全球贸易商编码:36VN3400494824
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:2050 条 相关采购商:185 家 相关供应商:39 家
相关产品HS编码: 03034200 3034200 3034400 3038919 84223000
相关贸易伙伴: TRANS-PACIFIC JOURNEY FISHING CORP. , DONGWON INDUSTRIES CO LTD / , PT. PAHALA BAHARI NUSANTARA 更多
CÔNG TY HẢI TRIỀU 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY HẢI TRIỀU 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其2050条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY HẢI TRIỀU 公司的采购商185家,供应商39条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 56 | 5 | 14 | 263 | 0 |
2022 | 出口 | 73 | 9 | 17 | 532 | 0 |
2022 | 进口 | 20 | 8 | 13 | 234 | 0 |
2021 | 出口 | 51 | 11 | 19 | 340 | 0 |
2021 | 进口 | 27 | 5 | 7 | 169 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY HẢI TRIỀU 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY HẢI TRIỀU 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY HẢI TRIỀU 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-26 | 进口 | 03034200 | YFT0001#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH. (TÊN KHOA HỌC: THUNNUS ALBACARES, HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES, HÀNG MỚI 100%) | TAIWAN (CHINA) | F***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 03034200 | YFT0001#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH. (TÊN KHOA HỌC: THUNNUS ALBACARES, HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES, HÀNG MỚI 100%) | TAIWAN (CHINA) | F***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 03034200 | YFT0001#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH. (TÊN KHOA HỌC: THUNNUS ALBACARES, HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES, HÀNG MỚI 100%) | UNKNOWN | F***. | 更多 |
2022-09-15 | 进口 | 03034200 | YFT0001#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH. (TÊN KHOA HỌC: THUNNUS ALBACARES, HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES, HÀNG MỚI 100%) | UNKNOWN | S***. | 更多 |
2022-09-13 | 进口 | 03034200 | YFT0001#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH. (TÊN KHOA HỌC: THUNNUS ALBACARES, HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES, HÀNG MỚI 100%) | KOREA | E***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 03048700 | 24-TUNA0001-S2#&FROZEN TUNA STEAK, PACKED 10LBS/CARTON#&VN | UNITED STATES | D***, | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 03048700 | 24-TUNA0001-CB2#&FROZEN TUNA CUBE, PACKED 10LBS/CARTON#&VN | UNITED STATES | D***, | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 03048700 | 24-TUNA0001-SK2#&FROZEN SLICED TUNA (FROZEN TUNA SAKU), PACKED 10LBS/CASE#&VN | UNITED STATES | D***C | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 03048700 | 24-TUNA0001-GR2#&FROZEN TUNA GROUND MEAT, PACKED 20LBS/CARTON#&VN | UNITED STATES | L***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 03048700 | 24-TUNA0001-P1#&FROZEN TUNA PORTION, PACKED 10KG/CARTON#&VN | RUSSIA | S***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台