全球贸易商编码:36VN3502369036
该公司海关数据更新至:2024-04-11
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:2855 条 相关采购商:15 家 相关供应商:172 家
相关产品HS编码: 21011110 25010099 28043000 28044000 28080000 28112290 28539090 29152910 29211400 32081090 32082090 32141000 35069900 38021000 38130000 38220090 38249999 39140000 39172919 39172929 39173299 39174000 39191099 39199099 39211991 39219041 39235000 39239090 39259000 39269059 39269099 40082190 40082900 40091290 40093290 40169390 40169953 40169999 42022200 42050090 48201000 48209000 48211090 48239099 49019990 49100000 59119010 66019900 68061000 68069000 68151099 69141000 70193990 70195100 70199010 70199090 72161000 72230090 73041100 73041900 73043190 73044100 73044900 73049090 73064090 73069019 73069099 73071900 73072110 73072190 73072210 73072290 73072310 73072390 73072910 73072990 73079110 73079190 73079210 73079290 73079310 73079390 73079910 73079990 73083090 73089020 73089060 73089099 73102999
相关贸易伙伴: HISCO INC. , GUTOR ELECTRONIC ASIA PACIFIC , SIEMENS LTD. 更多
CÔNG TY HYUNDAI ENGINEERING CO LTD HÀN QUỐC-THẦU CHÍNH GÓI THẦU G-DỰ ÁN TỔ HỢP HÓA DẦU MIỀN NAM VN 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY HYUNDAI ENGINEERING CO LTD HÀN QUỐC-THẦU CHÍNH GÓI THẦU G-DỰ ÁN TỔ HỢP HÓA DẦU MIỀN NAM VN 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其2855条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY HYUNDAI ENGINEERING CO LTD HÀN QUỐC-THẦU CHÍNH GÓI THẦU G-DỰ ÁN TỔ HỢP HÓA DẦU MIỀN NAM VN 公司的采购商15家,供应商172条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 3 | 17 | 3 | 33 | 0 |
2022 | 出口 | 8 | 14 | 7 | 31 | 0 |
2022 | 进口 | 69 | 125 | 18 | 533 | 0 |
2021 | 出口 | 5 | 4 | 2 | 5 | 0 |
2021 | 进口 | 127 | 219 | 19 | 2171 | 0 |
2020 | 进口 | 1 | 11 | 2 | 80 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY HYUNDAI ENGINEERING CO LTD HÀN QUỐC-THẦU CHÍNH GÓI THẦU G-DỰ ÁN TỔ HỢP HÓA DẦU MIỀN NAM VN 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY HYUNDAI ENGINEERING CO LTD HÀN QUỐC-THẦU CHÍNH GÓI THẦU G-DỰ ÁN TỔ HỢP HÓA DẦU MIỀN NAM VN 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY HYUNDAI ENGINEERING CO LTD HÀN QUỐC-THẦU CHÍNH GÓI THẦU G-DỰ ÁN TỔ HỢP HÓA DẦU MIỀN NAM VN 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 90321010 | BỘ ĐIỀU NHIỆT HIỆU SUNVIC VKL2251 , HÀNG MỚI 100% | KOREA | C***E | 更多 |
2022-09-24 | 进口 | 85322900 | Thiết bị dùng cho hệ thống lò hơi: Tụ điện, model: 041002-009, hiệu ZEECO EUROPE LTD, mới 100% (bao gồm phí làm CO 500 USD) | ITALY | Z***. | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 90251920 | Cảm biến nhiệt độ, Nhãn hiệu: WIKA Korea, Model: TR10, TR12, Hàng mới 100% | KOREA | W***. | 更多 |
2022-09-20 | 进口 | 49111010 | Sách tài liệu hướng dẫn kĩ thuật, mã MR-0011. Nhà xuất bản KSB SE & Co. KAGAA. Hàng mới 100% | GERMANY | K***. | 更多 |
2022-09-14 | 进口 | 83015000 | Khóa liên động, dùng làm chìa khóa dùng cho việc lắp đặt van, nsx: GLOAZURE CO.,LTD, model MT, mới 100% | KOREA | G***E | 更多 |
2024-04-11 | 出口 | 90262090 | ROSE MOUNT EMERSOA PRESSURE SENSOR, SR0001269866, 300S1WODE, GOODS SHIPPED WITH NO RETURN WARRANTY#&VN | SPAIN | E***. | 更多 |
2024-04-11 | 出口 | 90262090 | ROSE MOUNT EMERSOA PRESSURE SENSOR, SR0001269866, 2051CWODE, GOODS SHIPPED WITH NO RETURN WARRANTY#&VN | SPAIN | E***. | 更多 |
2023-11-07 | 出口 | 85044019 | POWER SUPPLY FOR ASH PROGRAMMING SYSTEM (POWER SUPPLY SIPLUS S7-400 PS 405 10A). SIEMENS BRAND. USED GOODS#&DE | GERMANY | R***H | 更多 |
2023-10-12 | 出口 | 90268000 | LIQUID LEVEL MEASURING BUOY, MODEL: 11521103, ORIGIN: USA#&US | UNITED STATES | E***D | 更多 |
2023-05-08 | 出口 | 90303900 | 712B RTD CALIBRATOR - TEMPERATURE CALIBRATION EQUIPMENT USED TO MEASURE PARAMETERS IN THE SOUTHERN PETROCHEMICAL PROJECT, USED GOODS #&KR | KOREA | H***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台