全球贸易商编码:36VN3502236798005
该公司海关数据更新至:2024-03-29
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:321 条 相关采购商:2 家 相关供应商:37 家
相关产品HS编码: 09042290 21039029 29181100 33021090 39201090 39233090 39235000 39239090 73090099 73101099 73239390 73269099 82060000 83022090 83023090 84051000 84145949 84186990 84189990 84193919 84198919 84211990 84212990 84222000 84223000 84224000 84238221 84281039 84283390 84289090 84336010 84336020 84386010 84388091 84433119 84798939 84819090 85158090 85371019 85371099 87168090 9042290
相关贸易伙伴: LIPMEN CO., LTD. , JBS AUSTRALIA PTY LIMITED , WON JI CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH CJ FOODS VIỆT NAM - CHI NHÁNH LONG AN 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH CJ FOODS VIỆT NAM - CHI NHÁNH LONG AN 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其321条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH CJ FOODS VIỆT NAM - CHI NHÁNH LONG AN 公司的采购商2家,供应商37条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2022 | 进口 | 27 | 39 | 7 | 100 | 0 |
2021 | 进口 | 23 | 62 | 6 | 218 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH CJ FOODS VIỆT NAM - CHI NHÁNH LONG AN 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH CJ FOODS VIỆT NAM - CHI NHÁNH LONG AN 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH CJ FOODS VIỆT NAM - CHI NHÁNH LONG AN 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 07049090 | Cải thảo tươi đông lạnh( chưa qua chế biến) dùng để sản xuất kimchi, 1 túi=20kg, cam kết hàng NK phục vụ sx nội bộ, không tiêu thụ trong nước | CHINA | Q***D | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 02023000 | Thịt bắp bò không xương đông lạnh frozen boneless beef hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT) | AUSTRALIA | J*** | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 21039013 | Nước tương, 5 lít x 2 thùng, hiệu KIMLAN FOODS, hàng mẫu | TAIWAN (CHINA) | K***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 39239090 | Khay nhựa dùng làm bao bì đóng gói thực phẩm PLASTIC TRAY(không có hình ảnh và chữ số) (150g,white),103mm x height 55mm x thickness 1.2mm,material:PP/EVOH/PP,mới 100% | KOREA | W***. | 更多 |
2022-09-12 | 进口 | 21031000 | Nước tương, HSD: 2022/09/01- 2023/08/31, 5L/bình x 2, hiệu Kimlan Foods, hàng mẫu | TAIWAN (CHINA) | K***. | 更多 |
2024-03-29 | 出口 | 20049090 | KIMCHI, SAMPLE, ORIGIN: VIETNAM#&VN | JAPAN | C***. | 更多 |
2024-03-15 | 出口 | 20019090 | KIMCHI 8.5KG/BOX, MADE IN VIETNAM, SAMPLE PRODUCT#&VN | JAPAN | C***. | 更多 |
2022-12-30 | 出口 | 84388091 | Set. of electrically operated dough mixers (Including: 1 mixer, 1 control cabinet, 1 heater), STEPHAN brand, Model: UMSK24,S/N: U1500327, Capacity 7.5Kw/400V/50Hz (Removable goods) leave). new stock.#&DE | SINGAPORE | P***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台