全球贸易商编码:36VN3401200795
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1481 条 相关采购商:78 家 相关供应商:8 家
相关产品HS编码: 03055400 03055921 3055400 3055990
相关贸易伙伴: GUANGZHOU YISHUNFENG SUPPLY CHAIN CO.LTD, , GUANGZHOU YE XING SEAFOOD TRADING CO., LTD. , CHANGSHA PENGHAI AQUATIC PRODUCTS TRADING CO., LTD. 更多
BARDO FOODS DEVELOPMENT CO., LTD. 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。BARDO FOODS DEVELOPMENT CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1481条相关的海关进出口记录,其中 BARDO FOODS DEVELOPMENT CO., LTD. 公司的采购商78家,供应商8条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 19 | 8 | 5 | 267 | 0 |
2022 | 出口 | 30 | 5 | 5 | 297 | 0 |
2022 | 进口 | 2 | 2 | 2 | 7 | 0 |
2021 | 出口 | 23 | 12 | 2 | 201 | 0 |
2021 | 进口 | 6 | 4 | 1 | 11 | 0 |
2020 | 出口 | 17 | 6 | 2 | 300 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 BARDO FOODS DEVELOPMENT CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 BARDO FOODS DEVELOPMENT CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
BARDO FOODS DEVELOPMENT CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-08 | 进口 | 03074310 | Mực ống chần đông lạnh loại nhỏ - FROZEN SQUID, tên khoa học: Loligo, 10kg/carton, hàng không nằm trong danh mục CITES. Hàng mới 100%#&VN | VIETNAM | Y***D | 更多 |
2022-07-01 | 进口 | 03055921 | Cá cơm đã rửa sạch sấy khô, 13 kg/carton, Hàng mới 100% (hàng nhập trả về thuộc tờ khai xuất khẩu số:304532073110/B11/15BB ngày 12/02/2022 tại chi cục Hải Quan CK Hữu Nghị) | VIETNAM | Y***D | 更多 |
2022-07-01 | 进口 | 03055921 | Cá cơm đã rửa sạch sấy khô, 13 kg/carton, Hàng mới 100% (hàng nhập trả về thuộc tờ khai xuất khẩu số:304565301410/B11/15BB ngày 26/02/2022 tại chi cục Hải Quan CK Hữu Nghị) | VIETNAM | Y***D | 更多 |
2022-07-01 | 进口 | 03055921 | Cá cơm đã rửa sạch sấy khô, 13 kg/carton, Hàng mới 100% (hàng nhập trả về thuộc tờ khai xuất khẩu số:304560672900/B11/15BB ngày 26/02/2022 tại chi cục Hải Quan CK Hữu Nghị) | VIETNAM | Y***D | 更多 |
2022-05-30 | 进口 | 03055921 | The anchovy was washed and dried, 13 kg/carton, 100% new goods (Imported goods returned to the export declaration number: 304631698400/B11/15BB dated March 28, 2022 at the Customs Branch of Huu Nghi Customs) | CHINA | Y***D | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 03055921 | WASHED AND DRIED ANCHOVIES, SCIENTIFIC NAME: STOLEPHORUS COMMERSONNII, 10KG/CARTON, NOT LISTED IN CITES. 100% NEW #&VN | CHINA | S***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 03074921 | DRIED CUTTLEFISH - DRIED CUTLEFISH, SCIENTIFIC NAME: SEPIIDA SPP. PACKING: 15KG/CARTON, THE PRODUCT IS NOT LISTED IN CITES. 100% NEW PRODUCT#&VN | CHINA | S***D | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 03074921 | DRIED CUTTLEFISH - DRIED CUTLEFISH, SCIENTIFIC NAME: SEPIIDA SPP. PACKING: 15KG/CARTON, THE PRODUCT IS NOT LISTED IN CITES. 100% NEW PRODUCT#&VN | CHINA | S***D | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 03074921 | DRIED SQUID - DRIED SQUID, SCIENTIFIC NAME: LOLIGO. PACKING: 50 KGS/BAG, NOT LISTED IN CITES. 100% NEW PRODUCT#&VN | CHINA | S***D | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 03074921 | DRIED SQUID - DRIED SQUID, SCIENTIFIC NAME: LOLIGO. PACKING: 50 KGS/BAG, NOT LISTED IN CITES. 100% NEW PRODUCT#&VN | CHINA | S***D | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台