全球贸易商编码:36VN3400829252
该公司海关数据更新至:2024-04-24
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1937 条 相关采购商:58 家 相关供应商:14 家
相关产品HS编码: 25061000 28273200 32061110 32071000 32074000 35069100 39069099 39076990 39079130 39201090 39202099 39206210 39231090 39235000 39269053 40081110 40101900 48059390 59039090 68042100 68042200 68043000 68053000 68141000 72224090 73181590 73182200 73261100 73261900 82023900 82055900 84123100 84139140 84141000 84201090 84212122 84219999 84283390 84283990 84602910 84642010 84649010 84729060 84743910 84748010 84778039 84811099 84831090 85086000 85365099 85444299 96035000
相关贸易伙伴: DONGGUAN YIZHENGTONG IMPORT AND EXPORT CO., LTD. , FABRICATORS STONE GROUP , KEDA INDUSTRIAL GROUP CO., LTD. 更多
CÔNG TY BẤT ĐỘNG SẢN PHÚ THỊNH 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY BẤT ĐỘNG SẢN PHÚ THỊNH 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1937条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY BẤT ĐỘNG SẢN PHÚ THỊNH 公司的采购商58家,供应商14条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 26 | 1 | 2 | 189 | 0 |
2022 | 出口 | 36 | 3 | 5 | 613 | 0 |
2022 | 进口 | 9 | 25 | 5 | 269 | 0 |
2021 | 出口 | 21 | 2 | 2 | 391 | 0 |
2021 | 进口 | 6 | 56 | 3 | 315 | 0 |
2020 | 进口 | 4 | 20 | 3 | 109 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY BẤT ĐỘNG SẢN PHÚ THỊNH 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY BẤT ĐỘNG SẢN PHÚ THỊNH 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY BẤT ĐỘNG SẢN PHÚ THỊNH 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 25061000 | CMA03#&Đá thạch anh thô đã nghiền dùng để sản xuất đá thạch anh nhân tạo, cỡ hạt: 40-70 mesh, hạt mịn. Hàng mới 100%, xuất xứ Trung Quốc. | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 25061000 | BST08#&Đá thạch anh thô đã nghiền dùng để sản xuất đá thạch anh nhân tạo, cỡ hạt: 325 mesh, trắng tuyết SE93. Hàng mới 100%, xuất xứ Trung Quốc. | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 25061000 | CMA04#&Đá thạch anh thô đã nghiền dùng để sản xuất đá thạch anh nhân tạo, cỡ hạt: 70-120 mesh, hạt mịn. Hàng mới 100%, xuất xứ Trung Quốc. | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 25061000 | BST02#&Đá thạch anh thô đã nghiền dùng để sản xuất đá thạch anh nhân tạo, cỡ hạt: 325 mesh, trắng tuyết. Hàng mới 100%, xuất xứ Trung Quốc. | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 25061000 | BST05#&Đá thạch anh thô đã nghiền dùng để sản xuất đá thạch anh nhân tạo, cỡ hạt: 325 mesh, trắng tuyết SE96. Hàng mới 100%, xuất xứ Trung Quốc. | CHINA | S***. | 更多 |
2024-04-24 | 出口 | 68109900 | VV1040T20.CT#&ARTIFICIAL QUARTZ STONE HAS BEEN CUT, PROCESSED, POLISHED (VV1040), SIZE FROM 660*40*20MM TO 2794*1321*20MM. MADE IN VIETNAM, 100% NEW#&VN | UNITED STATES | A***C | 更多 |
2024-04-24 | 出口 | 68109900 | VH2003T20.CT1#&ARTIFICIAL QUARTZ STONE HAS BEEN CUT, PROCESSED AND POLISHED (VH2003), SIZE FROM 660*40*20MM TO 2794*1321*20MM. MADE IN VIETNAM, 100% NEW#&VN | UNITED STATES | A***C | 更多 |
2024-03-23 | 出口 | 68109900 | VV1015T20.CT#&MULTI-CREATED QUARTZ IS CUT PRECISELY, POLISHED, SIZED FROM 660X40X20MM TO 2794X1321X20MM. MADE IN VIETNAM, 100% BRAND NEW & VIETNAMESE | UNITED STATES | A***C | 更多 |
2024-03-23 | 出口 | 68109900 | VV1050T20.CT# & ARTIFICIAL QUARTZ HAS BEEN CUT, PROCESSED, POLISHED (VV1050) WITH DIMENSIONS FROM 660*40*20MM TO 2794*1321*20MM. MADE IN VIETNAM. 100% NEW PRODUCT#&VN | UNITED STATES | A***C | 更多 |
2024-03-23 | 出口 | 68109900 | VV1015T20.CT#&MULTI-CREATED QUARTZ IS CUT PRECISELY, POLISHED, SIZED FROM 660X40X20MM TO 2794X1321X20MM. MADE IN VIETNAM, 100% BRAND NEW & VIETNAMESE | UNITED STATES | A***C | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台