CJ FOODS MILLING VIETNAM LLC

全球贸易商编码:36VN3502236798

地址:Mỹ Xuân B1 Tiến Hùng, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu,, Mỹ Xuân, Tân Thành, Bà Rịa - Vũng Tàu, Vietnam

该公司海关数据更新至:2024-09-30

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:1364 条 相关采购商:38 家 相关供应商:24 家

相关产品HS编码: 10019912 10019999 11022000 11061000 11081200 20089990 21023000 22021090 23040010 84198919 84219999 9042290

相关贸易伙伴: TOYOTA TSUSHO (THAILAND) CO., LTD. , CJ CHEILJEDANG CORPORATION , LEEPACK CO., LTD. 更多

CJ FOODS MILLING VIETNAM LLC 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CJ FOODS MILLING VIETNAM LLC 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1364条相关的海关进出口记录,其中 CJ FOODS MILLING VIETNAM LLC 公司的采购商38家,供应商24条。

CJ FOODS MILLING VIETNAM LLC 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 16 3 11 304 0
2022 出口 18 2 7 233 0
2022 进口 14 17 9 116 0
2021 出口 14 1 7 239 0
2021 进口 15 21 9 60 0
2020 进口 1 1 1 1 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CJ FOODS MILLING VIETNAM LLC 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CJ FOODS MILLING VIETNAM LLC 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

CJ FOODS MILLING VIETNAM LLC 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-09-26 进口 10019912 Lúa mì hạt đã bỏ trấu, hàng xá, chưa qua xay xát chế biến, loại dùng chế biến thức ăn cho người, mới 100% AUSTRALIA C***. 更多
2022-09-21 进口 10019912 Lúa mì hạt đã bỏ trấu, hàng xá, chưa qua xay xát chế biến, loại dùng chế biến thức ăn cho người, mới 100% AUSTRALIA C***. 更多
2022-09-21 进口 10019912 Lúa mì hạt đã bỏ trấu, hàng xá, chưa qua xay xát chế biến, loại dùng chế biến thức ăn cho người, mới 100% AUSTRALIA C***. 更多
2022-09-17 进口 10019912 Lúa mì hạt đã bỏ trấu, hàng xá chứa trong container, chưa qua xay xát chế biến, loại dùng chế biến thức ăn cho người, mới 100% AUSTRALIA C***. 更多
2022-09-09 进口 10019912 Lúa mì hạt đã bỏ trấu, hàng xá, chưa qua xay xát chế biến, loại dùng chế biến thức ăn cho người, mới 100% AUSTRALIA C***. 更多
2024-10-30 出口 11010019 1022935#&WHEAT FLOUR#&VN HONG KONG (CHINA) C***. 更多
2024-10-30 出口 11010019 1022929#&WHEAT FLOUR#&VN HONG KONG (CHINA) W***. 更多
2024-10-29 出口 11010019 1022603#&WHEAT FLOUR#&VN THAILAND C***. 更多
2024-10-29 出口 11010019 1022601#&WHEAT FLOUR#&VN PHILIPPINES M***. 更多
2024-10-28 出口 11010019 1022691#&WHEAT FLOUR#&VN HONG KONG (CHINA) H***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询