全球贸易商编码:36VN3502323458
该公司海关数据更新至:2022-11-21
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1157 条 相关采购商:1 家 相关供应商:26 家
相关产品HS编码: 39269099 40092290 40169999 72089090 72163319 73041100 73041900 73043990 73044100 73071900 73072110 73072210 73072910 73072990 73079110 73079190 73079210 73079910 73079990 73181590 73181910 73182200 73269099 74112200 74122020 74122099 74153320 74153900 74199999 84213190 84213990 84811019 84813090 84814090 84818061 84818063 84818072 84818073 84818077 84818079 84818082 84818099 84819090 84839099 84841000 84842000 85365069 85365099 85369019 85369022 85389019 85437090 85444296 90328990
相关贸易伙伴: PEPPERS CABLE GLANDS LIMITED , CVS CONTROLS LTD. , ROTORK CONTROLS (SINGAPORE) PTE LTD. 更多
SS-TECH S.J.C 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。SS-TECH S.J.C 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1157条相关的海关进出口记录,其中 SS-TECH S.J.C 公司的采购商1家,供应商26条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 4 | 0 |
2022 | 进口 | 17 | 41 | 11 | 364 | 0 |
2021 | 进口 | 16 | 34 | 10 | 448 | 0 |
2020 | 进口 | 4 | 14 | 2 | 341 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 SS-TECH S.J.C 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 SS-TECH S.J.C 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
SS-TECH S.J.C 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-01 | 进口 | 84818072 | Van bi bằng thép đen A105N, đóng ngắt tự động, dùng trong hệ thống đường ống dẫn dầu, kích thước đầu vào 12" x 8", mức áp suất 150. Mới 100%. NSX: Kaval. | CANADA | K***. | 更多 |
2022-09-01 | 进口 | 84818072 | Van bi bằng thép đen A105N, đóng ngắt tự động, dùng trong hệ thống đường ống dẫn dầu, kích thước đầu vào 2" x 1 1/2", mức áp suất 900. Mới 100%. NSX: Kaval. | CANADA | K***. | 更多 |
2022-09-01 | 进口 | 84818072 | Van bi bằng thép đen A105N, đóng ngắt tự động, dùng trong hệ thống đường ống dẫn dầu, kích thước đầu vào 2" x 1 1/2", mức áp suất 150. Mới 100%. NSX: Kaval. | CANADA | K***. | 更多 |
2022-08-17 | 进口 | 73071900 | Đầu nối ống dạng chữ T, 3 inch, bằng thép A234, dạng đúc, loại hàn ghép mối để nối ống, không có ren. Mới 100%. NSX: Hyup Sung | KOREA | C***H | 更多 |
2022-08-17 | 进口 | 73071900 | Khuỷu nối ống 90 độ, 3 inch, bằng thép A234, dạng đúc, không có ren. Mới 100%.NSX: Hyup Sung | KOREA | C***H | 更多 |
2022-11-21 | 出口 | 84818072 | Bal.l valve, stainless steel, size 3/8" Body:316SS, part no:BHSS-FNS6-P13, brand FITOK. | CHINA | F***D | 更多 |
2022-11-21 | 出口 | 84818072 | Bal.l valve, stainless steel, size 1/2" Body:316SS, part no: BHSS-FNS8-P13, brand FITOK . | CHINA | F***D | 更多 |
2022-08-31 | 出口 | 84818072 | Van bi, bằng thép không rỉ, size 1/2" Body:316SS, part no: BHSS-FNS8-P13, hiệu FITOK . #&CN | CHINA | F***D | 更多 |
2022-08-31 | 出口 | 84818072 | Van bi, bằng thép không rỉ, size 3/8" Body:316SS, part no:BHSS-FNS6-P13, hiệu FITOK. #&CN | CHINA | F***D | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台