全球贸易商编码:36VN3500813231
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:7080 条 相关采购商:241 家 相关供应商:116 家
相关产品HS编码: 34029013 34029019 38099200 39069092 39069099 39174000 39199099 39209990 39211399 39219090 39231090 39261000 39269020 39269099 40091100 40103900 40169290 40169390 40169959 42029990 47032100 47032900 47071000 47072000 48172000 48201000 48209000 48239099 49011000 49019990 49100000 56075090 56081990 59119090 63059090 68151091 68151099 73141400 73182400 73209090 73269099 76169990 82089000 82130000 83059010 83059090 83089090 84133090 84145110 84249099 84283390 84399100 84399900 84716040 84812090 84818099 84821000 84831090 84842000 85285200 85364199 85365099 85371019 90314990 90318090 90322010 96081010 96082000 96086010 96089190 96089999
相关贸易伙伴: IBS AUSTRIA GMBH , CYCLE LINK (U.S.A.)INC. , DAIEI PAPERS (USA) CORP. 更多
SAI GON - MY XUAN PAPER CO., LTD. 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。SAI GON - MY XUAN PAPER CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其7080条相关的海关进出口记录,其中 SAI GON - MY XUAN PAPER CO., LTD. 公司的采购商241家,供应商116条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 120 | 10 | 44 | 1285 | 0 |
2022 | 出口 | 107 | 8 | 31 | 1448 | 0 |
2022 | 进口 | 70 | 26 | 23 | 656 | 0 |
2021 | 出口 | 84 | 8 | 22 | 1069 | 0 |
2021 | 进口 | 84 | 63 | 24 | 842 | 0 |
2020 | 出口 | 10 | 4 | 2 | 297 | 0 |
2020 | 进口 | 6 | 10 | 5 | 58 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 SAI GON - MY XUAN PAPER CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 SAI GON - MY XUAN PAPER CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
SAI GON - MY XUAN PAPER CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 47071000 | Giấy carton phế liệu đã được lựa chọn thu hồi từ sản phẩm đã qua sử dụng, chưa tẩy trắng, phù hợp với TT08/2018/TT-BTNMT, theo tiêu chuẩn QCVN: 33/2018 BTNMT | JAPAN | S***N | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 47072000 | Giấy phế liệu văn phòng được làm chủ yếu bằng bột giấy thu được từ quá trình hóa học đã tẩy trắng, chưa nhuộm màu toàn bộ, phù hợp với TT08/2018/TT-BTNMT, theo tiêu chuẩn QCVN: 33/2018 BTNMT | JAPAN | T***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 59119090 | Vải dùng để tạo đỡ bột giấy và tạo hình giấy trong quá trình định hình giấy dùng cho máy SX Giấy- Forming wire Design: FUJI-80XD II WSB Triple layer, KT 2,940mm(W)x13,560mm(L), dệt từ sợi tổng hợp. | THAILAND | N***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 47071000 | Giấy carton phế liệu đã được lựa chọn thu hồi từ sản phẩm đã qua sử dụng, chưa tẩy trắng, phù hợp với TT08/2018/TT-BTNMT, theo tiêu chuẩn QCVN: 33/2018 BTNMT | JAPAN | L***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 47072000 | Giấy phế liệu văn phòng được làm chủ yếu bằng bột giấy thu được từ quá trình hóa học đã tẩy trắng, chưa nhuộm màu toàn bộ, phù hợp với TT08/2018/TT-BTNMT, theo tiêu chuẩn QCVN: 33/2018 BTNMT | JAPAN | T***. | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 48051990 | IP INDUSTRIAL PAPER IN ROLLS (MADE FROM 100% RECYCLED PAPER) - SIZING MEDIUM PAPER, 100 GSM BASIS WEIGHT, SIZE FROM 1080MM-1740MM. 100% NEW, #&VN | THAILAND | T***. | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 48030090 | ROLL PAPER USED TO PRODUCE TOWELS, 1 LAYER - TOWEL TISSUE JUMBO ROLL. 100% NEW (MADE FROM 100% RECYCLED PAPER), HEIGHT 1150MM, DIAMETER 1150MM#&VN | THAILAND | T***. | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 48030090 | ROLL PAPER USED TO PRODUCE CLEANING TOWELS, 1 LAYER - TOWEL JUMBO ROLL. 100% NEW (MADE FROM 100% RECYCLED PAPER), HEIGHT 1280MM, DIAMETER 1240MM, 100% NEW#&VN | ECUADOR | P***. | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 48052400 | IP INDUSTRIAL PAPER IN ROLLS (MADE FROM 100% RECYCLED PAPER) - TESTLINER PAPER, 120GSM BASIS WEIGHT, 850MM - 1700MM WIDE, 100% NEW #&VN | TANZANIA | G***. | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 48030090 | ROLL PAPER USED TO PRODUCE TOILET PAPER, 2 LAYERS - TOILET TISSUE JUMBO ROLL. 100% NEW (MADE FROM 100% RECYCLED PAPER), HEIGHT 2560MM, DIAMETER 1240MM#&VN | UNITED KINGDOM | I***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台