全球贸易商编码:36VN316011424
该公司海关数据更新至:2022-09-10
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:657 条 相关采购商:2 家 相关供应商:10 家
相关产品HS编码: 42021190 42021219 42021299 44152000 44209010 56090000 63062200 63069099 63079090 69101000 69109000 73249099 76169990 82060000 83024190 83030000 84145949 84146019 84186990 84213920 84243000 84332000 84339090 84381010 84501110 84501919 84818099 85094000 85098090 85103000 85166090 87120030 87150000 90151090 90191010 90191090 90192000 92029000 92089090 94014000 94016100 94017100 94029090 94032090 94033000 94034000 94035000 94036090 94038990 94052090 95062900 95067000 95069100
相关贸易伙伴: HANGZHOU DATONG TECHNOLOGY CO., LTD. , YIWU SHIRLEY IMPORT & EXPORT CO., LTD. , YIWU YAXIYA IMP AND EXP CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU THIÊN MỸ 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU THIÊN MỸ 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其657条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU THIÊN MỸ 公司的采购商2家,供应商10条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 2 | 1 | 1 | 5 | 0 |
2022 | 进口 | 4 | 41 | 1 | 179 | 0 |
2021 | 进口 | 2 | 19 | 1 | 36 | 0 |
2020 | 进口 | 6 | 43 | 1 | 437 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU THIÊN MỸ 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU THIÊN MỸ 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU THIÊN MỸ 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-10 | 进口 | 84145930 | Máy thổi hơi nóng (air blower, model V-F2000A, không hiệu, hàng mới 100%) | CHINA | Y***. | 更多 |
2022-09-10 | 进口 | 63062200 | Lều cắm trại (Tents , kích thước 48.5*33*80.5, bằng vải polyester, bao gồm giá đỡ lều, không model, thương hiệu chữ tiếng hoa ), hàng mới 100% | CHINA | Y***. | 更多 |
2022-09-10 | 进口 | 95069100 | Máy chạy bộ (Treadmill, kích thước 123*66*20.5 cm, gồm bàn chạy , màn hình hiển thị, không model, thương hiệu chữ tiếng hoa), hàng mới 100% | CHINA | Y***. | 更多 |
2022-09-10 | 进口 | 95069100 | Tạ tay ( dumbbell, 20 kg/ cái, vỏ ngoài bằng nhựa, bên trong là kim loại, thương hiệu chữ tiếng hoa ), hàng mới 100% | CHINA | Y***. | 更多 |
2022-09-10 | 进口 | 95069100 | Máy chạy bộ (Treadmill, kích thước 55*122*16 cm, gồm bàn chạy , màn hình hiển thị, không model, thương hiệu chữ tiếng hoa), hàng mới 100% | CHINA | Y***. | 更多 |
2022-08-18 | 出口 | 73249099 | kệ để dụng cụ vệ sinh bốn ly (shelf, chất liệu bằng nhựa, thương hiệu tiếng hoa, hàng mới 100%) | VIETNAM | H***. | 更多 |
2022-08-18 | 出口 | 73249099 | Kệ để dụng cụ vệ sinh ba ly (shelf, chất liệu bằng nhựa, thương hiệu tiếng hoa, hàng mới 100%) | VIETNAM | H***. | 更多 |
2022-08-18 | 出口 | 73249099 | Kệ để dụng cụ vệ sinh hai ly (shelf, chất liệu bằng nhựa, thương hiệu tiếng hoa, hàng mới 100%) | VIETNAM | H***. | 更多 |
2022-08-02 | 出口 | 73249099 | Kệ để dụng cụ vệ sinh (shelf, chất liệu bằng nhựa, thương hiệu tiếng hoa, hàng mới 100%) | VIETNAM | Y***. | 更多 |
2022-08-02 | 出口 | 73249099 | Kệ để dụng cụ vệ sinh (shelf, chất liệu bằng nhựa, thương hiệu tiếng hoa, hàng mới 100%) | VIETNAM | Y***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台