全球贸易商编码:36VN3502245626
该公司海关数据更新至:2024-08-24
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1659 条 相关采购商:21 家 相关供应商:4 家
相关产品HS编码: 44032690 44079610 44079690 84602910 84639010 84659120 84669290
相关贸易伙伴: SHANGHAI CHEMICAL INVESTMENT CO., LTD. , CV SUKSES PUTERA , SKY BRAND INTERNATIONAL LIMITED. 更多
NAM ANH INVESTMENT CONSTRUCTION-TRADING-SERVICE CO., LTD. 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。NAM ANH INVESTMENT CONSTRUCTION-TRADING-SERVICE CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1659条相关的海关进出口记录,其中 NAM ANH INVESTMENT CONSTRUCTION-TRADING-SERVICE CO., LTD. 公司的采购商21家,供应商4条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 5 | 2 | 2 | 53 | 0 |
2022 | 出口 | 10 | 5 | 4 | 714 | 0 |
2022 | 进口 | 3 | 17 | 3 | 27 | 0 |
2021 | 出口 | 15 | 10 | 4 | 632 | 0 |
2021 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 38 | 0 |
2020 | 出口 | 2 | 2 | 2 | 127 | 0 |
2020 | 进口 | 3 | 3 | 2 | 21 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 NAM ANH INVESTMENT CONSTRUCTION-TRADING-SERVICE CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 NAM ANH INVESTMENT CONSTRUCTION-TRADING-SERVICE CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
NAM ANH INVESTMENT CONSTRUCTION-TRADING-SERVICE CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-12 | 进口 | 44189990 | Gỗ tếch ghép ngang dọc, đã cắt, đã bào (Teak). Kích thước dày 25mm x rộng 310mm-915mm x dài 1550mm. Tên khoa học Tectona grandis.. Không thuộc công ước Cites. | INDONESIA | C***A | 更多 |
2022-08-12 | 进口 | 44189990 | Gỗ bạch tùng ghép ngang dọc, đã cắt, đã bào (Meranti). Kích thước dày 25mm-40mm x rộng 140mm-275mm x dài 1525mm. Tên khoa học Shorea spp.. Không thuộc công ước Cites. | INDONESIA | C***A | 更多 |
2022-08-12 | 进口 | 44189990 | Gỗ dầu ghép ngang dọc, đã cắt, đã bào (Keruing). Kích thước dày 24,5mm-28,5mm x rộng 140mm-284mm x dài 1525mm. Tên khoa học Dipterocarpus sp.. Không thuộc công ước Cites. | INDONESIA | C***A | 更多 |
2022-08-12 | 进口 | 44189990 | Gỗ dái ngựa ghép ngang dọc, đã cắt, đã bào (Mahoni). Kích thước dày 40mm x rộng 140mm x dài 1525mm. Tên khoa học Swietenia macrophylla. Không thuộc công ước Cites. | INDONESIA | C***A | 更多 |
2022-08-09 | 进口 | 35069900 | NPLKEO-003#&KEO DÙNG CHO DÁN GHÉP GỖ, DS-500A Integrated timber glue | CHINA | S***. | 更多 |
2024-10-28 | 出口 | 44189900 | INTERIOR WALL PANEL, SIZE 27.2MM X 235.0MM X 4876.8->6096.0MM (MADE FROM PINE WOOD, ASSEMBLED, PLANED, SANDED, PAINTED, FINISHED PRODUCT)#&VN | UNITED STATES | S***C | 更多 |
2024-08-24 | 出口 | 44189900 | INTERIOR WALL PANELING, SIZE 19->27.2MM X64->235MM X 4876.8->5486.4MM (MADE FROM PINE WOOD, ASSEMBLED, PLANED, SANDED, PAINTED, FINISHED PRODUCT)#&VN | UNITED STATES | S***C | 更多 |
2024-08-05 | 出口 | 44189900 | INTERIOR WALL PANEL, SIZE 27.2MM X 235MM X 5486.4MM (MADE FROM PINE WOOD, ASSEMBLED, PLANED, SANDED, PAINTED, FINISHED PRODUCT)#&VN | UNITED STATES | S***C | 更多 |
2024-08-03 | 出口 | 44189900 | INTERIOR WALL PANEL, SIZE 27.2MM X 235MM X 5486.4MM (MADE FROM PINE WOOD, ASSEMBLED, PLANED, SANDED, PAINTED, FINISHED PRODUCT)#&VN | UNITED STATES | S***C | 更多 |
2024-07-27 | 出口 | 44189900 | INTERIOR DECORATIVE WALL PANELING, THICKNESS FROM 19->75MM X31->640MM X 1066.8->4876.8MM (MADE FROM PINE WOOD, JOINED, SANDED, PAINTED, FINISHED PRODUCT)#&VN | UNITED STATES | S***C | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台