm đồ phụ trợ may mặc (khóa nhựa UDSR-38M). Mới 100% | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-09-26 | 出口 | 42021299 | BACKPACK MATERIAL: POLYESTER, SIZE: 32CM X 43CM X 16CM, BRAND: ASICS. 100% NEW PRODUCT #&VN | INDONESIA | P***G | 更多 |
2024-09-26 | 出口 | 42022220 | GYM TOLE BAG MATERIAL: NYLON, SIZE: 60CM X 36CM X 18CM, BRAND: ASICS. 100% NEW PRODUCT #&VN | INDONESIA | P***G | 更多 |
2024-09-25 | 出口 | 63079090 | 06SLBELT-BA70#&DÂY ĐEO THÀNH PHẨM BA-70 BELT PAD PHỤ KIỆN CỦA BA LÔ TÚI XÁCH, KÍCH THƯỚC 70*13 CM. MỚI 100%#&VN | JAPAN | S***. | 更多 |
2024-09-25 | 出口 | 63079090 | 06SLBELT-BA90#&DÂY ĐEO THÀNH PHẨM BA-90 BELT PAD PHỤ KIỆN CỦA BA LÔ TÚI XÁCH, KÍCH THƯỚC 90*13 CM. MỚI 100%#&VN | JAPAN | S***. | 更多 |
2024-09-25 | 出口 | 63079090 | 06SLBELT#&DÂY ĐEO THÀNH PHẨM BA-80 BELT PAD PHỤ KIỆN CỦA BA LÔ TÚI XÁCH KÍCH THƯỚC 80*13 CM. MỚI 100%#&VN | JAPAN | S***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台