全球贸易商编码:36VN3200642105
该公司海关数据更新至:2024-05-17
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:401 条 相关采购商:17 家 相关供应商:19 家
相关产品HS编码: 44072979 44079990 90191010
相关贸易伙伴: BOUNPHENG CHALERNXAB IMPORT-EXPORT SOLE CO.,LTD , LAO AFTER SALE TRADING SERVICE SOLE CO., LTD. , WANGKOY FURNITURE & WOOD PROCESSING CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH XNK HOÀNG DŨNG QUẢNG TRỊ 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH XNK HOÀNG DŨNG QUẢNG TRỊ 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其401条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH XNK HOÀNG DŨNG QUẢNG TRỊ 公司的采购商17家,供应商19条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 6 | 1 | 2 | 19 | 0 |
2022 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 3 | 0 |
2022 | 进口 | 11 | 4 | 1 | 192 | 0 |
2021 | 出口 | 5 | 1 | 1 | 6 | 0 |
2021 | 进口 | 14 | 3 | 1 | 166 | 0 |
2020 | 出口 | 2 | 1 | 2 | 7 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH XNK HOÀNG DŨNG QUẢNG TRỊ 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH XNK HOÀNG DŨNG QUẢNG TRỊ 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH XNK HOÀNG DŨNG QUẢNG TRỊ 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-25 | 进口 | 44079990 | Gỗ Gõ Lau đã xẻ theo chiều dọc, chưa bào, có độ dày trên 6 mm( Sindora tonkinensis Sawntimber ) | LAOS | P***. | 更多 |
2022-09-25 | 进口 | 44079990 | Gỗ Giáng hương đã xẻ theo chiều dọc, chưa bào, có độ dày trên 6 mm( Pterocarpus macrocarpus Sawntimber ) | LAOS | P***. | 更多 |
2022-09-25 | 进口 | 44079990 | Gỗ Gõ Đỏ đã xẻ theo chiều dọc, chưa bào, có độ dày trên 6 mm( Pahudia cochinchinensis Sawntimber ) | LAOS | P***. | 更多 |
2022-09-25 | 进口 | 44072979 | Gỗ Cà Chít đã xẻ theo chiều dọc, chưa bào, có độ dày trên 6 mm ( Shorea obtusa Sawntimber ) | LAOS | P***. | 更多 |
2022-09-25 | 进口 | 44079990 | Gỗ Căm xe đã xẻ theo chiều dọc, chưa bào, có độ dày trên 6 mm (Xylia xylocarpa Sawntimber ) | LAOS | P***. | 更多 |
2024-05-17 | 出口 | 44079990 | CHIEU LIEU WOOD HAS BEEN SAWN LENGTHWISE, NOT PLANED, WITH A THICKNESS OF OVER 6MM (TERMINALIA CHEBULA ROXB SAWNTIMBER) KL 60,773 MTQ; UNIT PRICE: 470 USD/MTQ; VALUE: 28563.31 USD#&LA | CHINA | H***D | 更多 |
2024-05-10 | 出口 | 44079990 | CHIEU LIEU WOOD HAS BEEN SAWN LENGTHWISE, NOT PLANED, WITH A THICKNESS OF OVER 6MM (TERMINALIA CHEBULA ROXB SAWNTIMBER) KL 17,994 MTQ; UNIT PRICE: 475 USD/MTQ; VALUE: 8547.15 USD#&LA | CHINA | H***D | 更多 |
2024-04-18 | 出口 | 44079990 | SAWN WOOD, SAWN LENGTHWISE, NOT PLANED, WITH A THICKNESS OF OVER 6MM (PTEROCARPUS MACROCARPUS SAWNTIMBER) #&LA | CHINA | H***D | 更多 |
2024-04-04 | 出口 | 44079990 | CHIEU LIEU WOOD HAS BEEN SAWN LENGTHWISE, NOT PLANED, WITH A THICKNESS OF OVER 6MM (TERMINALIA CHEBULA ROXB SAWNTIMBER) QUANTITY: 36,931 MTQ; UNIT PRICE: 465 USD/MTQ, VALUE: 17172.92 USD#&LA | CHINA | H***D | 更多 |
2024-02-06 | 出口 | 44079990 | CHIEU LIEU WOOD HAS BEEN SAWN LENGTHWISE, NOT PLANED, WITH A THICKNESS OF OVER 6MM (TERMINALIA CHEBULA ROXB SAWNTIMBER) SL: 78,435 MTQ; UNIT PRICE: 465 USD/MTQ, VALUE: 36472.28 USD#&LA | CHINA | H***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台