全球贸易商编码:36VN3502229769
地址:ZI n° 1 Est, 61300 L'Aigle, France
该公司海关数据更新至:2024-09-16
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:304 条 相关采购商:27 家 相关供应商:9 家
相关产品HS编码: 10039000 73269099 84195091 84224000 84233010 84283390 84283990 85065000
相关贸易伙伴: GEA REFRIGERATION NETHERLANDS N.V. , INTERFLOUR GROUP PTE LTD. , APP SYSTEMS SERVICES PTE LTD. 更多
IMV 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。IMV 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其304条相关的海关进出口记录,其中 IMV 公司的采购商27家,供应商9条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 16 | 7 | 11 | 66 | 0 |
2022 | 出口 | 8 | 1 | 5 | 32 | 0 |
2022 | 进口 | 6 | 5 | 5 | 19 | 0 |
2021 | 出口 | 7 | 1 | 6 | 39 | 0 |
2021 | 进口 | 4 | 8 | 3 | 28 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 3 | 1 | 29 | 0 |
2020 | 进口 | 2 | 6 | 2 | 13 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 IMV 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 IMV 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
IMV 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-19 | 进口 | 10039000 | NL phục vụ SX mạch nha cho người: Lúa đại mạch AUSTRALIA thô dạng xá, chưa chế biến và bóc vỏ. | AUSTRALIA | I***. | 更多 |
2022-09-19 | 进口 | 10039000 | NL phục vụ SX mạch nha cho người: Lúa đại mạch AUSTRALIA thô dạng xá, chưa chế biến và bóc vỏ. | AUSTRALIA | I***. | 更多 |
2022-09-19 | 进口 | 10039000 | NL phục vụ SX mạch nha cho người: Lúa đại mạch AUSTRALIA thô dạng xá, chưa chế biến và bóc vỏ. | AUSTRALIA | I***. | 更多 |
2022-07-28 | 进口 | 10039000 | NL phục vụ SX mạch nha cho người: Lúa đại mạch AUSTRALIA thô dạng xá, chưa chế biến và bóc vỏ. | AUSTRALIA | I***. | 更多 |
2022-07-28 | 进口 | 10039000 | NL phục vụ SX mạch nha cho người: Lúa đại mạch AUSTRALIA thô dạng xá, chưa chế biến và bóc vỏ. | AUSTRALIA | I***. | 更多 |
2024-10-24 | 出口 | 11071000 | PILSEN MALT (UNROASTED, RAW MATERIAL USED TO PRODUCE BEER) 100% NEW, 25KG/1BAG #&VN | THAILAND | M***. | 更多 |
2024-10-21 | 出口 | 11071000 | MALT (UNROASTED, RAW MATERIAL USED FOR BEER PRODUCTION) 100% NEW, 10 JUMBO BAGS/CONT, 1000KG/1 JUMBO BAG#&VN | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-10-09 | 出口 | 11071000 | PILSEN MALT (UNROASTED, RAW MATERIAL USED TO PRODUCE BEER) 100% NEW, 25KG/1BAG #&VN | THAILAND | M***. | 更多 |
2024-10-07 | 出口 | 11071000 | MALT A+ (UNROASTED, USED FOR BEER PRODUCTION) 100% NEW, 28 CONTAINERS IN BULK)#&VN | MALAYSIA | H***D | 更多 |
2024-10-07 | 出口 | 11071000 | PILSEN MALT (UNROASTED, USED FOR BEER PRODUCTION) 100% NEW, 500 BAGS. 50KGS/1BAG)#&VN | INDONESIA | P***O | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台