全球贸易商编码:36VN3400181691
该公司海关数据更新至:2024-08-05
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:196 条 相关采购商:2 家 相关供应商:19 家
相关产品HS编码: 25161220 25162020 35069900 38249100 39221011 40169390 40169959 57050099 68029390 69091200 69101000 73211100 73241010 73269099 76169990 83014020 84151090 84158299 84211990 84212990 84339090 84749010 84818063 84832090 84836000 85015229 85044011 85098090 85166090 85389019 90259010 94017100 94033000
相关贸易伙伴: ROTEX GLOBAL,LLC , HOSOKAWA ALPINE AKTIENGESELLSCHAFT , MINERAL TECHNOLOGIES PTY LTD. 更多
CÔNG TY CP RẠNG ĐÔNG 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CP RẠNG ĐÔNG 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其196条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CP RẠNG ĐÔNG 公司的采购商2家,供应商19条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 进口 | 8 | 23 | 4 | 33 | 0 |
2021 | 出口 | 2 | 10 | 2 | 24 | 0 |
2021 | 进口 | 13 | 28 | 7 | 60 | 0 |
2020 | 进口 | 3 | 4 | 3 | 78 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CP RẠNG ĐÔNG 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CP RẠNG ĐÔNG 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CP RẠNG ĐÔNG 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 73269099 | Phụ tùng máy đóng gạch: Tấm lót máy bằng sắt, kích thước (1520x850x8)mm, mã LXMD10.5.2.2.3-1. Hàng mới 100% | CHINA | Q***. | 更多 |
2022-09-09 | 进口 | 40169911 | Phốt cao su 1709110-MF508A01. Phụ tùng của xe 4 bánh có gắn động cơ chạy bằng xăng được thiết kế, chế tạo dùng trong khu vui chơi, giải trí, không đăng ký lưu hành, không tham gia giao thông. Mới 100% | CHINA | L***D | 更多 |
2022-09-09 | 进口 | 87089118 | Két nước nhựa làm mát V1302-10513-1. Phụ tùng của xe 4bánh có gắn động cơ chạy bằng xăng được thiết kế,chế tạo dùng trong khu vui chơi, giải trí, không đăng ký lưu hành, ko thamgia giaothông. Mới 100% | CHINA | L***D | 更多 |
2022-09-09 | 进口 | 87088099 | Càng bên trái V2301-10071. Phụ tùng của xe 4 bánh có gắn động cơ chạy bằng xăng được thiết kế, chế tạo dùng trong khu vui chơi, giải trí, không đăng ký lưu hành, không tham gia giao thông. Mới 100%. | CHINA | L***D | 更多 |
2022-09-09 | 进口 | 40169911 | Cao su treo bô xe V1402-10016. Phụ tùng của xe 4bánh có gắn động cơ chạy bằng xăng được thiết kế, chế tạo dùng trong khu vui chơi, giải trí, không đăng ký lưu hành, không tham gia giao thông. Mới 100% | CHINA | L***D | 更多 |
2024-08-05 | 出口 | 85413000 | THYRISTOR CONTROLLER C/W FULL WAVE RECTIFIER BRIDGE. P/N: E3972. MODEL: F-160-UA. SERIAL NUMBER: JC-1600-52#&AU | AUSTRALIA | M***. | 更多 |
2021-11-23 | 出口 | 85044090 | Glassman power supply, Model: PS / EJ40P15.0K42; Serial number: N569416-02 - B180115; Input: 230V, 48-63Hz, 1ph; Output: + 40kV, 15mA. Used goods, # & us | AUSTRALIA | M***. | 更多 |
2021-03-29 | 出口 | 39221011 | Arco tub corner bath 1500: white, 6 jet whirlpool and 12 rays, lights, pumps (230V / 650W), lock, flush valves, .. goods also uses 4% of TK26 / NK / investors / BT (18/04/2008) | VIETNAM | C***G | 更多 |
2021-03-29 | 出口 | 39221011 | Hot shower "Kiruna: (pause) / fauce Kiruna (for shower), goods also use 4%, of the TK26 / NK / investors / BT dated 18/04/2008 | VIETNAM | C***G | 更多 |
2021-03-29 | 出口 | 39221011 | Flush valve base for tub / shower tray Drainage value for the goods also use 4%, of the TK26 / NK / investors / BT dated 18/04/2008 | VIETNAM | C***G | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台