全球贸易商编码:36VN3500813418
该公司海关数据更新至:2024-07-12
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:668 条 相关采购商:8 家 相关供应商:11 家
相关产品HS编码: 27101944 35069900 56074900 56075090 56079090 62102040 62103040 73121010 73121099 73158200 73158990 73159090 73160000 73182200 73182400 73269099 84251900 84254920 84835000
相关贸易伙伴: THE CROSBY GROUP LLC , SAMSON ROPE TECHNOLOGIES, INC. , WIROP INDUSTRIAL CO., LTD. 更多
AMOS VIETNAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。AMOS VIETNAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其668条相关的海关进出口记录,其中 AMOS VIETNAM 公司的采购商8家,供应商11条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 2 | 3 | 2 | 4 | 0 |
2022 | 出口 | 1 | 3 | 1 | 27 | 0 |
2022 | 进口 | 6 | 10 | 7 | 97 | 0 |
2021 | 出口 | 3 | 4 | 3 | 40 | 0 |
2021 | 进口 | 9 | 11 | 6 | 125 | 0 |
2020 | 进口 | 4 | 12 | 3 | 113 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 AMOS VIETNAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 AMOS VIETNAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
AMOS VIETNAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 56075090 | Dây cẩu hàng dùng để nâng hàng, dạng tròn (EWL. SF 7:1 Polyester round sling ) tiêu chuẩn EN Standard, được làm từ sợi Polyester, WLL 12MT, dài 4.5M, hiệu Technotex. Mới 100% | NETHERLANDS | A***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 56075090 | Dây cẩu hàng dùng để nâng hàng, dạng 4 chân (4-legged Polyester round sling ), EN Standard, được làm từ sợi Polyester, WLL 10MT, dài 4.4-5.5M, hiệu Technotex. Mới 100% | NETHERLANDS | A***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 73269099 | Đầu nối cáp bằng thép GN SO2 cho cáp đường kính 31mm-36mm, (Open Spelter Socket No. 194). Hàng mới 100%. | NETHERLANDS | A***. | 更多 |
2022-09-12 | 进口 | 56075090 | Dây cẩu hàng dùng để nâng hàng, dạng bản dẹt móc hai đầu (2-Ply Flat Polyester Webbing Sling SF:7:1) tiêu chuẩn EN Standard, được làm từ sợi Polyester, WLL 1MT, bản rộng 30mm, dài 3M. Mới 100% | NETHERLANDS | A***. | 更多 |
2022-09-12 | 进口 | 56075090 | Dây cẩu hàng dùng để nâng hàng, dạng bản dẹt móc hai đầu (2-Ply Flat Polyester Webbing Sling SF:7:1) tiêu chuẩn EN Standard, được làm từ sợi Polyester, WLL 2MT, bản rộng 60mm, dài 6M. Mới 100% | NETHERLANDS | A***. | 更多 |
2024-07-12 | 出口 | 90311000 | ELECTRIC WEIGHT SENSOR, STRAIGHTPOINT BRAND, INCLUDES 2 LOAD CELLS: 50T (SN: 05869 AND 05894), 1 BUFFER + 2 CONTROLLERS WITH CONTROL CABLES TO CALIBRATE THE 50 TON LOAD TESTING MACHINE. PRODUCT QSD# &GB | SINGAPORE | A***. | 更多 |
2024-07-12 | 出口 | 90311000 | ELECTRIC WEIGHT SENSOR, STRAIGHTPOINT BRAND (INCLUDING 2 LOADCELLS: 300T (SN: 23847; 23848), 2 LOADCELL CONTROLLERS SN: 60126 & 60127 WITH CABLES, TO CALIBRATE 300 TON LOAD TESTING MACHINE. GOODS QSD#&GB | SINGAPORE | A***. | 更多 |
2024-06-26 | 出口 | 73121010 | ANTI-TWISTING GALVANIZED STEEL CABLE, DIAMETER 34MM, LENGTH 1200M/ROLL (DF34LR PI GRADE 1960 LHLL GALVANISED STEEL WIRE ROPE), MBL 108.2MT, BRAND BRIDON, MANUFACTURER: PT. BRIDON. 100% NEW PRODUCT#&VN | SINGAPORE | B***. | 更多 |
2024-03-22 | 出口 | 73121099 | GALVANIZED STEEL CABLE DIAMETER 64MM, LENGTH 14.5 METERS/STRAND, 6X36 IWRC RHOL, MBL 301MT, SWL 60MT. 100% NEW PRODUCT.#&TH | MALAYSIA | P***. | 更多 |
2024-03-18 | 出口 | 84251900 | HAND CHAIN HOIST 5T X 3M, 100% NEW.#&GB | KOREA | C***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台