全球贸易商编码:36VN3500102492
该公司海关数据更新至:2022-09-29
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:2223 条 相关采购商:46 家 相关供应商:120 家
相关产品HS编码: 27101944 27101950 28209000 28334000 34039990 35061000 35069900 38119010 38244000 38249999 39053090 39129090 39139090 39174000 39249090 39262090 39264000 39269059 39269099 40092290 40094290 40103100 40103400 40103500 40103900 40169390 40169999 62101019 62102020 62102040 62102090 70200090 73059000 73061990 73071900 73072190 73072210 73072290 73072990 73079390 73079990 73090099 73101099 73129000 73145000 73151990 73181590 73181690 73182100 73182200 73182400 73182990 73202090 73209090 73269099 74112900 74122099 74153900 74199190 74199999 75089090 76109099 82042000 82055900 82074000 82081000 82119490 83071000 84099177 84099977 84122900 84129090 84135090 84138119 84139140 84139190 84145999 84148050 84149022 84212119 84212990 84213190 84219999 84314300 84615020 84718090 84719090 84733090 84798220
相关贸易伙伴: FMC TECHNOLOGIES SINGAPORE PTE LTD. , LEEDEN NATIONAL OXYGEN LTD. , HALLIBURTON LATIN AMERICA S.R.L 更多
HALLIBURTON OIL SERVICES VIETNAM LTD. 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。HALLIBURTON OIL SERVICES VIETNAM LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其2223条相关的海关进出口记录,其中 HALLIBURTON OIL SERVICES VIETNAM LTD. 公司的采购商46家,供应商120条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 27 | 62 | 21 | 283 | 0 |
2022 | 进口 | 76 | 130 | 33 | 819 | 0 |
2021 | 出口 | 32 | 89 | 24 | 375 | 0 |
2021 | 进口 | 79 | 143 | 35 | 723 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 2 | 1 | 2 | 0 |
2020 | 进口 | 6 | 10 | 4 | 21 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 HALLIBURTON OIL SERVICES VIETNAM LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 HALLIBURTON OIL SERVICES VIETNAM LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
HALLIBURTON OIL SERVICES VIETNAM LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 73071900 | Đầu nối mặt bích bằng thép đúc, 4.06 inch, không ren RISER SP,4-1/16 IN 15K BX155 FL H2S. Hàng mới 100%. | CHINA | H***H | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 73071900 | Đầu nối mặt bích bằng thép đúc, 4.06 inch, không ren FLG LUB,2FT,4.06 IN ID,15K WKG PRESS,H2S. Hàng mới 100%. | CHINA | H***H | 更多 |
2022-09-20 | 进口 | 73182400 | Phụ tùng giếng khoan dầu (phục vụ ngành dầu khí): Chốt van bướm bằng kim loại, nsx: FMC, kích thước 3 inch, mới 100% | UNITED STATES | H***N | 更多 |
2022-09-20 | 进口 | 90278040 | Phụ tùng giếng khoan dầu: dụng cụ kiểm tra mẫu dầu bằng nhựa, sắt, không hoạt động bằng điện, size 330 x 30cm, mã: 1184132, NSX: DACUN, mới 100%. | UNITED KINGDOM | H***G | 更多 |
2022-09-14 | 进口 | 74152900 | Phụ tùng của máy đo thời gian đông xi măng : Cây kim nhỏ bằng đồng, gắn vào cánh khuấy xi măng, 1.0mm.PN:P-0860. Hàng mới 100%. Nhà sản xuất:Chandler. | UNITED STATES | C***C | 更多 |
2022-09-21 | 出口 | 73259990 | Bộ vòng kẹp bằng thép đúc, không có ren dùng để cố định vòng làm kín bằng kim loại cho các đầu nối 2-1/16inch, 3-1/16inch và 4-1/16inch CLAMP 6, FOR API 16BX HUB, SWT. Hàng cũ.#&US | MALAYSIA | H***D | 更多 |
2022-09-21 | 出口 | 73259990 | Đĩa bằng thép đúc để giữ thiết bị trong quá trình trượt đẩy trong lòng ống SPLIT PUSH PL TOP INR RC RLR BRG,MS RCD,102245426.Hàng cũ#&US | VIETNAM | H***H | 更多 |
2022-09-21 | 出口 | 73259990 | Vòng kim loại đúc dùng để đẩy,kích thước D = 19inch SLV RTNR FOR SPLIT PUSH PLATES,MS RCD,102245490.Hàng cũ#&US | VIETNAM | H***H | 更多 |
2022-09-21 | 出口 | 73259990 | Ngàm kẹp bằng thép đúc dùng để cố định thiết bị khi trượt đẩy trong lòng ống C CLP FOR BASE STND, SPECIALTY, MS RCD,102245371.Hàng cũ#&US | VIETNAM | H***H | 更多 |
2022-09-21 | 出口 | 73259990 | Khối trụ bằng thép đúc dùng để trượt đẩy thiết bị bên trong lòng ống,kích thước D = 18inch RLR BRG OTR AND INR RACE PSHR SLV,MS RCD,102245183.Hàng cũ#&US | VIETNAM | H***H | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台