全球贸易商编码:36VN3500103859
该公司海关数据更新至:2024-07-01
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:506 条 相关采购商:14 家 相关供应商:36 家
相关产品HS编码: 29032100 29159090 38089490 38123900 38249999 39041010 39053010 39053090 39069092 39173299 39269059 39269099 40169390 49100000 49111090 70051090 73090091 73121099 73144900 73182200 73182990 73269099 84029090 84123100 84141000 84219999 84798210 84813090 84814090 84819029 84821000 84828000 84834090 84842000 84849000 85235199
相关贸易伙伴: MARUBENI THAILAND CO., LTD. , BRENNTAG N.V , KURARAY ASIA PACIFIC PTE LTD. 更多
ACVN 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。ACVN 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其506条相关的海关进出口记录,其中 ACVN 公司的采购商14家,供应商36条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 4 | 1 | 3 | 39 | 0 |
2022 | 出口 | 6 | 2 | 5 | 47 | 0 |
2022 | 进口 | 22 | 16 | 15 | 130 | 0 |
2021 | 出口 | 7 | 4 | 5 | 44 | 0 |
2021 | 进口 | 28 | 33 | 7 | 215 | 0 |
2020 | 进口 | 3 | 5 | 2 | 13 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 ACVN 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 ACVN 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
ACVN 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-28 | 进口 | 39041010 | Bột Nhựa Poly (vinyl clorua), chưa pha trộn với bất kỳ chất nào khác, đồng nhất, sản xuất theo công nghệ huyền phù, dạng nguyên sinh, Grade SIAMVIC 258RB, 25kg/bag, hàng mới 100% | THAILAND | A*** | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 39041010 | Bột Nhựa Poly (vinyl clorua), chưa pha trộn với bất kỳ chất nào khác, đồng nhất, sản xuất theo công nghệ huyền phù, dạng nguyên sinh, Grade SIAMVIC 258RB, 25kg/bag, hàng mới 100% | THAILAND | A*** | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 39041010 | Bột Nhựa Poly (vinyl clorua), chưa pha trộn với bất kỳ chất nào khác, đồng nhất, sản xuất theo công nghệ huyền phù, dạng nguyên sinh, Grade FJ-70,hàng mới 100% | INDONESIA | P***L | 更多 |
2022-09-22 | 进口 | 29032100 | Hóa chất dùng để sản xuất bột nhựa PVC: Vinyl clorua monome (VCM), tên tiếng anh: Vinyl chloride monomer.#&SL thực tế: 3,407.414 MT. Đơn giá: 748.01 USD/MT (SL theo B/L: 3,406.656 MT). | TAIWAN (CHINA) | M*** | 更多 |
2022-09-19 | 进口 | 38123900 | Chế phẩm dùng trong ngành sản xuất bột nhựa PVC: 40% AQUANOX 60 EMULSION, dạng lỏng, màu trắng đục, Mã CAS: 68610-51-5, 10pallets, 4drums/1pallets, 200kg/1drum, hàng mới 100%. | MALAYSIA | A***D | 更多 |
2024-07-01 | 出口 | 39041010 | POLYVINYL CHLORIDE SUSPENSION RESIN (S-PVC) PVC POWDER GRADE PM-66R, 25KG BAG, 100% NEW PRODUCT#&VN | INDIA | M***N | 更多 |
2024-06-28 | 出口 | 39041010 | POLYVINYL CHLORIDE SUSPENSION RESIN (S-PVC) GRADE PM-66R, 25KG BAG, 100% BRAND NEW#&VN | INDIA | P***. | 更多 |
2024-06-26 | 出口 | 39041010 | POLYVINYL CHLORIDE SUSPENSION RESIN (S-PVC) PVC RESIN POWDER GRADE PM-66R, 25KG BAG, 100% NEW PRODUCT#&VN | INDIA | M***N | 更多 |
2024-06-06 | 出口 | 39041010 | POLY (VINYL CHLORIDE) PLASTIC POWDER, NOT MIXED WITH ANY OTHER SUBSTANCE, HOMOGENEOUS, PRODUCED BY SUSPENSION TECHNOLOGY, IN PRIMARY FORM, GRADE SIAMVIC 266GB, 25 KG BAG CAS CODE: 9002-86-2.GOODS 100% NEW#&VN | VIETNAM | N***. | 更多 |
2024-06-06 | 出口 | 39041010 | POLY (VINYL CHLORIDE) PLASTIC POWDER, NOT MIXED WITH ANY OTHER SUBSTANCE, HOMOGENEOUS, PRODUCED BY SUSPENSION TECHNOLOGY, IN PRIMARY FORM, GRADE FJ-65S, 25 KG BAG CAS CODE: 9002-86-2. 100% NEW PRODUCT#&VN | VIETNAM | N***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台