全球贸易商编码:36VN3500791394
该公司海关数据更新至:2024-08-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:3266 条 相关采购商:18 家 相关供应商:105 家
相关产品HS编码: 25059000 25199090 25292100 25309090 27040010 34059090 38160090 39199099 39269099 40091100 40094190 40094290 40101100 40103200 40103500 40103900 40169390 40169500 40169919 40169999 48239099 59119090 63079090 68043000 68061000 68138900 69010000 690200 69021000 69022000 69029000 69032000 69039000 69091900 70099100 70200090 72022100 72023000 72029200 72029900 72044900 72163311 73021000 73024000 73029090 73043940 73063099 73069099 73072210 73089099 73101099 73102999 73121099 73129000 73158990 73181510 73181590 73181690 73182200 73182310 73182390 73182400 73182910 73182990 73209090 73259990 73269099 74152900 74199999 82032000 82041200 82059000 82081000 82090000 83061000 83112090 84099977 84099979 84122100 84122900 84123100 84131910 84135090 84138119 84139190 84145949 84195092 84198919 84212122 8
相关贸易伙伴: GLOBAL METCORP LIMITED, , MC3 RESOURCES INC. , TUNG HO STEEL ENTERPRISE CORP. 更多
FUCO STEEL CORPORATION LTD. 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。FUCO STEEL CORPORATION LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其3266条相关的海关进出口记录,其中 FUCO STEEL CORPORATION LTD. 公司的采购商18家,供应商105条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 6 | 5 | 5 | 143 | 0 |
2022 | 出口 | 4 | 6 | 4 | 56 | 0 |
2022 | 进口 | 53 | 59 | 18 | 717 | 0 |
2021 | 出口 | 8 | 6 | 5 | 104 | 0 |
2021 | 进口 | 68 | 90 | 16 | 1131 | 0 |
2020 | 进口 | 42 | 75 | 11 | 665 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 FUCO STEEL CORPORATION LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 FUCO STEEL CORPORATION LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
FUCO STEEL CORPORATION LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-12-27 | 进口 | 690200 | REFRACTORY MATERIALS, NOS: BRICKS AND ACCESSORIES; NOSREFRACTORY MATERIALS | TURKEY | R***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 72044900 | Sắt và thép phế liệu HMS 1/2 (80/20 %) dạng đoạn thanh, đoạn ống,đầu mẫu, đầu tấm,đầu cắt,mảnh vụn để luyện phôi thép.Hàng đáp ứng tiêu chuẩn QCVN 31:2018/BTNMT. Hàng phù hợp quy định 28/2020/QĐ-TTG. | UNITED STATES | A***C | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 72044900 | Sắt và thép phế liệu HMS 1/2 (80/20 %) dạng đoạn thanh, đoạn ống,đầu mẫu, đầu tấm,đầu cắt,mảnh vụn để luyện phôi thép.Hàng đáp ứng tiêu chuẩn QCVN 31:2018/BTNMT. Hàng phù hợp quy định 28/2020/QĐ-TTG. | UNITED STATES | M***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 72044900 | Sắt và thép phế liệu HMS 1/2 (80/20 %) dạng đoạn thanh, đoạn ống,đầu mẫu, đầu tấm,đầu cắt,mảnh vụn để luyện phôi thép.Hàng đáp ứng tiêu chuẩn QCVN 31:2018/BTNMT. Hàng phù hợp quy định 28/2020/QĐ-TTG. | UNITED STATES | M***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 72044900 | Sắt và thép phế liệu HMS 1/2 (80/20 %) dạng đoạn thanh, đoạn ống,đầu mẫu, đầu tấm,đầu cắt,mảnh vụn để luyện phôi thép.Hàng đáp ứng tiêu chuẩn QCVN 31:2018/BTNMT. Hàng phù hợp quy định 28/2020/QĐ-TTG. | UNITED STATES | S***. | 更多 |
2024-08-30 | 出口 | 72142031 | HOT ROLLED NON-ALLOY STEEL BAR (CONCRETE REINFORCEMENT STEEL), CIRCULAR CROSS-SECTION, C CONTENT BELOW 0.6% BY MASS - HOT ROLLED DEFORMED BAR, DIAMETER 12MM, LENGTH 6M, GRADE: 500E 100% NEW #&VN | NEW ZEALAND | S***. | 更多 |
2024-08-30 | 出口 | 72142031 | HOT ROLLED NON-ALLOY STEEL BAR (CONCRETE REINFORCEMENT STEEL), CIRCULAR CROSS-SECTION, C CONTENT BELOW 0.6% BY MASS - HOT ROLLED DEFORMED BAR, DIAMETER 12MM, LENGTH 6M, GRADE: 500E 100% NEW #&VN | NEW ZEALAND | S***. | 更多 |
2024-08-29 | 出口 | 72139120 | HOT ROLLED NON-ALLOY STEEL BAR IN IRREGULARLY WOUND COIL (CONCRETE REINFORCEMENT STEEL) - PLAIN BAR IN COIL (WIRE ROD), DIAMETER 10MM, GRADE: 300E. 100% NEW PRODUCT#&VN | NEW ZEALAND | S***. | 更多 |
2024-08-29 | 出口 | 72139120 | HOT ROLLED NON-ALLOY STEEL BAR IN IRREGULARLY WOUND COIL (CONCRETE REINFORCEMENT STEEL) - PLAIN BAR IN COIL (WIRE ROD), DIAMETER 6MM, GRADE: 300E. 100% NEW PRODUCT#&VN | NEW ZEALAND | S***. | 更多 |
2024-08-29 | 出口 | 72142031 | HOT ROLLED NON-ALLOY STEEL BAR (CONCRETE REINFORCEMENT STEEL), CIRCULAR CROSS-SECTION, C CONTENT BELOW 0.6% BY MASS - HOT ROLLED DEFORMED BAR, DIAMETER 12MM, LENGTH 6M, GRADE: 500E 100% NEW #&VN | NEW ZEALAND | S***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台