全球贸易商编码:36VN3502301278
该公司海关数据更新至:2024-07-24
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:289 条 相关采购商:7 家 相关供应商:30 家
相关产品HS编码: 40169390 48232010 49019990 49119990 73044100 73044900 73072110 73072190 73072210 73083090 73084090 73181510 73181990 73182200 73269099 74112200 74122099 82041100 83014020 83014090 83024290 83024999 83026000 84212990 84279000 84818072 84818099 85164090 85285920 85312000 85365069 90049050 90160000 90251920 90262030 90262040 90269010 90271010 90279091 91029100
相关贸易伙伴: OGURA & CO., LTD. , RS COMPONENTS PTE LTD. , RUHRPUMPEN INC. 更多
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ DẦU KHÍ VÀ NĂNG LƯỢNG BÌNH MINH 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ DẦU KHÍ VÀ NĂNG LƯỢNG BÌNH MINH 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其289条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ DẦU KHÍ VÀ NĂNG LƯỢNG BÌNH MINH 公司的采购商7家,供应商30条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 4 | 6 | 3 | 8 | 0 |
2022 | 出口 | 2 | 2 | 2 | 3 | 0 |
2022 | 进口 | 7 | 9 | 4 | 17 | 0 |
2021 | 出口 | 3 | 4 | 2 | 5 | 0 |
2021 | 进口 | 23 | 47 | 10 | 240 | 0 |
2020 | 进口 | 3 | 9 | 3 | 15 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ DẦU KHÍ VÀ NĂNG LƯỢNG BÌNH MINH 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ DẦU KHÍ VÀ NĂNG LƯỢNG BÌNH MINH 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ DẦU KHÍ VÀ NĂNG LƯỢNG BÌNH MINH 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-30 | 进口 | 85332100 | Điện trở giá trị 3.9 kOhm dạng molded, công suất 0.5W ở 70C, hệ số nhiệt độ 5 ppm, P/N:EE1/8B7B3901,nhà sản xuất: Thunder, xuất xứ Trung Quốc, hàng mới 100%. | CHINA | T***. | 更多 |
2022-08-30 | 进口 | 90271010 | Thiết bị cảm biến phân tích khí với 2 mức độ báo động:cao 20% và rất cao 60%, loại: PIRECLB11A1T2,hoạt động bằng điện,PN:18011017-6001,hàng đã qua sử dụng#&US | UNITED STATES | D***. | 更多 |
2022-08-30 | 进口 | 90271010 | Thiết bị cảm biến phân tích khí với 2 mức độ báo động: cao 15% và rất cao 40%, loại: PIRECLB11A3T2, hoạt động bằng điện, PN: 18011017-6002. SN: 18SEP116636, hàng đã qua sử dụng#&US | UNITED STATES | D***. | 更多 |
2022-04-20 | 进口 | 73053190 | Welded steel pipes, non -threaded, non -alloy, vertical welding, round cross -section, OD 610mm, 15mm thick, 11.8m long, Grade: S335 EN10025. 100%new#& 23,307.1140 | CHINA | Y***. | 更多 |
2022-04-20 | 进口 | 73063099 | Welded steel pipes, non -threaded, non -alloy, welded vertically, with a cross -section, ĐK in addition to 324mm, 12.7mm thick, 11.8m long, Grade: S235 EN10025. 100%new#& 41,395.1030 | CHINA | Y***. | 更多 |
2024-07-24 | 出口 | 90271000 | GAS ANALYSIS SENSOR DEVICE, TYPE:PIRECLB11A1T2, ELECTRICAL OPERATION, PN: 014046-245, BRAND: DET-TRONICS, USED. YEAR OF MANUFACTURE 2020. SERIAL NO: 20FEB103484, 20FEB103338,20FEB103494#&US | UNITED STATES | D***. | 更多 |
2023-07-21 | 出口 | 85312000 | DISPLAY DISPLAY RESULTS OF CHEAP GAS OF EXPLOSION WARNING EQUIPMENT, MODEL: UD20, BRAND: DET-TRONICS, P/N: 009791-007, 100% NEW MODEL.#&US | SINGAPORE | D***E | 更多 |
2023-06-21 | 出口 | 90271000 | GAS ANALYSIS SENSOR DEVICE WITH 2 ALARM LEVELS: HIGH 20% AND VERY HIGH 60%, TYPE: PIRECLB11A1T2, ELECTRICALLY OPERATED, ITEM 15 TKHQ 102691065414/A12 (JUNE 10, 2019), USED USE#&US | UNITED STATES | D***. | 更多 |
2023-06-19 | 出口 | 85311020 | EXPLOSION WARNING FIRE DETECTOR, USED ON OIL AND GAS PLATFORMS, TYPE: X3301, PN: 028251-002, USED.#&US | UNITED STATES | D***N | 更多 |
2023-06-19 | 出口 | 85371019 | USED CONTROL BOARD FOR THE DISPLAY OF GAS LEAK DETECTORS, FOR VOLTAGES BELOW 1000V, UD10, P/N:010569-001, USED.#&US | UNITED STATES | D***N | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台