全球贸易商编码:36VN3502369741
该公司海关数据更新至:2022-12-16
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:4553 条 相关采购商:9 家 相关供应商:65 家
相关产品HS编码: 25051000 25174900 27111490 28044000 35069900 38130000 39172100 39174000 39191099 39231090 39233090 39249090 39269042 39269049 39269099 40091290 40092190 40092290 40093290 40169390 40169999 42031000 42050020 42050090 44130000 44151000 48211090 56079090 56090000 61130040 63079090 65061020 68052000 69149000 70200090 73041100 73041900 73044100 73044900 73053110 73064020 73071900 73072110 73072190 73072210 73072290 73072310 73072390 73072910 73072990 73079110 73079190 73079210 73079290 73079310 73079390 73079910 73079990 73089060 73089099 73090099 73102910 73102999 73110099 73129000 73143100 73144900 73159090 73181510 73181590 73181610 73181690 73181910 73181990 73182200 73182390 73182400 73182990 73209090 73251090 73259990 73269099 74121000 74122020 74153320 74153900 74199999 76051990 76109099
相关贸易伙伴: SUNDYNE INTERNATIONAL S,A, , HAVER & BOECKER OHG , KOBE STEEL, LTD., 更多
SAMSUNG ENGINEERING-THẦU CHÍNH EPC GÓI B (NM HDPE) DA LONG SƠN 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。SAMSUNG ENGINEERING-THẦU CHÍNH EPC GÓI B (NM HDPE) DA LONG SƠN 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其4553条相关的海关进出口记录,其中 SAMSUNG ENGINEERING-THẦU CHÍNH EPC GÓI B (NM HDPE) DA LONG SƠN 公司的采购商9家,供应商65条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 5 | 14 | 3 | 22 | 0 |
2022 | 进口 | 43 | 111 | 24 | 740 | 0 |
2021 | 出口 | 4 | 74 | 3 | 123 | 0 |
2021 | 进口 | 26 | 193 | 14 | 3545 | 0 |
2020 | 进口 | 5 | 5 | 3 | 123 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 SAMSUNG ENGINEERING-THẦU CHÍNH EPC GÓI B (NM HDPE) DA LONG SƠN 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 SAMSUNG ENGINEERING-THẦU CHÍNH EPC GÓI B (NM HDPE) DA LONG SƠN 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
SAMSUNG ENGINEERING-THẦU CHÍNH EPC GÓI B (NM HDPE) DA LONG SƠN 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-11-30 | 进口 | 84849000 | Vòn.g đệm bằng các lớp kim loại kết hợp với graphit, đường kính ngoài 363mm. Loại 30-E-20. Hàng mới 100%. Nhà sản xuất Seoul Nachinery | KOREA | S***. | 更多 |
2022-11-30 | 进口 | 84841000 | Vòn.g đệm làm kín bằng tấm kim loại mỏng (lớp graphite ở giữa và 2 lớp kim loại bên trong và bên ngoài), đường kính: 12.7mm, hàng mới 100% - GASKET 33FAFA, 4.5MM VALQUA 6596 RF. 150# SIZE 1/2" | THAILAND | S***. | 更多 |
2022-11-30 | 进口 | 84841000 | Vòn.g đệm làm kín bằng tấm kim loại mỏng (lớp graphite ở giữa và 2 lớp kim loại bên trong và bên ngoài), đường kính: 19.05mm, hàng mới 100% - GASKET 33FAFA, 4.5MM VALQUA 7596 RF. 300# SIZE 3/4" | THAILAND | S***. | 更多 |
2022-11-30 | 进口 | 84818072 | Van. bi điều khiển bằng tay, bằng thép không gỉ, dùng cho đường ống dẫn khí, Model: SS-45S8-LL + SS-810-P, có đường kính trong cửa nạp và cửa thoát: 12.7mm, hàng mới 100% - STAINLESS STEEL BALL VALVE | UNITED STATES | S***. | 更多 |
2022-11-30 | 进口 | 84841000 | Vòn.g đệm làm kín bằng tấm kim loại mỏng (lớp graphite ở giữa và 2 lớp kim loại bên trong và bên ngoài), đường kính: 19.05mm, hàng mới 100% - GASKET 33FAFA, 4.5MM VALQUA 7596 RF. 150# SIZE 3/4" | THAILAND | S***. | 更多 |
2022-12-16 | 出口 | 73072110 | Sta.inless steel flange, inner diameter: 80mm (OD: 185mm/ ID: 80mm), used #&DE | GERMANY | E***H | 更多 |
2022-12-16 | 出口 | 84821000 | Ste.el ball bearing, diameter: 80mm, used #&DE | GERMANY | E***H | 更多 |
2022-12-16 | 出口 | 73144900 | Pro.tective net for shaft coupling made of steel, size: 600mm x 200mm, used #&DE | GERMANY | E***H | 更多 |
2022-12-16 | 出口 | 73072110 | Sta.inless steel flange, connected to oil pipe, inner diameter: 1.27cm (1/2''), used #&DE | GERMANY | E***H | 更多 |
2022-12-16 | 出口 | 73269099 | Ste.el connecting rod, size: 150 x 30mm, used goods#&DE | GERMANY | E***H | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台