全球贸易商编码:36VN3502368699
该公司海关数据更新至:2024-09-14
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:9421 条 相关采购商:7 家 相关供应商:104 家
相关产品HS编码: 27101943 32082090 32141000 34031990 34039990 35061000 35069100 35069900 38130000 38200000 39173299 39191010 39191020 39259000 39269099 40091290 40092290 40094290 40169390 40169999 48201000 48237000 49100000 59090010 68069000 68138900 68151099 70193990 72085100 72085200 73041100 73041900 73044900 73051290 73053190 73061190 73061910 73069099 73071900 73072110 73072190 73072210 73072310 73072390 73072910 73079110 73079190 73079210 73079290 73079310 73079390 73079910 73089099 73090099 73121099 73181510 73181590 73181610 73181690 73182200 73182910 73249099 73262090 73269099 74122091 74122099 74152100 74199999 76169990 82041200 83025000 83071000 83100000 84042000 84198920 84212950 84212990 84219999 84242029 84249010 84249029 84249099 84714110 84798940 84811019 84813020 84813090 84814010 84814090
相关贸易伙伴: ARMSTRONG INTERNATIONAL , G.I. CO., LTD. , GUTOR ELECTRONIC ASIA PACIFIC 更多
CÔNG TY POSCO E&C- GÓI THẦU A2 DA TỔ HỢP HÓA DẦU MIỀN NAM VIỆT NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY POSCO E&C- GÓI THẦU A2 DA TỔ HỢP HÓA DẦU MIỀN NAM VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其9421条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY POSCO E&C- GÓI THẦU A2 DA TỔ HỢP HÓA DẦU MIỀN NAM VIỆT NAM 公司的采购商7家,供应商104条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 2 | 1 | 1 | 2 | 0 |
2022 | 出口 | 3 | 4 | 3 | 5 | 0 |
2022 | 进口 | 41 | 88 | 12 | 803 | 0 |
2021 | 出口 | 2 | 3 | 2 | 4 | 0 |
2021 | 进口 | 81 | 137 | 18 | 8431 | 0 |
2020 | 进口 | 1 | 3 | 1 | 175 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY POSCO E&C- GÓI THẦU A2 DA TỔ HỢP HÓA DẦU MIỀN NAM VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY POSCO E&C- GÓI THẦU A2 DA TỔ HỢP HÓA DẦU MIỀN NAM VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY POSCO E&C- GÓI THẦU A2 DA TỔ HỢP HÓA DẦU MIỀN NAM VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-21 | 进口 | 39269099 | Bảng tên bằng nhựa dùng cho tủ điện. NSX: POSCO - Korea. Hàng mới 100% | KOREA | P***D | 更多 |
2022-09-12 | 进口 | 40169390 | Vòng đệm bằng cao su lưa hóa, đường kính 16”, nsx: SVT-Germany. Hàng mới 100% | GERMANY | U***N | 更多 |
2022-09-07 | 进口 | 76169990 | Tấm nhôm định hình. Hàng mới 100%, nsx Johnson Controls, mã OPEN TARGET(ALUMINIUM) | KOREA | P***D | 更多 |
2022-09-07 | 进口 | 73269099 | Tấm thép định hình. Hàng mới 100%, nsx Johnson Controls, mã TARGET PLATE(SS400) | KOREA | P***D | 更多 |
2022-09-07 | 进口 | 70060090 | Tấm kính đã được gia công dùng cho Van. Hàng mới 100%, nsx Johnson Controls, mã PIV INDICATOR GLASS(GLASS) | KOREA | P***D | 更多 |
2024-09-14 | 出口 | 85311020 | FIRE ALARM SYSTEM SIREN, USED, BRAND: HONEYWELL, MODEL NO. BEXS110DFDC024AN2A1R S/N: 1S22025033 ELECTRICAL: 24 V, 265 MA#&GB | MALAYSIA | H***D | 更多 |
2023-04-21 | 出口 | 90271000 | SECTION AI1.4. GAS DETECTOR AND ACCESSORIES - LONG RANGE GAS ANALYZER (100-200M) CURRENT UNDER 20MA, VOLTAGE BELOW 32V, MODEL:TX L(TX-6851701) AND RX L(RX-6851703). USED GOODS#&GB | UNITED KINGDOM | P***. | 更多 |
2023-03-01 | 出口 | 90271000 | LONG RANGE GAS ANALYSIS EQUIPMENT, CURRENT BELOW 20MA, VOLTAGE BELOW 32V. MODEL:TX L(TX-6851701) AND RX L(RX-6851703), FUNCTION: GAS ANALYSIS, BRAND: DREAGER PULSAR7000, NEW 100%#&UK | UNITED KINGDOM | D***. | 更多 |
2022-08-26 | 出口 | 73269099 | Nắp đậy bằng thép không gỉ (phần bảo vệ bên ngoài của nút bấm khẩn cấp). Nhà sx: Sime Darby - Malaysia, Hàng mới 100% | VIETNAM | C***M | 更多 |
2022-08-24 | 出口 | 73182200 | Vòng đệm bằng thép không gỉ, không ren, dùng cho van xả tràn, có đường kính 7.62cm (3''), tag no : 02497B. Hàng mới 100%. | VIETNAM | C***M | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台