全球贸易商编码:36VN3500773109
该公司海关数据更新至:2024-07-15
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1473 条 相关采购商:17 家 相关供应商:39 家
相关产品HS编码: 27149000 27150090 32081090 32141000 32149000 35061000 38160090 38245000 39095000 39191099 39211399 39269099 40023190 44152000 54012090 56075090 59039090 63079061 68061000 68069000 70169000 70193100 70195900 72106911 73084010 73084090 73101099 73121010 73121099 73144900 73145000 73170090 73181410 73181510 73181590 73181610 73182200 73182310 73182990 73269099 74199999 76061290 76071900 76072010 76109099 82029990 82032000 82079000 83022090 83089090 84145199 84145999 84148049 84409020 84431200 84602910 84615010 84622910 84622920 84672100 84715090 84779039 84791010 84798110 84798120 84798939 85369022 85371099 85444294 86090010 94054099
相关贸易伙伴: H.B FULLER ADHESIVES MALAYSIA SDN BHD , ASPEN AEROGELS INC. , OWENS CORNING SALES LLC 更多
BLACK CAT 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。BLACK CAT 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1473条相关的海关进出口记录,其中 BLACK CAT 公司的采购商17家,供应商39条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 6 | 47 | 5 | 181 | 0 |
2022 | 出口 | 3 | 14 | 3 | 18 | 0 |
2022 | 进口 | 23 | 35 | 14 | 468 | 0 |
2021 | 出口 | 6 | 46 | 5 | 128 | 0 |
2021 | 进口 | 25 | 72 | 13 | 485 | 0 |
2020 | 进口 | 6 | 8 | 3 | 102 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 BLACK CAT 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 BLACK CAT 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
BLACK CAT 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-23 | 进口 | 76061290 | Nhôm(tấm)hợp kim A6061 được cuốn thành cuộn,mặt phẳng,dày 1mm,rộng 1219mm (đã gia công bề mặt),mặt ngoài phủ lớp polyester,mặt trong phủ lớp polysurlyn,dùng bọc bên ngoài lớp vtư cách nhiệt,mới 100% | SINGAPORE | C***. | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 38245000 | Vữa không chịu lửa, nhiệt độ chịu lửa tối đa 1200 độ, dùng cho cách nhiệt chống cháy thụ động bảo vệ các kết cấu thép, Promat Fendolite MII (20kg/bao),mới 100% | UNITED ARAB EMIRATES | E***C | 更多 |
2022-09-22 | 进口 | 73181410 | Vít tự hãm (đinh ốc Screw) bằng thép không gỉ, đã được ren, SS304 có vòng đệm kèm theo, kích thước M4x16mm. Hàng mới 100% | CHINA | E***. | 更多 |
2022-09-12 | 进口 | 70199090 | Sản phẩm làm từ hỗn hợp sợi thủy tinh (từ SiO2) và nhôm silicat, dạng cuộn khổ rộng 50mm, dài 25m, dày 5mm, dùng để bọc bảo ôn cách nhiệt. Hàng mới 100% | CHINA | M***. | 更多 |
2022-09-08 | 进口 | 32141000 | Ma tít dùng để trám phủ bề mặt vật liệu cách nhiệt định hình (màu trắng), FOSTER 60-38, 18.9 lít/thùng. Hàng mới 100% | UNITED STATES | H***D | 更多 |
2024-10-18 | 出口 | 68061000 | MINERAL FIBER ROLL 50MM THICK, 1 SIDE REINFORCED BY 1 LAYER OF METAL MESH (GALVANIZED), 80KG/M3-ROCKWOOL INSULATION-PROROX WM 950-SA 050/0600/5000MM 1/ROL, FOR INSULATION OF PIPES, FACTORY EQUIPMENT. 100% NEW #&TH | NETHERLANDS | P***. | 更多 |
2024-10-18 | 出口 | 35061000 | K-FLEX K-414 GLUE, 1L/CARTON, 100% NEW PRODUCT#&MY | NETHERLANDS | P***. | 更多 |
2024-07-15 | 出口 | 32141000 | MASTIC USED TO SEAL JOINTS BETWEEN SHAPED INSULATING PLASTIC EDGES, SHC 105-02, 18.9 LITERS/DRUM. 100% NEW PRODUCT.#&KR | CHINA | C***. | 更多 |
2024-07-15 | 出口 | 72230090 | SS304 STAINLESS STEEL WIRE, WITH A CROSS SECTION OF 0.5MM. 100% NEW PRODUCT.#&VN | MYANMAR | C***. | 更多 |
2024-07-15 | 出口 | 76072010 | INSULATED ALUMINUM FOIL 0.05MM THICK, BACKED, IN ROLLS 50MM WIDE, 50M LONG. 100% NEW PRODUCT#&VN | MYANMAR | C***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台