全球贸易商编码:36VN3500581534
地址:59 Đ. 30 Tháng 4, Phường Thống Nhất, Thành phố Vũng Tầu, Bà Rịa - Vũng Tàu, Vietnam
该公司海关数据更新至:2022-08-15
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:514 条 相关采购商:3 家 相关供应商:23 家
相关产品HS编码: 34021390 34029019 38040090 38244000 38249999 39269099 40094290 40169390 40169999 62160010 63053390 65061090 73042390 73042990 73043990 73049030 73049090 73069099 73072110 73072290 73072910 73072990 73079190 73079290 73079910 73079990 73121010 73144900 73181510 73181590 73181690 73182200 73182990 73269099 74112100 76161090 82060000 82079000 82089000 83081000 84099978 84099979 84137099 84138114 84138119 84138220 84139140 84148049 84212930 84213990 84283990 84314300 84615020 84741010 84748010 84798210 84798939 84798940 84799040 84813090 84818073 84818089 84818099 84819023 84819029 84819090 85371099 85459000 86090010 89069090 89079010 90262040 90268020 90269020 90318090 90322020 90328100
相关贸易伙伴: ADVANCED MARINE PTE LTD. , HALLIBURTON INTERNATIONAL GMBH , OIL AND GAS INTERNATIONAL FZC. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ HÀNG HẢI THIÊN NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ HÀNG HẢI THIÊN NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其514条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ HÀNG HẢI THIÊN NAM 公司的采购商3家,供应商23条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 10 | 0 |
2021 | 出口 | 2 | 6 | 1 | 34 | 0 |
2021 | 进口 | 17 | 41 | 8 | 184 | 0 |
2020 | 进口 | 10 | 43 | 4 | 286 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ HÀNG HẢI THIÊN NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ HÀNG HẢI THIÊN NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ HÀNG HẢI THIÊN NAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2021-09-29 | 进口 | 63053390 | SYNTHETIC CEMENT BAGS ARE PLACED ON THE SEABED, NECESSARY GOODS FOR OIL AND GAS ACTIVITIES, KT: 3.5M X 1.25M X0.6M. 100% NEW | SINGAPORE | B***. | 更多 |
2021-09-29 | 进口 | 63053390 | SYNTHETIC CEMENT BAGS ARE PLACED ON THE SEABED, ROWS NEEDED FOR OIL AND GAS ACTIVITIES, HOLLOW BAGS 1000/1000. 100% NEW | SINGAPORE | B***. | 更多 |
2021-09-29 | 进口 | 63053390 | SYNTHETIC CEMENT BAGS ARE PLACED ON THE SEABED, NECESSARY GOODS FOR OIL AND GAS ACTIVITIES, KT: 3.5M X 1.25M X0.6M. 100% NEW | SINGAPORE | B***. | 更多 |
2021-09-29 | 进口 | 63053390 | CEMENT BAG WITH SYNTHETIC FIBER IS PLACED ON THE BOTTOM OF THE SEA, THE GOODS NEEDED FOR OIL AND GAS ACTIVITIES, KT: 3.5M X 1.25M X1M. 100% NEW | SINGAPORE | B***. | 更多 |
2021-09-29 | 进口 | 63053390 | SYNTHETIC FIBER CEMENT BAGS ARE PLACED ON THE BOTTOM OF THE SEA, GOODS NEEDED FOR OIL AND GAS ACTIVITIES, KT: 3.5M X 1.25M X0.45M. 100% NEW | SINGAPORE | B***. | 更多 |
2022-08-15 | 出口 | 73269099 | Mặt đệm gai bằng thép đã qua gia công ,dùng cho thiết bị kẹp giữ cần khoan, kích thước :4-1/2",1 set tương đương 3 cái,mới 100% | VIETNAM | T***S | 更多 |
2022-08-15 | 出口 | 73269099 | Mặt đệm gai bằng thép đã qua gia công ,dùng cho thiết bị kẹp giữ cần khoan, kích thước :3-1/2",1 set tương đương 3 cái,mới 100% | VIETNAM | T***S | 更多 |
2022-08-15 | 出口 | 73269099 | Mặt đệm gai bằng thép đã qua gia công ,dùng cho thiết bị kẹp giữ cần khoan, kích thước :5-1/2",1 set tương đương 3 cái,mới 100% | VIETNAM | T***S | 更多 |
2022-08-15 | 出口 | 73269099 | Mặt đệm gai bằng thép đã qua gia công ,dùng cho thiết bị kẹp giữ cần khoan, kích thước :2-3/8",1 set tương đương 3 cái,mới 100% | VIETNAM | T***S | 更多 |
2022-08-15 | 出口 | 73269099 | Mặt đệm gai bằng thép đã qua gia công ,dùng cho thiết bị kẹp giữ cần khoan, kích thước :4-3/4",1 set tương đương 3 cái,mới 100% | VIETNAM | T***S | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台